Danh sách biên tập viên |
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Nhà xuất bản |
Số chứng chỉ biên tập viên |
Số giấy chứng nhận |
Ngày cấp |
1 |
Mai Nhị Hà |
Trưởng Ban Biên tập Sách và KĐCL |
Giáo dục Việt Nam |
1290-1304/QĐ-CXBIPH |
795-30/10/2017 |
26/12/2017 |
2 |
Trương Vũ Khánh Linh |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
1289-1304/QĐ-CXBIPH |
892-22/11/2017 |
26/12/2017 |
3 |
Vũ Thị Thùy Dung |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
1288-1304/QĐ-CXBIPH |
893-22/11/2017 |
26/12/2017 |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
1287-1304/QĐ-CXBIPH |
916-22/11/2017 |
26/12/2017 |
5 |
Nguyễn Anh Tuyến |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
1286-1304/QĐ-CXBIPH |
914-22/11/2017 |
26/12/2017 |
6 |
Đỗ Văn Biên |
Phó Giám đốc |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
1285-1304/QĐ-CXBIPH |
915-22/11/2017 |
26/12/2017 |
7 |
Thái Ngọc Quý |
Biên tập viên |
Trẻ |
1284-1304/QĐ-CXBIPH |
891-22/11/2017 |
26/12/2017 |
8 |
Nguyễn Lê Duy |
Họa sỹ |
Trẻ |
1283-1304/QĐ-CXBIPH |
904-22/11/2017 |
26/12/2017 |
9 |
Bùi Văn Nam |
Họa sỹ |
Trẻ |
1282-1304/QĐ-CXBIPH |
888-22/11/2017 |
26/12/2017 |
10 |
Trịnh Thị Vân |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
1281-1304/QĐ-CXBIPH |
785-30/10/2017 |
26/12/2017 |
11 |
Nguyễn Công Khanh |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
1280-1304/QĐ-CXBIPH |
784-30/10/2017 |
26/12/2017 |
12 |
Nguyễn Quang Hà Anh |
PTP Phụ trách Ban BT sách điện tử |
Công an nhân dân |
1279-1304/QĐ-CXBIPH |
783-30/10/2017 |
26/12/2017 |
13 |
Đinh Thành Đức |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
1278-1304/QĐ-CXBIPH |
782-30/10/2017 |
26/12/2017 |
14 |
Phạm Hồng Đức |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
1277-1304/QĐ-CXBIPH |
714-20/11/2015 |
26/12/2017 |
15 |
Trần Cao Kiều |
Phó Giám đốc-Phó Tổng biên tập |
Công an nhân dân |
1276-1304/QĐ-CXBIPH |
781-30/10/2017 |
26/12/2017 |
16 |
Đỗ Văn Hàn (Đỗ Hàn) |
Phó Giám đốc |
Hội Nhà văn |
1275-1304/QĐ-CXBIPH |
793-30/10/2017 |
26/12/2017 |
17 |
Tăng Minh Dũng |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
1274-1304/QĐ-CXBIPH |
890-22/11/2017 |
26/12/2017 |
18 |
Thái Thành Nhân |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
1273-1304/QĐ-CXBIPH |
913-22/11/2017 |
26/12/2017 |
19 |
Nguyễn Thị Giang |
nhân viên phát hành tuyên truyền-BTV |
Quân đội nhân dân |
1272-1304/QĐ-CXBIPH |
775-30/10/2017 |
26/12/2017 |
20 |
Lê Tuấn Đạt |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
1271-1304/QĐ-CXBIPH |
774-30/10/2017 |
26/12/2017 |
21 |
Nguyễn Thị Liên |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
1270-1304/QĐ-CXBIPH |
918-22/11/2017 |
26/12/2017 |
22 |
Hàn Ngọc Lan |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
1269-1304/QĐ-CXBIPH |
919-22/11/2017 |
26/12/2017 |
23 |
Phạm Thị Anh Đào |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
1268-1304/QĐ-CXBIPH |
797-30/10/2017 |
26/12/2017 |
24 |
Lâm Hồng Diệp |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
1267-1304/QĐ-CXBIPH |
796-30/10/2017 |
26/12/2017 |
25 |
Ngô Thị Thu Ngần |
Trưởng phòng BT sách văn học nước ngoài |
Phụ nữ |
1266-1304/QĐ-CXBIPH |
905-12/8/2016 |
26/12/2017 |
26 |
Vũ Thị Thao |
Biên tập viên |
Lý luận Chính trị |
1265-1304/QĐ-CXBIPH |
773-30/10/2017 |
26/12/2017 |
27 |
Mai Hoài Anh |
Phó Giám đốc |
Lý luận Chính trị |
1264-1304/QĐ-CXBIPH |
772-30/10/2017 |
26/12/2017 |
28 |
Trương Quang Hùng |
Biên tập viên |
Tri thức |
1263-1304/QĐ-CXBIPH |
763-30/10/2017 |
26/12/2017 |
29 |
Lê Thị Trường An |
Biên tập viên |
Đại học Sư phạm |
1262-1304/QĐ-CXBIPH |
791-30/10/2017 |
26/12/2017 |
30 |
Đỗ Thị Hồng |
Biên tập viên |
Đại học Sư phạm |
1261-1304/QĐ-CXBIPH |
789-30/10/2017 |
26/12/2017 |
31 |
Hoàng Thị Quyên |
Biên tập viên |
Đại học Sư phạm |
1260-1304/QĐ-CXBIPH |
790-30/10/2017 |
26/12/2017 |
32 |
Lê Thị Tiểu Nhi |
Biên tập viên |
Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
1259-1304/QĐ-CXBIPH |
901-22/11/2017 |
26/12/2017 |
33 |
Trương Ngọc Thơi |
Phó Giám đốc |
Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
1258-1304/QĐ-CXBIPH |
874-22/11/2017 |
26/12/2017 |
34 |
Phạm Văn Vũ |
Biên tập viên |
Đại học Thái Nguyên |
1257-1304/QĐ-CXBIPH |
767-30/10/2017 |
26/12/2017 |
35 |
Phạm Quốc Tuấn |
Phó Giám đốc |
Đại học Thái Nguyên |
1256-1304/QĐ-CXBIPH |
766-30/10/2017 |
26/12/2017 |
36 |
Đào Ngọc Oanh |
Phó phòng Tổng hợp |
Xây dựng |
1255-1304/QĐ-CXBIPH |
765-30/10/2017 |
26/12/2017 |
37 |
Ngô Đức Vinh |
Phó Giám đốc |
Xây dựng |
1254-1304/QĐ-CXBIPH |
764-30/10/2017 |
26/12/2017 |
38 |
Nguyễn Đức Thảo Vy |
Biên tập viên |
Đà Nẵng |
1253-1304/QĐ-CXBIPH |
889-22/11/2017 |
26/12/2017 |
39 |
Đinh Thế Duy |
Kỹ sư quản trị mạng |
Học viện Nông nghiệp |
1252-1304/QĐ-CXBIPH |
1137-30/9/2016 |
26/12/2017 |
40 |
Hoàng Đức Liên |
Biên tập viên |
Học viện Nông nghiệp |
1251-1304/QĐ-CXBIPH |
975-12/8/2016 |
26/12/2017 |
41 |
Nguyễn Mai Hương |
Biên tập viên |
Thanh niên |
1250-1304/QĐ-CXBIPH |
677-20/11/2015 |
26/12/2017 |
42 |
Nguyễn Thị Thể |
Biên tập viên |
Thuận Hóa |
1249-1304/QĐ-CXBIPH |
762-30/10/2017 |
26/12/2017 |
43 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
Biên tập viên |
Hàng hải |
1248-1304/QĐ-CXBIPH |
769-30/10/2017 |
26/12/2017 |
44 |
Lê Công Thanh |
Biên tập viên |
Hàng hải |
1247-1304/QĐ-CXBIPH |
770-30/10/2017 |
26/12/2017 |
45 |
Trần Văn Lượng |
Phó Giám đốc |
Hàng hải |
1246-1304/QĐ-CXBIPH |
768-30/10/2017 |
26/12/2017 |
46 |
Lê Thị Hiền |
Biên tập viên |
Hàng hải |
1245-1304/QĐ-CXBIPH |
815-30/10/2017 |
26/12/2017 |
47 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Biên tập viên |
Tư Pháp |
1244-1304/QĐ-CXBIPH |
761-30/10/2017 |
26/12/2017 |
48 |
Đinh Đức Tài |
Phó trưởng phòng KH&HTQT - Biên tập viên |
Đại học Vinh |
1243-1304/QĐ-CXBIPH |
974-12/08/2016 |
26/12/2017 |
49 |
Nguyễn Hồng Quảng |
Phó Giám đốc |
Đại học Vinh |
1242-1304/QĐ-CXBIPH |
771-30/10/2017 |
26/12/2017 |
50 |
Lê Thị Cẩm Vân |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
1241-1304/QĐ-CXBIPH |
418-09/9/2015 |
26/12/2017 |
51 |
Ngô Thị Huyền |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
1240-1304/QĐ-CXBIPH |
1062-6/9/2016 |
26/12/2017 |
52 |
Nguyễn Quang Thiều |
Giám đốc-Tổng Biên tập |
Hội Nhà văn |
0056-1304/QĐ-CXBIPH |
792-30/10/2017 |
26/12/2017 |
53 |
Đinh Thị Phương Thảo |
Giám đốc-Tổng Biên tập |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
0055-1304/QĐ-CXBIPH |
897-22/11/2017 |
26/12/2017 |
54 |
Đỗ Văn Hàn |
Phó Giám đốc |
Hội Nhà văn |
1275-1304/QĐ-CXBIPH |
793-30/10/2017 |
26/12/2017 |
55 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
Biên tập viên |
Đại học Sư phạm |
1239-111/QĐ-CXBIPH |
920-12/8/2016 |
09/02/2017 |
56 |
Nguyễn Thị Hương Thảo |
Biên tập viên |
Đại học Sư phạm |
1238-111/QĐ-CXBIPH |
919-12/8/2016 |
09/02/2017 |
57 |
Nguyễn Mạnh Cương |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
1237-111/QĐ-CXBIPH |
456-9/9/2015 |
09/02/2017 |
58 |
Nguyễn Thị Dinh |
Biên tập viên |
Văn học |
1236-111/QĐ-CXBIPH |
1138-30/9/2016 |
09/02/2017 |
59 |
Nguyễn Hữu Minh |
Nhân viên phòng kinh doanh |
Giáo dục Việt Nam |
1235-111/QĐ-CXBIPH |
998-6/9/2016 |
09/02/2017 |
60 |
Nguyễn Ái Bình |
Phó phòng quản lý sản xuất |
Giáo dục Việt Nam |
1234-111/QĐ-CXBIPH |
1054-6/9/2016 |
09/02/2017 |
61 |
Lý Vương Ngọc Minh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1233-111/QĐ-CXBIPH |
982-6/9/2013 |
09/02/2017 |
62 |
Tạ Xuân Thanh Nguyên |
Ban thư ký biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
1232-111/QĐ-CXBIPH |
984-6/9/2016 |
09/02/2017 |
63 |
Đặng Ngọc Hà |
Họa sĩ phòng sản xuất |
Giáo dục Việt Nam |
1231-111/QĐ-CXBIPH |
986-6/9/2016 |
09/02/2017 |
64 |
Tống Thanh Thảo |
Họa sĩ phòng sản xuất |
Giáo dục Việt Nam |
1230-111/QĐ-CXBIPH |
1055-6/9/2016 |
09/02/2017 |
65 |
Phạm Ngọc Nga |
Họa sĩ phòng sản xuất |
Giáo dục Việt Nam |
1229-111/QĐ-CXBIPH |
1058-6/9/2016 |
09/02/2017 |
66 |
Hà Tuệ Hương |
Họa sĩ phòng sản xuất |
Giáo dục Việt Nam |
1228-111/QĐ-CXBIPH |
997-6/9/2016 |
09/02/2017 |
67 |
Hoàng Thị Phương Liên |
Họa sĩ phòng sản xuất |
Giáo dục Việt Nam |
1227-111/QĐ-CXBIPH |
981-6/9/2016 |
09/02/2017 |
68 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Họa sĩ phòng sản xuất |
Giáo dục Việt Nam |
1226-111/QĐ-CXBIPH |
994-6/9/2016 |
09/02/2017 |
69 |
Thái Hữu Dương |
Phó phòng sản xuất - kinh doanh |
Giáo dục Việt Nam |
1225-111/QĐ-CXBIPH |
985-6/9/2016 |
09/02/2017 |
70 |
Huỳnh Kim Ngân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1224-111/QĐ-CXBIPH |
1000-6/9/2016 |
09/02/2017 |
71 |
Huỳnh Thị Xuân Phương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1223-111/QĐ-CXBIPH |
1061-6/9/2016 |
09/02/2017 |
72 |
Huỳnh Lê Ái Nhi |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1222-111/QĐ-CXBIPH |
1056-6/9/2016 |
09/02/2017 |
73 |
Hoàng Công Dũng |
Trưởng ban KHXH |
Giáo dục Việt Nam |
1221-111/QĐ-CXBIPH |
1059-6/9/2016 |
09/02/2017 |
74 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1220-111/QĐ-CXBIPH |
995-6/9/2016 |
09/02/2017 |
75 |
Nguyễn Duy Hiền |
Phó GĐ |
Giáo dục Việt Nam |
1219-111/QĐ-CXBIPH |
1057-6/9/2016 |
09/02/2017 |
76 |
Phan Thị Thái Hòa |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1218-111/QĐ-CXBIPH |
996-6/9/2016 |
09/02/2017 |
77 |
Đặng Tấn Hướng |
Phó TBT |
Giáo dục Việt Nam |
1217-111/QĐ-CXBIPH |
991-6/9/2016 |
09/02/2017 |
78 |
Đinh Thị Thanh Vân |
Cán bộ phòng khai thác thị trường |
Giáo dục Việt Nam |
1216-111/QĐ-CXBIPH |
988-6/9/2016 |
09/02/2017 |
79 |
Mai Ngọc Liên |
Phó TGĐ |
Giáo dục Việt Nam |
1215-111/QĐ-CXBIPH |
987-6/9/2016 |
09/02/2017 |
80 |
Trần Lưu Thịnh |
Biên tập viên cao cấp |
Giáo dục Việt Nam |
1214-111/QĐ-CXBIPH |
992-6/9/2016 |
09/02/2017 |
81 |
Phan Xuân Khánh |
Phó GĐ |
Giáo dục Việt Nam |
1213-111/QĐ-CXBIPH |
999-6/9/2016 |
09/02/2017 |
82 |
Đặng Thị Ngọc Dung |
Thư ký biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
1212-111/QĐ-CXBIPH |
959-12/8/2016 |
09/02/2017 |
83 |
Hồ Lê Diệu Ái |
chuyên viên phòng khai thác bản thảo |
Giáo dục Việt Nam |
1211-111/QĐ-CXBIPH |
954-12/8/2016 |
09/02/2017 |
84 |
Nguyễn Dương Khôi Nguyên |
Họa sĩ thiết kế |
Giáo dục Việt Nam |
1210-111/QĐ-CXBIPH |
545-16/9/2015 |
09/02/2017 |
85 |
Bùi Thị Xuân Hương |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1209-111/QĐ-CXBIPH |
953-12/8/2016 |
09/02/2017 |
86 |
Nguyễn Thị Như Hiền |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1208-111/QĐ-CXBIPH |
952-12/8/2016 |
09/02/2017 |
87 |
Trần Thị Mai Hương |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1207-111/QĐ-CXBIPH |
903-12/8/2016 |
09/02/2017 |
88 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
chuyên viên biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
1206-111/QĐ-CXBIPH |
933-12/8/2016 |
09/02/2017 |
89 |
Nguyễn Thị Loan |
Chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
1205-111/QĐ-CXBIPH |
940-12/8/2016 |
09/02/2017 |
90 |
Mạc Hà Anh |
trưởng phòng nội dung xuất bản |
Giáo dục Việt Nam |
1204-111/QĐ-CXBIPH |
939-12/8/2016 |
09/02/2017 |
91 |
Vũ Khắc Phúc |
Giám đốc kinh doanh |
Giáo dục Việt Nam |
1203-111/QĐ-CXBIPH |
934-12/8/2016 |
09/02/2017 |
92 |
Dương Xuân Mộc |
Kế toán trưởng |
Giáo dục Việt Nam |
1202-111/QĐ-CXBIPH |
931-12/8/2016 |
02/02/2017 |
93 |
Nguyễn Công Dũng |
Tổng giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
1201-111/QĐ-CXBIPH |
930-12/8/2016 |
09/02/2017 |
94 |
Nguyễn Đạt Khuê |
nhân viên phòng nội dung |
Giáo dục Việt Nam |
1200-111/QĐ-CXBIPH |
1195-30/9/2016 |
09/02/2017 |
95 |
Nguyễn Hoàng Hà |
Trưởng nhóm nội dung phòng nội dung |
Giáo dục Việt Nam |
1199-111/QĐ-CXBIPH |
1191-30/9/2016 |
09/02/2017 |
96 |
Thạch Ngọc Lam |
Giám đốc chi nhánh |
Giáo dục Việt Nam |
1198-111/QĐ-CXBIPH |
993-6/9/2016 |
09/02/2017 |
97 |
Hà Thị Hải Yến |
Giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
1197-111/QĐ-CXBIPH |
765-20/11/2015 |
09/02/2017 |
98 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
Phòng công nghệ bản đồ |
Giáo dục Việt Nam |
1196-111/QĐ-CXBIPH |
925-12/8/2016 |
09/02/2017 |
99 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
1195-111/QĐ-CXBIPH |
766-20/11/2015 |
09/02/2017 |
100 |
Vũ Thị Vân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1194-111/QĐ-CXBIPH |
928-12/8/2016 |
09/02/2017 |
101 |
Trần Đình Hoằng |
Phụ trách ban thư ký biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
1193-111/QĐ-CXBIPH |
927-12/8/2016 |
09/02/2017 |
102 |
Trần Trọng Tiến |
Phó GĐ |
Giáo dục Việt Nam |
1192-111/QĐ-CXBIPH |
926-12/8/2016 |
09/02/2017 |
103 |
Đinh Thị Thu Hương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1191-111/QĐ-CXBIPH |
1194-30/9/2016 |
09/02/2017 |
104 |
Nguyễn Thúy Quỳnh |
Họa sĩ phòng thiết kế |
Giáo dục Việt Nam |
1190-111/QĐ-CXBIPH |
885-12/8/2016 |
09/02/2017 |
105 |
Trần Linh Chi |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1189-111/QĐ-CXBIPH |
1192-30/9/2016 |
09/02/2017 |
106 |
Phạm Thị Hương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1188-111/QĐ-CXBIPH |
944-12/8/2016 |
09/02/2017 |
107 |
Nguyễn Thị Thúy Huyền |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1187-111/QĐ-CXBIPH |
941-12/8/2016 |
09/02/2017 |
108 |
Nguyễn Việt Hà |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1186-111/QĐ-CXBIPH |
942-12/8/2016 |
09/02/2017 |
109 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1185-111/QĐ-CXBIPH |
941-12/8/2016 |
09/02/2017 |
110 |
Phùng Thị Thanh Huyền |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1184-111/QĐ-CXBIPH |
884-12/8/2016 |
09/02/2017 |
111 |
Phạm Văn Hanh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1183-111/QĐ-CXBIPH |
921-12/8/2016 |
09/02/2017 |
112 |
Lê Anh Tuấn |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1182-111/QĐ-CXBIPH |
895-12/8/2016 |
09/02/2017 |
113 |
Đặng Thị Huyền Trang |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1181-111/QĐ-CXBIPH |
894-12/8/2016 |
09/02/2017 |
114 |
Trần Mai Thanh Hằng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1180-111/QĐ-CXBIPH |
893-12/8/2016 |
09/02/2017 |
115 |
Văn Thị Minh Huệ |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1179-111/QĐ-CXBIPH |
892-12/8/2016 |
09/02/2017 |
116 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1178-111/QĐ-CXBIPH |
891-12/8/2016 |
09/02/2017 |
117 |
Phạm Việt Quang |
Phó trưởng phòng chế bản |
Giáo dục Việt Nam |
1177-111/QĐ-CXBIPH |
889-12/8/2016 |
09/02/2017 |
118 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Trưởng ban thư ký biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
1176-111/QĐ-CXBIPH |
888-12/8/2016 |
09/02/2017 |
119 |
Lưu Chí Đồng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1175-111/QĐ-CXBIPH |
887-12/8/2016 |
09/02/2017 |
120 |
Nguyễn Thanh Long |
Trưởng phòng chế bản |
Giáo dục Việt Nam |
1174-111/QĐ-CXBIPH |
886-12/8/2016 |
09/02/2017 |
121 |
Phó Đức Khôi |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1173-111/QĐ-CXBIPH |
134-22/5/2015 |
09/02/2017 |
122 |
Đỗ Đức Bình |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1172-111/QĐ-CXBIPH |
883-12/8/2016 |
09/02/2017 |
123 |
Nguyễn Thị Liên Hương |
Phó trưởng ban thư ký biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
1171-111/QĐ-CXBIPH |
127-22/5/2015 |
09/02/2017 |
124 |
Lê Nguyễn Mai Hương |
Phó trưởng ban thư ký biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
1170-111/QĐ-CXBIPH |
125-22/5/2015 |
09/02/2017 |
125 |
Ngô Thanh Huyền |
Phó trưởng ban đối ngoại tổng hợp |
Giáo dục Việt Nam |
1169-111/QĐ-CXBIPH |
945-12/8/2016 |
09/02/2017 |
126 |
Vũ Trung Chính |
Phó TBT |
Giáo dục Việt Nam |
1168-111/QĐ-CXBIPH |
936-12/8/2016 |
09/02/2017 |
127 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Giám đốc tài chính |
Giáo dục Việt Nam |
1167-111/QĐ-CXBIPH |
932-12/8/2016 |
09/02/2017 |
128 |
Lê Thành Anh |
Phó TGĐ |
Giáo dục Việt Nam |
1166-111/QĐ-CXBIPH |
958-12/8/2016 |
09/02/2017 |
129 |
Vũ Thị Hải Yến |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1165-1118/QĐ-CXBIPH |
1131-30/9/2016 |
25/11/2016 |
130 |
Nguyễn Thị Yến |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1164-1118/QĐ-CXBIPH |
1132-30/9/2016 |
25/11/2016 |
131 |
Đỗ Lệ Quyên |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1163-1118/QĐ-CXBIPH |
1130-30/9/2016 |
25/11/2016 |
132 |
Nguyễn Lan Hương |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1162-1118/QĐ-CXBIPH |
1133-30/9/2016 |
25/11/2016 |
133 |
Nguyễn Việt Hà |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1161-1118/QĐ-CXBIPH |
1134-30/9/2016 |
25/11/2016 |
134 |
Cao Thị Lan Anh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1160-1118/QĐ-CXBIPH |
1129-30/9/2016 |
25/11/2016 |
135 |
Kiều Thị Kim Loan |
Trưởng chi nhánh |
Phụ nữ |
1159-1118/QĐ-CXBIPH |
1065-6/9/2016 |
25/11/2016 |
136 |
Châu Minh Thi |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
1158-1118/QĐ-CXBIPH |
1066-6/9/2016 |
25/11/2016 |
137 |
Nguyễn Thị Bình Phương |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
1157-1118/QĐ-CXBIPH |
1045-6/9/2016 |
25/11/2016 |
138 |
Nguyễn Thị Ánh Ngân |
Trưởng phòng văn học VN |
Phụ nữ |
1156-1118/QĐ-CXBIPH |
937-12/8/2016 |
25/11/2016 |
139 |
Trương Thị Ngọc Lan |
Nhân viên truyền thông |
Phụ nữ |
1155-1118/QĐ-CXBIPH |
1136-30/9/2016 |
25/11/2016 |
140 |
Trần Minh Ánh |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
1154-1118/QĐ-CXBIPH |
961-12/8/2016 |
25/11/2016 |
141 |
Nghiêm Thùy Dung |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
1153-1118/QĐ-CXBIPH |
970-12/8/2016 |
25/11/2016 |
142 |
Vũ Ngọc Khanh |
Chuyên viên |
Hà Nội |
1152-1118/QĐ-CXBIPH |
971-12/8/2016 |
25/11/2016 |
143 |
Phạm Thị Thu Trang |
Biên tập viên |
Hà Nội |
1151-1118/QĐ-CXBIPH |
980-12/8/2016 |
25/11/2016 |
144 |
Phạm Quốc Tuấn |
Biên tập viên |
Hà Nội |
1150-1118/QĐ-CXBIPH |
962-12/8/2016 |
25/11/2016 |
145 |
Nguyễn Thị Phương Thư |
Trưởng phòng biên tập |
Tài chính |
1149-1118/QĐ-CXBIPH |
967-12/8/2016 |
25/11/2016 |
146 |
Nguyễn Thanh Bắc |
Nhân viên phòng kế hoạch-phát hành |
Tài chính |
1148-1118/QĐ-CXBIPH |
968-12/8/2016 |
25/11/2016 |
147 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Biên tập viên |
Thể thao và Du lịch |
1147-1118/QĐ-CXBIPH |
1051-6/9/2016 |
25/11/2016 |
148 |
Đinh Xuân Phong |
Phó trưởng phòng - phụ trách |
Thể thao và Du lịch |
1146-1118/QĐ-CXBIPH |
946-12/8/2016 |
25/11/2016 |
149 |
Thái Thị Kim Khuyên |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
1145-1118/QĐ-CXBIPH |
698-20/11/2015 |
25/11/2016 |
150 |
Phạm Văn Hiển |
Phó trưởng phòng KTXB |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
1144-1118/QĐ-CXBIPH |
697-20/11/2015 |
25/11/2016 |
151 |
Bùi Thị The |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
1143-1118/QĐ-CXBIPH |
699-20/11/2015 |
25/11/2016 |
152 |
Nguyễn Hoài Nam |
Trưởng phòng tổ chức hành chính |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
1142-1118/QĐ-CXBIPH |
1064-6/9/2016 |
25/11/2016 |
153 |
Nguyễn Kim Minh |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
1141-1118/QĐ-CXBIPH |
1044-6/9/2016 |
25/11/2016 |
154 |
Trần Đình Ba |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
1140-1118/QĐ-CXBIPH |
1043-6/9/2016 |
25/11/2016 |
155 |
Đặng Thị Mai Anh |
Biên tập viên |
Thống kê |
1139-1118/QĐ-CXBIPH |
955-12/8/2016 |
25/11/2016 |
156 |
Nguyễn Tuấn Phong |
Phó trưởng ban |
Thống kê |
1138-1118/QĐ-CXBIPH |
957-12/8/2016 |
25/11/2016 |
157 |
Nguyễn Thị Thủy |
Biên tập viên |
Dân trí |
1137-1118/QĐ-CXBIPH |
1122-30/9/2016 |
25/11/2016 |
158 |
Phạm Trần Việt Anh |
Trưởng ban biên tập |
Dân trí |
1136-1118/QĐ-CXBIPH |
121-30/9/2016 |
25/11/2016 |
159 |
Phan Đình Thi |
Phó GĐ |
Dân trí |
1135-1118/QĐ-CXBIPH |
1120-30/9/2016 |
25/11/2016 |
160 |
Vũ Quang Vinh |
Phó GĐ- Phó TBT |
Dân trí |
1134-1118/QĐ-CXBIPH |
1109-30/9/2016 |
25/11/2016 |
161 |
Nguyễn Phan Hách |
Tổng biên tập |
Dân trí |
1133-1118/QĐ-CXBIPH |
1108-30/9/2016 |
25/11/2016 |
162 |
Nguyễn Thảo Nhung |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
1132-1118/QĐ-CXBIPH |
1140-30/9/2016 |
25/11/2016 |
163 |
Ngô Thị Thu Ngân |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
1131-1118/QĐ-CXBIPH |
1141-30/10/2016 |
25/11/2016 |
164 |
Nguyễn Hồng Thái |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
1130-1118/QĐ-CXBIPH |
1139-30/9/2016 |
25/11/2016 |
165 |
Mai Thị Lại Giang |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
1129-1118/QĐ-CXBIPH |
1143-30/9/2016 |
25/11/2016 |
166 |
Nguyễn Thị Hường |
Biên tập viên |
Thể thao và Du lịch |
1128-1118/QĐ-CXBIPH |
1146-30/9/2016 |
25/11/2016 |
167 |
Hoàng Vân Cầm |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
1127-1118/QĐ-CXBIPH |
1147-30/9/2016 |
25/11/2016 |
168 |
Nguyễn Thị Hảo |
Biên tập viên |
Thanh niên |
1126-1118/QĐ-CXBIPH |
1144-30/9/2016 |
25/11/2016 |
169 |
Trần Thị Thu Hằng |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
1125-1118/QĐ-CXBIPH |
1145-30/9/2016 |
25/11/2016 |
170 |
Đinh Hồng Sơn |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
1124-1118/QĐ-CXBIPH |
1149-30/9/2016 |
25/11/2016 |
171 |
Đỗ Thị Huyền |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
1123-1118/QĐ-CXBIPH |
1142-30/9/2016 |
25/11/2016 |
172 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
1122-1118/QĐ-CXBIPH |
1148-30/9/2016 |
25/11/2016 |
173 |
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh |
Biên tập viên |
Đại học Vinh |
1121-1118/QĐ-CXBIPH |
938-12/8/2016 |
25/11/2016 |
174 |
Nguyễn Trung Kiên |
Biên tập viên |
Giao thông vận tải |
1120-1118/QĐ-CXBIPH |
1127-30/9/2016 |
25/11/2016 |
175 |
Nguyễn Hồng Kỳ |
Phó Giám đốc- TBT |
Giao thông vận tải |
1119-1118/QĐ-CXBIPH |
1124-30/9/2016 |
25/11/2016 |
176 |
Nguyễn Minh Nhật |
Phó Giám đốc |
Giao thông vận tải |
1118-1118/QĐ-CXBIPH |
1125-30/9/2016 |
25/11/2016 |
177 |
Dương Hồng Hạnh |
Biên tập viên |
Giao thông vận tải |
1117-1118/QĐ-CXBIPH |
1128-30/9/2016 |
25/11/2016 |
178 |
Vương Thế Hùng |
Phó trưởng phòng |
Giao thông vận tải |
1116-1118/QĐ-CXBIPH |
1126-30/9/2016 |
25/11/2016 |
179 |
Nguyễn Thị Oanh |
Biên tập viên |
Hải Phòng |
1115-1118/QĐ-CXBIPH |
1152-30/9/2016 |
25/11/2016 |
180 |
Dương Sương Mai |
cử nhân ngoại ngữ- kỹ sư quản trị doanh nghiệp |
Hải Phòng |
1114-1118/QĐ-CXBIPH |
1151-30/9/2016 |
25/11/2016 |
181 |
Lê Văn Thành |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
1113-1118/QĐ-CXBIPH |
1068-6/9/2016 |
25/11/2016 |
182 |
Lê Thị Bích Khoa |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
1112-1118/QĐ-CXBIPH |
1050-6/9/2016 |
25/11/2016 |
183 |
Đoàn Thị Mỹ Phương |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
1111-1118/QĐ-CXBIPH |
1048-6/9/2016 |
25/11/2016 |
184 |
Phạm Quang Phúc |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
1110-1118/QĐ-CXBIPH |
1047-6/9/2016 |
25/11/2016 |
185 |
Phan Cao Hoài Nam |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
1109-1118/QĐ-CXBIPH |
1046-6/9/2016 |
25/11/2016 |
186 |
Hoàng Phương Thúy |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
1108-1118/QĐ-CXBIPH |
977-12/8/2016 |
25/11/2016 |
187 |
Đinh Thị Thu |
Biên tập viên |
Y học |
1107-1118/QĐ-CXBIPH |
963-12/8/2016 |
25/11/2016 |
188 |
Đỗ Thị Phương Hoa |
Phó trưởng phòng |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
1106-1118/QĐ-CXBIPH |
965-12/8/2016 |
25/11/2016 |
189 |
Trần Từ Công |
Phó GĐ phụ trách |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
1105-1118/QĐ-CXBIPH |
964-12/8/2016 |
25/11/2016 |
190 |
Đào Bá Đoàn |
Phó ban biên tập |
Hội Nhà văn |
1104-1118/QĐ-CXBIPH |
1015-29/8/2016 |
25/11/2016 |
191 |
Nguyễn Văn Sơn |
Biên tập viên |
Hội Nhà văn |
1103-1118/QĐ-CXBIPH |
1016-29/8/2016 |
25/11/2016 |
192 |
Nguyễn Thị Trọng Việt |
Biên tập viên |
Hội Nhà văn |
1102-1118/QĐ-CXBIPH |
1033-6/9/2016 |
25/11/2016 |
193 |
Ngụy Nguyên Hà |
Biên tập viên |
Thanh niên |
1101-1118/QĐ-CXBIPH |
978-12/8/2016 |
25/11/2016 |
194 |
Nguyễn Mậu Tuân |
PGĐ- Phó TBT |
Lý luận Chính trị |
1100-1118/QĐ-CXBIPH |
956-12/8/2016 |
25/11/2016 |
195 |
Vũ Thị Khánh Dư |
Biên tập viên |
Lý luận Chính trị |
1099-1118/QĐ-CXBIPH |
901-12/8/2016 |
25/11/2016 |
196 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Biên tập viên |
Lý luận Chính trị |
1098-1118/QĐ-CXBIPH |
951-12/87/2016 |
25/11/2016 |
197 |
Ứng Thị Bích Liên |
Biên tập viên |
Lý luận Chính trị |
1097-1118/QĐ-CXBIPH |
902-12/8/2016 |
25/11/2016 |
198 |
Huỳnh Thị Xuân Hạnh |
Giám đốc- tổng biên tập |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
1096-1118/QĐ-CXBIPH |
1039-6/9/2016 |
25/11/2016 |
199 |
Huỳnh Yên Trầm My |
Cử nhân văn |
Đà Nẵng |
1095-1118/QĐ-CXBIPH |
918-12/8/2016 |
25/11/2016 |
200 |
Huỳnh Kim Hùng |
Biên tập viên |
Đà Nẵng |
1094-1118/QĐ-CXBIPH |
1036-6/9/2016 |
25/11/2016 |
201 |
Bùi Đức Hùng |
Giám đốc |
Bách khoa Hà Nội |
1093-1118/QĐ-CXBIPH |
972-12/8/2016 |
25/11/2016 |
202 |
Nguyễn Thị Thu |
Chuyên viên |
Bách khoa Hà Nội |
1092-1118/QĐ-CXBIPH |
973-12/8/2016 |
25/11/2016 |
203 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
1091-1118/QĐ-CXBIPH |
1040-6/9/2016 |
25/11/2016 |
204 |
Lê Thị Thu Thảo |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
1090-1118/QĐ-CXBIPH |
983-6/9/2016 |
25/11/2016 |
205 |
Võ Châu Loan |
Phụ trách phòng quản lý dự án |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
1089-1118/QĐ-CXBIPH |
1041-6/9/2016 |
25/11/2016 |
206 |
Võ Ngọc Kiều Trinh |
Biên tập viên |
Đại học Cần Thơ |
1088-1118/QĐ-CXBIPH |
559-16/9/2015 |
26/11/2016 |
207 |
Thái Nhựt Thanh |
Biên tập viên |
Đại học Cần Thơ |
1087-1118/QĐ-CXBIPH |
558-16/9/2015 |
25/11/2016 |
208 |
Nguyễn Thanh Phương |
Biên tập viên |
Đại học Cần Thơ |
1086-1118/QĐ-CXBIPH |
1067-6/9/2016 |
25/11/2016 |
209 |
Lê Thị Hương |
Biên tập viên |
Khoa học xã hội |
1085-1118/QĐ-CXBIPH |
960-12/8/2016 |
25/11/2016 |
210 |
Phan Lê Hạnh Nhơn |
Biên tập viên |
Thuận Hóa |
1084-1118/QĐ-CXBIPH |
949-12/8/2016 |
25/11/2016 |
211 |
Lê Diệu Anh Thi |
Biên tập viên |
Thuận Hóa |
1083-1118/QĐ-CXBIPH |
948-12/8/2016 |
25/11/2016 |
212 |
Bùi Anh Tuấn |
Trưởng ban biên tập |
Công an nhân dân |
1082-1118/QĐ-CXBIPH |
1135-30/9/2016 |
25/11/2016 |
213 |
Trần Thanh Hà |
Phó trưởng chi nhánh |
Công an nhân dân |
1081-1118/QĐ-CXBIPH |
1001-6/9/2016 |
25/11/2016 |
214 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Phó Giám đốc |
Công an nhân dân |
1080-1118/QĐ-CXBIPH |
947-12/8/2016 |
25/11/2016 |
215 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Biên tập viên |
Trẻ |
1079-1118/QĐ-CXBIPH |
1001-6/9/2016 |
25/11/2016 |
216 |
Nguyễn Thị Trà My |
Biên tập viên |
Trẻ |
1078-1118/QĐ-CXBIPH |
1011-6/9/2016 |
25/11/2016 |
217 |
Phạm Thị Họa My |
Biên tập viên |
Trẻ |
1077-1118/QĐ-CXBIPH |
1003-6/9/2016 |
25/11/2016 |
218 |
Trần Ngọc Trúc Giang |
Biên tập viên |
Trẻ |
1076-1118/QĐ-CXBIPH |
1004-6/9/2016 |
25/11/2016 |
219 |
Lê Phương Quyên |
Biên tập viên sách pháp luật |
Trẻ |
1075-1118/QĐ-CXBIPH |
1006-6/9/2016 |
25/11/2016 |
220 |
Phạm Đại Anh Tuấn |
Phó phòng TC-HC- QT- biên tập viên |
Trẻ |
1074-1118/QĐ-CXBIPH |
1010-6/9/2016 |
25/11/2016 |
221 |
Nguyễn Tuấn Việt |
Biên tập viên |
Trẻ |
1073-1118/QĐ-CXBIPH |
1009-6/9/2016 |
25/11/2016 |
222 |
Lê Thị Hiền |
Phó phòng TC-HC-QT- biên tập viên |
Trẻ |
1072-1118/QĐ-CXBIPH |
1008-6/9/2016 |
25/11/2016 |
223 |
Trần Thị Nguyệt Anh |
Biên tập viên |
Trẻ |
1071-1118/QĐ-CXBIPH |
1007-6/9/2016 |
25/11/2016 |
224 |
Trần Thị Duy Ngọc |
Trưởng BQL các dự án truyện tranh và sách dạy sinh ngữ |
Trẻ |
1070-1118/QĐ-CXBIPH |
1005-6/9/2016 |
25/11/2016 |
225 |
Phan Thị Thu Hà |
PGĐ phụ trách sản xuất kinh doanh |
Trẻ |
1069-1118/QĐ-CXBIPH |
1002-6/9/2016 |
25/11/2016 |
226 |
Dương Thành Truyền |
Chủ tịch HĐTV- HĐ biên tập |
Trẻ |
1068-1118/QĐ-CXBIPH |
1012-6/9/2016 |
25/11/2016 |
227 |
Phan Ngọc Chính |
Giám đốc- tổng biên tập |
Tài chính |
0054-1118/QĐ-CXBIPH |
966-12/8/2016 |
25/11/2016 |
228 |
Trần Văn Thắng |
Giám đốc |
Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
0053-1118/QĐ-CXBIPH |
1042-6/9/2016 |
25/11/2016 |
229 |
Lê Tử Giang |
Chủ tịch kiêm- Giám đốc |
Giao thông vận tải |
0052-1118/QĐ-CXBIPH |
1123-30/9/2016 |
25/11/2016 |
230 |
Bùi Văn Trịnh |
Giám đốc |
Đại học Cần Thơ |
0051-1118/QĐ-CXBIPH |
1038-6/9/2016 |
25/11/2016 |
231 |
Nguyễn Duy Tờ |
Giám đốc |
Thuận Hóa |
0050-1118/QĐ-CXBIPH |
950-12/8/2016 |
25/11/2016 |
232 |
Khuất Duy Kim Hải |
Phó GĐ - Phó TBT |
Hồng Đức |
1067-793/QĐ-CXBIPH |
866-6/7/2016 |
25/08/2016 |
233 |
Đặng Nguyên Vũ |
Họa sĩ - biên tập viên |
Khoa học và Kỹ thuật |
1066-793/QĐ-CXBIPH |
706-20/11/2015 |
25/08/2016 |
234 |
Trương Yến Minh |
GĐ trung tâm phát hành sách KHKT và văn hóa phẩm |
Khoa học và Kỹ thuật |
1065-793/QĐ-CXBIPH |
359-4/8/2015 |
25/08/2016 |
235 |
Vũ Thị Việt Hương |
Biên tập viên |
Khoa học và Kỹ thuật |
1064-793/QĐ-CXBIPH |
704-20/11/2015 |
25/08/2016 |
236 |
Nguyễn Minh Châu |
Biên tập viên |
Khoa học và Kỹ thuật |
1063-793/QĐ-CXBIPH |
358-4/8/2015 |
25/08/2016 |
237 |
Trương Quang Dũng |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1062-793/QĐ-CXBIPH |
705-20/11/2015 |
25/08/2016 |
238 |
Trương Diệp Bích |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1061-793/QĐ-CXBIPH |
862-6/7/2016 |
25/08/2016 |
239 |
Nguyễn Giao Linh |
Phó trưởng phòng |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1060-793/QĐ-CXBIPH |
869-6/7/2016 |
25/08/2016 |
240 |
Bùi Thị Quỳnh Như |
Phó vụ trưởng vụ tổ chức cán bộ |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1059-793/QĐ-CXBIPH |
877-6/7/2016 |
25/08/2016 |
241 |
Nguyễn Vũ Thanh Hảo |
Vụ trưởng |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1058-793/QĐ-CXBIPH |
867-6/7/2016 |
25/08/2016 |
242 |
Nguyễn Đức Bình |
Phó Giám đốc chi nhánh |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1057-793/QĐ-CXBIPH |
863-6/7/2016 |
25/08/2016 |
243 |
Phạm Thị Tô Minh |
Phó Giám đốc |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1056-793/QĐ-CXBIPH |
874-6/7/2016 |
25/08/2016 |
244 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
Phó Giám đốc chi nhánh |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1055-793/QĐ-CXBIPH |
876-6/7/2016 |
25/08/2016 |
245 |
Nguyễn Kim Nga |
Trưởng ban sách Quốc tế |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1054-793/QĐ-CXBIPH |
875-6/7/2016 |
25/08/2016 |
246 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
Phó trưởng ban sách Kinh điển - Lý luận |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1053-793/QĐ-CXBIPH |
872-6/7/2016 |
25/08/2016 |
247 |
Nguyễn Minh |
Vụ trưởng - trưởng ban biên tập |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1052-793/QĐ-CXBIPH |
873-6/7/2016 |
25/08/2016 |
248 |
Triệu Thị Lữ |
Nguyên phó trưởng ban sách kinh điển - lý luận |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1051-793/QĐ-CXBIPH |
870-6/7/2016 |
25/08/2016 |
249 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Phó trưởng ban sách Kinh điển - Lý luận |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1050-793/QĐ-CXBIPH |
879-6/7/2016 |
25/08/2016 |
250 |
Phạm Việt |
Trưởng ban sách nhà nước và pháp luật |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1049-793/QĐ-CXBIPH |
881-6/7/2016 |
25/08/2016 |
251 |
Lê Quang Phú |
Hàm Vụ trưởng |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1048-793/QĐ-CXBIPH |
878-6/7/2016 |
25/08/2016 |
252 |
Phạm Chí Thành |
Phó Giám đốc - Phó TBT |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1047-793/QĐ-CXBIPH |
880-6/7/2016 |
25/08/2016 |
253 |
Trương Khánh Hạ |
Vụ trưởng vụ tổ chức cán bộ |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1046-793/QĐ-CXBIPH |
865-6/7/2016 |
25/08/2016 |
254 |
Phạm Ngọc Khang |
Phó Chánh văn phòng |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1045-793/QĐ-CXBIPH |
18/1/2016 |
25/08/2016 |
255 |
Trần Quốc Dân |
Phó Giám đốc - Phó TBT |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1044-793/QĐ-CXBIPH |
864-6/7/2016 |
25/08/2016 |
256 |
Lưu Văn Luân |
Vụ trưởng - trưởng ban biên tập |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1043-793/QĐ-CXBIPH |
871-6/7/2016 |
25/08/2016 |
257 |
Vũ Trọng Lâm |
Phó Giám đốc - Phó TBT |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1042-793/QĐ-CXBIPH |
868-6/7/2016 |
25/08/2016 |
258 |
Đỗ Quang Dũng |
Phó Giám đốc - Phó TBT |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1041-793/QĐ-CXBIPH |
861-6/7/2016 |
25/08/2016 |
259 |
Lê Thị Thanh Hoa |
Kế toán - biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
1040-539/QĐ-CXBIPH |
357-4/8/2015 |
21/06/2016 |
260 |
Trần Thi Ca |
Biên tập viên |
Hội Nhà văn |
1039-539/QĐ-CXBIPH |
447-9/9/2015 |
21/06/2016 |
261 |
Phạm Văn Khoa |
Nhân viên - biên tập viên |
Bách khoa Hà Nội |
1038-539/QĐ-CXBIPH |
97-14/7/2015 |
21/06/2016 |
262 |
Vũ Thu Thủy |
Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh |
Bách khoa Hà Nội |
1037-539/QĐ-CXBIPH |
196-14/7/2015 |
21/06/2016 |
263 |
Hoàng Tuấn Bằng |
Phó Giám đốc |
Bách khoa Hà Nội |
1036-539/QĐ-CXBIPH |
195-14/7/2015 |
21/06/2016 |
264 |
Trần Thị Lan Khanh |
Biên tập viên |
Giao thông vận tải |
1035-243/QĐ-CXBIPH |
675-20/11/2015 |
30/03/2016 |
265 |
Thân Ngọc Anh |
Biên tập viên |
Giao thông vận tải |
1034-243/QĐ-CXBIPH |
674-20/11/2015 |
30/03/2016 |
266 |
Phạm Quang Huân |
Trưởng ban biên tập Văn hóa - Xã hội |
Giao thông vận tải |
1033-243/QĐ-CXBIPH |
674-20/11/2015 |
30/03/2016 |
267 |
Lê Tiến Dũng |
Tổng Giám đốc |
Hà Nội |
0049-243/QĐ-CXBIPH |
687-20/11/2015 |
30/03/2016 |
268 |
Đặng Thị Dinh |
Trưởng ban biên tập |
Dân trí |
1032-243/QĐ-CXBIPH |
16-3/10/2014 |
30/03/2016 |
269 |
Võ Thị Thanh Hiếu |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
1031-243/QĐ-CXBIPH |
183-27/10/2014 |
30/03/2016 |
270 |
Phạm Thị Huệ |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1030-243/QĐ-CXBIPH |
593-11/11/2015 |
30/03/2016 |
271 |
Đường Hồng Mai |
Họa sỹ phòng mỹ thuật kiểm BTV |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1029-243/QĐ-CXBIPH |
758-27/11/2015 |
30/03/2016 |
272 |
Trần Trung Thành |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
1028-243/QĐ-CXBIPH |
759-27/11/2015 |
30/03/2016 |
273 |
Phạm Hồng Bắc |
Trưởng ban biên tập |
Đại học Sư phạm |
1027-243/QĐ-CXBIPH |
05/-3/10/2014 |
30/03/2016 |
274 |
Nguyễn Thu Nga |
Trưởng ban biên tập |
Lao động |
1026-243/QĐ-CXBIPH |
69-3/10/2014 |
30/03/2016 |
275 |
Lê Thanh Hương |
Trưởng ban biên tập sách |
Thế giới |
1025-243/QĐ-CXBIPH |
42-3/10/2014 |
30/03/2016 |
276 |
Trần Bình Tuyên |
Trưởng phòng biên tập - phát hành |
Đại học Huế |
1024-243/QĐ-CXBIPH |
184-27/10/2014 |
30/03/2016 |
277 |
Nguyễn Lương Hà |
Phó trưởng ban biên tập |
Thuận Hóa |
1023-243/QĐ-CXBIPH |
30-3/10/2014 |
30/03/2016 |
278 |
Nguyễn Thị Ái Linh |
Biên tập viên |
Thuận Hóa |
1022-243/QĐ-CXBIPH |
185-27/10/2014 |
30/03/2016 |
279 |
Nguyễn Kim Sơn |
Trưởng chi nhánh |
Hội Nhà văn |
1021-243/QĐ-CXBIPH |
450-9/9/2015 |
30/03/2016 |
280 |
Ngô Thị Thúy Nga |
Biên tập viên |
Hội Nhà văn |
1020-243/QĐ-CXBIPH |
448-9/9/2015 |
30/03/2016 |
281 |
Nguyễn Thị Minh Phước |
Biên tập viên |
Hội Nhà văn |
1019-243/QĐ-CXBIPH |
372-4/08/2015 |
30/03/2016 |
282 |
Nguyễn Duy Minh |
Biên tập viên |
Khoa học xã hội |
1018-243/QĐ-CXBIPH |
217-14/7/2015 |
30/03/2016 |
283 |
Ngô Thị Hồng Tú |
Biên tập viên |
Hồng Đức |
1017-243/QĐ-CXBIPH |
269-14/7/2015 |
30/03/2016 |
284 |
Hà Mạnh Cường |
Trưởng ban biên tập |
Hải Phòng |
1016-243/QĐ-CXBIPH |
209-14/7/2015 |
30/03/2016 |
285 |
Đỗ Việt Cường |
Ban thư ký biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
1015-243/QĐ-CXBIPH |
111-22/5/2015 |
30/03/2016 |
286 |
Đặng Thị Hoa |
Ban thư ký biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
1014-243/QĐ-CXBIPH |
122-22/5/2015 |
30/03/2016 |
287 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1013-243/QĐ-CXBIPH |
102-22/5/2015 |
30/03/2016 |
288 |
Võ Hồng Vân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
1012-243/QĐ-CXBIPH |
101-22/5/2015 |
30/03/2016 |
289 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
Chuyên viên quản lý đề tài |
Giáo dục Việt Nam |
1011-243/QĐ-CXBIPH |
497-9/9/2015 |
30/03/2016 |
290 |
Phan Thị Hoa |
Chuyên viên quản lý đề tài |
Giáo dục Việt Nam |
1010-243/QĐ-CXBIPH |
493-9/9/2015 |
30/03/2016 |
291 |
Trịnh Minh Hùng |
Biên tập viên chính |
Giáo dục Việt Nam |
1009-243/QĐ-CXBIPH |
24-22/5/2015 |
30/03/2016 |
292 |
Vương Hoài Lâm |
Biên tập viên |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
1008-243/QĐ-CXBIPH |
453-9/9/2015 |
30/03/2016 |
293 |
Đinh Đức Long |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
1007-243/QĐ-CXBIPH |
719-20/11/2015 |
30/03/2016 |
294 |
Nguyễn Ngọc Trí |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
1006-243/QĐ-CXBIPH |
440-9/9/2015 |
30/03/2016 |
295 |
Bùi Thu Hiền |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
1005-243/QĐ-CXBIPH |
441-9/9/2015 |
30/03/2016 |
296 |
Nguyễn Tường |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
1004-243/QĐ-CXBIPH |
442-9/9/2015 |
30/03/2016 |
297 |
Nguyễn Thị Mộng Xuân |
Biên tập viên |
Trẻ |
1003-243/QĐ-CXBIPH |
205-27/10/2014 |
30/03/2016 |
298 |
Đào Thị Tú Uyên |
Biên tập viên |
Trẻ |
1002-243/QĐ-CXBIPH |
223-27/10/2014 |
30/03/2016 |
299 |
Nguyễn Trung Quý |
Biên tập viên |
Trẻ |
1001-243/QĐ-CXBIPH |
228-3/10/2014 |
30/03/2016 |
300 |
Đào Mai Ly |
Biên tập viên |
Trẻ |
1000-243/QĐ-CXBIPH |
210-27/10/2014 |
30/03/2016 |
301 |
Đào Thị Bình Minh |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0999-243/QĐ-CXBIPH |
169-3/10/2014 |
30/03/2016 |
302 |
Lê Minh Hiền |
Biên tập viên chính |
Thanh niên |
0998-243/QĐ-CXBIPH |
142-3/10/2014 |
30/03/2016 |
303 |
Nguyễn Trí Dũng |
Phó GĐ NXB |
Mỹ thuật |
0997-243/QĐ-CXBIPH |
199-14/7/2015 |
30/03/2016 |
304 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
Phó trưởng chi nhánh tại Đà Nẵng |
Thông tin và Truyền thông |
0996-243/QĐ-CXBIPH |
708-20/11/2015 |
30/03/2016 |
305 |
Trương Đức Hùng |
Trưởng ban biên tập |
Tri thức |
0995-243/QĐ-CXBIPH |
708-20/11/2015 |
30/03/2016 |
306 |
Vũ Thị Phương |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
0994-66/QĐ-CXBIPH |
662-20/11/2015 |
20/01/2016 |
307 |
Lê Thị Tuân |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
0993-66/QĐ-CXBIPH |
664-20/11/2015 |
20/01/2016 |
308 |
Nguyễn Hải Yến |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
0992-66/QĐ-CXBIPH |
661-20/11/2015 |
20/01/2016 |
309 |
Lê Thị Mỹ Ái |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0991-66/QĐ-CXBIPH |
660-20/11/2015 |
20/01/2016 |
310 |
Lê Thị Thu Ngọc |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
0990-66/QĐ-CXBIPH |
663-20/11/2015 |
20/01/2016 |
311 |
Nguyễn Thị Phương Quỳnh |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
0989-66/QĐ-CXBIPH |
665-20/11/2015 |
20/01/2016 |
312 |
Trần Ngọc Đoàn |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0988-66/QĐ-CXBIPH |
300-14/7/2015 |
20/01/2016 |
313 |
Tạ Viết Đãng |
Trưởng ban biên tập |
Hội Nhà văn |
0987-66/QĐ-CXBIPH |
757-27/11/2015 |
20/01/2016 |
314 |
Đinh Thị Thanh Hòa |
Biên tập viên |
Lao động - Xã hội |
0986-66/QĐ-CXBIPH |
145-03/10/2014 |
20/01/2016 |
315 |
Lê Thị Hà |
Biên tập viên |
Tri thức |
0985-9560/QĐ-CXBIPH |
709-20/11/2015 |
25/12/2015 |
316 |
Hoàng Thị Lan Anh |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0984-9560/QĐ-CXBIPH |
773-20/11/2015 |
25/12/2015 |
317 |
Triệu Anh Ba |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0983-9560/QĐ-CXBIPH |
365-4/8/2015 |
25/12/2015 |
318 |
Bùi Thị Thu Hương |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0982-9560/QĐ-CXBIPH |
361-4/8/2015 |
25/12/2015 |
319 |
Bùi Thị Thảo |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0981-9560/QĐ-CXBIPH |
364-4/8/2015 |
25/12/2015 |
320 |
Nguyễn Sỹ Long |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0980-9560/QĐ-CXBIPH |
524-16/9/2015 |
25/12/2015 |
321 |
Phạm Văn Trường |
Trưởng chi nhánh |
Quân đội nhân dân |
0979-9560/QĐ-CXBIPH |
455-9/9/2015 |
25/12/2015 |
322 |
Nguyễn Trọng Dương |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0978-9560/QĐ-CXBIPH |
457-9/9/2015 |
25/12/2015 |
323 |
Lê Anh Dũng |
Trưởng đại diện |
Quân đội nhân dân |
0977-9560/QĐ-CXBIPH |
523-16/9/2015 |
25/12/2015 |
324 |
Nguyễn Thị Hằng |
nhân viên |
Y học |
0976-9560/QĐ-CXBIPH |
685-20/11/2015 |
25/12/2015 |
325 |
Võ Thành Toàn |
Biên tập viên |
Y học |
0975-9560/QĐ-CXBIPH |
426-9/9/2015 |
25/12/2015 |
326 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nhân viên |
Y học |
0974-9560/QĐ-CXBIPH |
686-20/11/2015 |
25/12/2015 |
327 |
Lê Đại Biểu |
Phó Tổng giám đốc phụ trách |
Hà Nội |
0973-9560/QĐ-CXBIPH |
695-20/11/2015 |
25/12/2015 |
328 |
Nguyễn Thị Huệ |
Biên tập viên |
Tôn giáo |
0972-9560/QĐ-CXBIPH |
213-14/7/2015 |
25/12/2015 |
329 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Chuyên viên |
Tôn giáo |
0971-9560/QĐ-CXBIPH |
214-14/7/2015 |
25/12/2015 |
330 |
Vũ Thanh Việt |
Phó Giám đốc, TBT |
Thể thao và Du lịch |
0970-9560/QĐ-CXBIPH |
670-20/11/2015 |
25/12/2015 |
331 |
Lê Thị Huyến |
Biên tập viên |
Hàng hải |
0969-9560/QĐ-CXBIPH |
744-20/11/2015 |
25/12/2015 |
332 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Biên tập viên |
Hàng hải |
0968-9560/QĐ-CXBIPH |
743-20/11/2015 |
25/12/2015 |
333 |
Nguyễn Trung Kiên |
Biên tập viên |
Hàng hải |
0967-9560/QĐ-CXBIPH |
742-20/11/2015 |
25/12/2015 |
334 |
Hà Phương Anh |
Biên tập viên |
Đại học Sư phạm |
0966-9560/QĐ-CXBIPH |
727-20/11/2015 |
25/12/2015 |
335 |
Nguyễn Thị Ngân |
Biên tập viên |
Đại học Sư phạm |
0965-9560/QĐ-CXBIPH |
726-20/11/2015 |
25/12/2015 |
336 |
Đỗ Việt Hùng |
Tổng biên tập |
Đại học Sư phạm |
0964-9560/QĐ-CXBIPH |
725-20/11/2015 |
25/12/2015 |
337 |
Trần Trường Thành |
Biên tập viên |
Thống kê |
0963-9560/QĐ-CXBIPH |
758-20/11/2015 |
25/12/2015 |
338 |
Nguyễn Thị Tuyến |
Nhân viên |
Thống kê |
0962-9560/QĐ-CXBIPH |
759-20/11/2015 |
25/12/2015 |
339 |
Lê Tuyết Mai |
Biên tập viên |
Thống kê |
0961-9560/QĐ-CXBIPH |
757-20/11/2015 |
25/12/2015 |
340 |
Phan Thị Quỳnh Liên |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0960-9560/QĐ-CXBIPH |
678-20/11/2015 |
25/12/2015 |
341 |
Đặng Linh Trang |
Biên tập viên |
Lao động - Xã hội |
0959-9560/QĐ-CXBIPH |
747-20/11/2015 |
25/12/2015 |
342 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Biên tập viên |
Lao động - Xã hội |
0958-9560/QĐ-CXBIPH |
745-20/11/2015 |
25/12/2015 |
343 |
Nguyễn Quang Long |
Phó ban biên tập |
Văn hóa dân tộc |
0957-9560/QĐ-CXBIPH |
655-20/11/2015 |
25/12/2015 |
344 |
Phạm Cao Tùng |
Biên tập viên |
Mỹ thuật |
0956-9560/QĐ-CXBIPH |
754-20/11/2015 |
25/12/2015 |
345 |
Hồ Linh Chi |
Biên tập viên |
Mỹ thuật |
0955-9560/QĐ-CXBIPH |
755-20/11/2015 |
25/12/2015 |
346 |
Phạm Lê Cường |
Phó trưởng phoòng |
Đại học Vinh |
0954-9560/QĐ-CXBIPH |
741-20/11/2015 |
25/12/2015 |
347 |
Vũ Thị Trang |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0953-9560/QĐ-CXBIPH |
722-20/11/2015 |
25/12/2015 |
348 |
Nguyễn Huyền My |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0952-9560/QĐ-CXBIPH |
721-20/11/2015 |
25/12/2015 |
349 |
Ngô Anh Thư |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0951-9560/QĐ-CXBIPH |
772-20/11/2015 |
25/12/2015 |
350 |
Vũ Thị Hằng |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0950-9560/QĐ-CXBIPH |
771-20/11/2015 |
25/12/2015 |
351 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Chuyên viên |
Đại học Thái Nguyên |
0949-9560/QĐ-CXBIPH |
737-20/11/2015 |
25/12/2015 |
352 |
Hoàng Đức Nguyên |
Chuyên viên |
Đại học Thái Nguyên |
0948-9560/QĐ-CXBIPH |
739-20/11/2015 |
25/12/2015 |
353 |
Dương Minh Nhật |
Chuyên viên |
Đại học Thái Nguyên |
0947-9560/QĐ-CXBIPH |
738-20/11/2015 |
25/12/2015 |
354 |
Lê Thị Như Nguyệt |
Phó trưởng phòng công tác nghiệp vụ |
Đại học Thái Nguyên |
0946-9560/QĐ-CXBIPH |
736-20/11/2015 |
25/12/2015 |
355 |
Bùi Tùng Lâm |
Biên tập viên |
Học viện Nông nghiệp |
0945-9560/QĐ-CXBIPH |
387-4/8/2015 |
25/12/2015 |
356 |
Phạm Diệu Linh |
Biên tập viên |
Học viện Nông nghiệp |
0944-9560/QĐ-CXBIPH |
753-20/11/2015 |
25/12/2015 |
357 |
Lê Thị Kim Dung |
Biên tập viên |
Học viện Nông nghiệp |
0943-9560/QĐ-CXBIPH |
388-4/8/2015 |
25/12/2015 |
358 |
Phạm Thị Thanh |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0942-9560/QĐ-CXBIPH |
770-20/11/2015 |
25/12/2015 |
359 |
Mạc Văn Thiện |
Chủ tịch hội đồng thành viên |
Giáo dục Việt Nam |
0941-9560/QĐ-CXBIPH |
496-9/9/2015 |
25/12/2015 |
360 |
Nguyễn Thị Thủy |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0940-9560/QĐ-CXBIPH |
767-20/11/2015 |
25/12/2015 |
361 |
Đỗ Hữu Phú |
Phó trưởng ban biên tập sách ĐH- Dạy nghề |
Giáo dục Việt Nam |
0939-9560/QĐ-CXBIPH |
77-22/5/2015 |
25/12/2015 |
362 |
Nguyễn Hồng Ánh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0938-9560/QĐ-CXBIPH |
107-22/5/2015 |
25/12/2015 |
363 |
Khưu Thế Quang |
Biên tập viên |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
0937-9560/QĐ-CXBIPH |
452-9/9/2015 |
25/12/2015 |
364 |
Trần Thị Hoàng Tân |
Biên tập viên |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
0936-9560/QĐ-CXBIPH |
454-9/9/2015 |
25/12/2015 |
365 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
Biên tập viên |
Hải Phòng |
0935-9560/QĐ-CXBIPH |
729-20/11/2015 |
25/12/2015 |
366 |
Phạm Tiến Dũng |
GĐ chi nhánh |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0889-9560/QĐ-CXBIPH |
563-16/9/2015 |
25/12/2015 |
367 |
Phạm Duy Thái |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0888-9560/QĐ-CXBIPH |
635-11/11/2015 |
25/12/2015 |
368 |
Hoàng Thị Thu Hường |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0887-9560/QĐ-CXBIPH |
601-11/11/2015 |
25/12/2015 |
369 |
Hồ Chí Huỳnh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0886-9560/QĐ-CXBIPH |
605-11/11/2015 |
25/12/2015 |
370 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Phụ trách phòng biên tập Kỹ thuật |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0885-9560/QĐ-CXBIPH |
607-11/11/2015 |
25/12/2015 |
371 |
Phạm Văn Thông |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0884-9560/QĐ-CXBIPH |
238-27/10/2014 |
25/12/2015 |
372 |
Lê Thị Hằng |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0883-9560/QĐ-CXBIPH |
584-11/11/2015 |
25/12/2015 |
373 |
Nguyễn Thị Minh Hường |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0882-9560/QĐ-CXBIPH |
600-11/11/2015 |
25/12/2015 |
374 |
Đỗ Thanh Hoàng |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0881-9560/QĐ-CXBIPH |
590-11/11/2015 |
25/12/2015 |
375 |
Văn Thị Thanh Hương |
Phó trưởng ban |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0880-9560/QĐ-CXBIPH |
599-11/11/2015 |
25/12/2015 |
376 |
Nguyễn Minh Huệ |
Phó trưởng ban biên tập |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0879-9560/QĐ-CXBIPH |
594-11/11/2015 |
25/12/2015 |
377 |
Lê Thị Hà Lan |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0878-9560/QĐ-CXBIPH |
610-11/11/2015 |
25/12/2015 |
378 |
Vũ Thị Mai Liên |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0877-9560/QĐ-CXBIPH |
611-11/11/2015 |
25/12/2015 |
379 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0876-9560/QĐ-CXBIPH |
641-11/11/2015 |
25/12/2015 |
380 |
Hoàng Thị Tuyết |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0875-9560/QĐ-CXBIPH |
653-11/11/2015 |
25/12/2015 |
381 |
Trần Hà Trang |
Phó trưởng ban |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0874-9560/QĐ-CXBIPH |
649-11/11/2015 |
25/12/2015 |
382 |
Nguyễn Xuân Trường |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0873-9560/QĐ-CXBIPH |
652-11/11/2015 |
25/12/2015 |
383 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0872-9560/QĐ-CXBIPH |
569-11/11/2015 |
25/12/2015 |
384 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
PGĐ trung tâm TT và NCKH |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0871-9560/QĐ-CXBIPH |
575-11/11/2015 |
25/12/2015 |
385 |
Đỗ Minh Châu |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0870-9560/QĐ-CXBIPH |
576-11/11/2015 |
25/12/2015 |
386 |
Hoàng Ngọc Điệp |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0869-9560/QĐ-CXBIPH |
577-11/11/2015 |
25/12/2015 |
387 |
Hồ Hữu Vinh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0868-9560/QĐ-CXBIPH |
562-16/9/2015 |
25/12/2015 |
388 |
Phạm Thị Ngọc An |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0867-9560/QĐ-CXBIPH |
567-11/11/2015 |
25/12/2015 |
389 |
Nguyễn Trọng Tấn |
Biên tập viên |
Khoa học xã hội |
0934-9560/QĐ-CXBIPH |
700-20/11/2015 |
25/12/2015 |
390 |
Trương Hữu Thắng |
Biên tập viên |
Công Thương |
0933-9560/QĐ-CXBIPH |
768-20/11/2015 |
25/12/2015 |
391 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Biên tập viên |
Công Thương |
0932-9560/QĐ-CXBIPH |
227-3/10/2014 |
25/12/2015 |
392 |
Nguyễn Thanh Vinh |
Trưởng chi nhánh |
Nông nghiệp |
0931-9560/QĐ-CXBIPH |
422-9/9/2015 |
25/12/2015 |
393 |
Đặng Ngọc Phan |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0930-9560/QĐ-CXBIPH |
423-9/9/2015 |
25/12/2015 |
394 |
Nguyễn Thị Diễm Yến |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0929-9560/QĐ-CXBIPH |
424-9/9/2015 |
25/12/2015 |
395 |
Nguyễn Khánh Hà |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0928-9560/QĐ-CXBIPH |
425-9/9/2015 |
25/12/2015 |
396 |
Đỗ Thị Thu Trang |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0927-9560/QĐ-CXBIPH |
748-20/11/2015 |
25/12/2015 |
397 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0926-9560/QĐ-CXBIPH |
749-20/11/2015 |
25/12/2015 |
398 |
Vũ Hải Yến |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0925-9560/QĐ-CXBIPH |
750-20/11/2015 |
25/12/2015 |
399 |
Đặng Văn Vang |
Trưởng phòng kế hoạch |
Nông nghiệp |
0924-9560/QĐ-CXBIPH |
111-3/10/2014 |
25/12/2015 |
400 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0923-9560/QĐ-CXBIPH |
751-20/11/2015 |
25/12/2015 |
401 |
Lê Quang Đạo |
Kiểm soát viên kiêm biên tập viên |
Nông nghiệp |
0922-9560/QĐ-CXBIPH |
752-20/11/2015 |
25/12/2015 |
402 |
Hoàng Thị Mai Anh |
Biên tập viên |
Thế giới |
0921-9560/QĐ-CXBIPH |
658-20/11/2015 |
25/12/2015 |
403 |
Phạm Bích Ngọc |
Biên tập viên |
Thế giới |
0920-9560/QĐ-CXBIPH |
657-20/11/2015 |
25/12/2015 |
404 |
Trịnh Hồng Hạnh |
Biên tập viên |
Thế giới |
0919-9560/QĐ-CXBIPH |
659-20/11/2015 |
25/12/2015 |
405 |
Lê Thị Ngoan |
Biên tập viên |
Sân khấu |
0918-9560/QĐ-CXBIPH |
763-20/11/2015 |
25/12/2015 |
406 |
Tạ Kim Cương |
Biên tập viên |
Sân khấu |
0917-9560/QĐ-CXBIPH |
672-20/11/2015 |
25/12/2015 |
407 |
Trịnh Thị Thùy Dung |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
0916-9560/QĐ-CXBIPH |
720-20/11/2014 |
25/12/2015 |
408 |
Phạm Thị Mỹ Nương |
Phó trưởng ban |
Công an nhân dân |
0915-9560/QĐ-CXBIPH |
716-20/11/2015 |
25/12/2015 |
409 |
Nguyễn Thị Thùy Liên |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
0914-9560/QĐ-CXBIPH |
718-20/11/2015 |
25/12/2015 |
410 |
Phạm Thị Quế Chinh |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
0913-9560/QĐ-CXBIPH |
271-14/7/2015 |
25/12/2015 |
411 |
Nguyễn Chương Mỹ Bình |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
0912-9560/QĐ-CXBIPH |
715-20/11/2015 |
25/12/2015 |
412 |
Đỗ Hương Cúc |
Phó trưởng ban biên tập sách chính trị nghiệp vụ |
Công an nhân dân |
0911-9560/QĐ-CXBIPH |
7..-20/11/2015 |
25/12/2015 |
413 |
Lê Thị Thủy |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
0910-9560/QĐ-CXBIPH |
713-20/11/2015 |
25/12/2015 |
414 |
Đỗ Thị Thu Hương |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
0909-9560/QĐ-CXBIPH |
712-20/11/2015 |
25/12/2015 |
415 |
Đào Anh Tuấn |
Trưởng ban biên tập |
Công an nhân dân |
0908-9560/QĐ-CXBIPH |
270-14/7/2015 |
25/12/2015 |
416 |
Mã Duy Quân |
Phó GĐ, phó TBT |
Công an nhân dân |
0907-9560/QĐ-CXBIPH |
711-20/11/2015 |
25/12/2015 |
417 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
0906-9560/QĐ-CXBIPH |
272-14/7/2015 |
25/12/2015 |
418 |
Trần Đại Chung |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
0905-9560/QĐ-CXBIPH |
717-20/11/2015 |
25/12/2015 |
419 |
Tạ Diễm My |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0904-9560/QĐ-CXBIPH |
762-20/11/2015 |
25/12/2015 |
420 |
Lưu Huyền Trang |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0903-9560/QĐ-CXBIPH |
764-20/11/2015 |
25/12/2015 |
421 |
Trần Đăng Tú |
Nhân viên |
Kim Đồng |
0902-9560/QĐ-CXBIPH |
763-20/11/2015 |
25/12/2015 |
422 |
Thạch Thị Toàn |
Biên tập viên |
Văn học |
0901-9560/QĐ-CXBIPH |
732-20/11/2015 |
25/12/2015 |
423 |
Nguyễn Thị Hoàng Trang |
Biên tập viên |
Văn học |
0900-9560/QĐ-CXBIPH |
234-14/7/2015 |
25/12/2015 |
424 |
Trần Thị Ngọc Lan |
Biên tập viên |
Văn học |
0899-9560/QĐ-CXBIPH |
733-20/11/2015 |
25/12/2015 |
425 |
Nguyễn Bằng Phi |
Biên tập viên |
Văn học |
0898-9560/QĐ-CXBIPH |
735-20/11/2015 |
25/12/2015 |
426 |
Đặng Thị Hà |
Biên tập viên |
Văn học |
0897-9560/QĐ-CXBIPH |
734-20/11/2015 |
25/12/2015 |
427 |
Nguyễn Tấn Ninh |
GĐ trung tâm |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0896-9560/QĐ-CXBIPH |
564-16/9/2015 |
25/12/2015 |
428 |
Hoàng Thu Quỳnh |
Phó trưởng ban sách Quốc tế |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0895-9560/QĐ-CXBIPH |
632-11/11/2015 |
25/12/2015 |
429 |
Hoàng Mạnh Thắng |
GĐ trung tâm thông tin và nghiên cứu khoa học |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0894-9560/QĐ-CXBIPH |
637-11/11/2015 |
25/12/2015 |
430 |
Phạm Minh Thúy |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0893-9560/QĐ-CXBIPH |
644-11/11/2015 |
25/12/2015 |
431 |
Phạm Tuyết Nhung |
Phó trưởng phong biên tập kỹ thuật |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0892-9560/QĐ-CXBIPH |
625-11/11/2015 |
25/12/2015 |
432 |
Vũ Thị Hồng Thịnh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0891-9560/QĐ-CXBIPH |
640-11/11/2015 |
25/12/2015 |
433 |
Trần Phan Bích Liễu |
Trưởng phòng thông tin và xuất bản sách điện tử |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0890-9560/QĐ-CXBIPH |
612-11/11/2015 |
25/12/2015 |
434 |
Tăng Hoàng My |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0866-9560/QĐ-CXBIPH |
621-11/11/2015 |
25/12/2015 |
435 |
Đoàn Thị Phương Như |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0865-9560/QĐ-CXBIPH |
624-11/11/2015 |
25/12/2015 |
436 |
Đào Duy Nghĩa |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0864-9560/QĐ-CXBIPH |
623-11/11/2015 |
25/12/2015 |
437 |
Lô Thị Oanh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0863-9560/QĐ-CXBIPH |
627-11/11/2015 |
25/12/2015 |
438 |
Phạm Thị Thu Phương |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0862-9560/QĐ-CXBIPH |
630-11/11/2015 |
25/12/2015 |
439 |
Nguyễn Thị Hồng Quý |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0861-9560/QĐ-CXBIPH |
631-11/11/2015 |
25/12/2015 |
440 |
Nguyễn Thị Thúy |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0860-9560/QĐ-CXBIPH |
643-11/11/2015 |
25/12/2015 |
441 |
Phan Thị Hương Giang |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0859-9560/QĐ-CXBIPH |
579-11/11/2015 |
25/12/2015 |
442 |
Nguyễn Phương Thùy |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0858-9560/QĐ-CXBIPH |
645-11/11/2015 |
25/12/2015 |
443 |
Đỗ Thị Tình |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0857-9560/QĐ-CXBIPH |
647-11/11/2015 |
25/12/2015 |
444 |
Trần Quốc Thắng |
Phó trưởng ban biên tập |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0856-9560/QĐ-CXBIPH |
636-11/11/2015 |
25/12/2015 |
445 |
Nguyễn Trường Tam |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0855-9560/QĐ-CXBIPH |
634-11/11/2015 |
25/12/2015 |
446 |
Trịnh Thị Ngọc Quỳnh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0854-9560/QĐ-CXBIPH |
633-11/11/2015 |
25/12/2015 |
447 |
Trần Thị Thanh Phiệt |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0853-9560/QĐ-CXBIPH |
628-11/11/2015 |
25/12/2015 |
448 |
Nguyễn Thanh Phương |
Phó trưởng phòng biên tập kỹ thuật |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0852-9560/QĐ-CXBIPH |
629-11/11/2015 |
25/12/2015 |
449 |
Vũ Văn Nâm |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0851-9560/QĐ-CXBIPH |
622-11/11/2015 |
25/12/2015 |
450 |
Đinh Ái Minh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0850-9560/QĐ-CXBIPH |
620-11/11/2015 |
25/12/2015 |
451 |
Phạm Thúy Liễu |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0849-9560/QĐ-CXBIPH |
613-11/11/2015 |
25/12/2015 |
452 |
Nguyễn Sơn Lâm |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0848-9560/QĐ-CXBIPH |
608-11/11/2015 |
25/12/2015 |
453 |
Nguyễn Thị Thành Giang |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0847-9560/QĐ-CXBIPH |
578-11/11/2015 |
25/12/2015 |
454 |
Nguyễn Minh Hà |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0846-9560/QĐ-CXBIPH |
581-11/11/2015 |
25/12/2015 |
455 |
Tạ Thị Thu Thủy |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0845-9560/QĐ-CXBIPH |
646-11/11/2015 |
25/12/2015 |
456 |
Nguyễn Hùng Duy |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0844-9560/QĐ-CXBIPH |
236-27/10/2014 |
25/12/2015 |
457 |
Nghiêm Thị Tuấn Anh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0843-9560/QĐ-CXBIPH |
572-11/11/2015 |
25/12/2015 |
458 |
Nguyễn Quang Trung |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0842-9560/QĐ-CXBIPH |
651-11/11/2015 |
25/12/2015 |
459 |
Nguyễn Thị Thảo |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0841-9560/QĐ-CXBIPH |
638-11/11/2015 |
25/12/2015 |
460 |
Nguyễn Thị Lương |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0840-9560/QĐ-CXBIPH |
617-11/11/2015 |
25/12/2015 |
461 |
Bùi Bội Thu |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0839-9560/QĐ-CXBIPH |
642-11/11/2015 |
25/12/2015 |
462 |
Nguyễn Kiều Loan |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0838-9560/QĐ-CXBIPH |
616-11/11/2015 |
25/12/2015 |
463 |
Cù Thị Thúy Lan |
TBT Tạp chí nhịp cầu tri thức |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0837-9560/QĐ-CXBIPH |
609-11/11/2015 |
25/12/2015 |
464 |
Phạm Thị Kim Huế |
Trưởng ban biên tập sách Kinh tế |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0836-9560/QĐ-CXBIPH |
592-11/11/2015 |
25/12/2015 |
465 |
Mai Thu Hiền |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0835-9560/QĐ-CXBIPH |
586-11/11/2015 |
25/12/2015 |
466 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0834-9560/QĐ-CXBIPH |
595-11/11/2015 |
25/12/2015 |
467 |
Nguyễn Thu Hường |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0833-9560/QĐ-CXBIPH |
602-11/11/2015 |
25/12/2015 |
468 |
Nguyễn Thị Thu Hòa |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0832-9560/QĐ-CXBIPH |
589-11/11/2015 |
25/12/2015 |
469 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Phó trưởng ban |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0831-9560/QĐ-CXBIPH |
604-11/11/2015 |
25/12/2015 |
470 |
Tống Việt Hạnh |
Phó trưởng phòng thông tin và xuất bản Điện tử |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0830-9560/QĐ-CXBIPH |
585-11/11/2015 |
25/12/2015 |
471 |
Nguyễn Thu Hằng |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0829-9560/QĐ-CXBIPH |
583-11/11/2015 |
25/12/2015 |
472 |
Vũ Phương Hà |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0828-9560/QĐ-CXBIPH |
582-11/11/2015 |
25/12/2015 |
473 |
Chu Hảo |
Giám đốc, tổng biên tập |
Tri thức |
0048-9560/QĐ-CXBIPH |
707-20/11/2015 |
25/12/2015 |
474 |
Nguyễn Bá Cường |
Giám đốc |
Đại học Sư phạm |
0047-9560/QĐ-CXBIPH |
724-20/11/2015 |
25/12/2015 |
475 |
Đỗ Văn Chiến |
Giám đốc, TBT |
Thống kê |
0046-9560/QĐ-CXBIPH |
756-20/11/2015 |
25/12/2015 |
476 |
Hoàng Thái Dũng |
Quyền Giám đốc |
Văn hóa dân tộc |
0045-9560/QĐ-CXBIPH |
654-20/11/2015 |
25/12/2015 |
477 |
Đinh Trí Dũng |
Giám đốc, TBT |
Đại học Vinh |
0044-9560/QĐ-CXBIPH |
740-20/11/2015 |
25/12/2015 |
478 |
Trần Đoàn Lâm |
Giám đốc, TBT |
Thế giới |
0043-9560/QĐ-CXBIPH |
656-20/11/2015 |
25/12/2015 |
479 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Giám đốc, TBT |
Sân khấu |
0042-9560/QĐ-CXBIPH |
671-20/11/2015 |
25/12/2015 |
480 |
Nguyễn Hồng Thái |
Giám đốc, TBT |
Công an nhân dân |
0013-9560/QĐ-CXBIPH |
710-20/11/2015 |
25/12/2015 |
481 |
Vũ Đình Hải |
Nguyên Giám đốc |
Nghệ An |
0827-4796/QĐ-CXBIPH |
33-03/10/2014 |
07/12/2015 |
482 |
Quách Thị Hòa |
biên tập viên |
Hà Nội |
0826-8781/QĐ-CXBIPH |
688-20/11/2015 |
07/12/2015 |
483 |
Nguyễn Thị Dung |
biên tập viên |
Hà Nội |
0825-8781/QĐ-CXBIPH |
691-20/11/2015 |
07/12/2015 |
484 |
Đặng Thị Tình |
biên tập viên |
Hà Nội |
0824-8781/QĐ-CXBIPH |
694-20/11/2015 |
07/12/2015 |
485 |
Hoàng Thị Tâm |
biên tập viên |
Hà Nội |
0823-8781/QĐ-CXBIPH |
692-20/11/2015 |
07/12/2015 |
486 |
Hoàng Thị Thùy Linh |
biên tập viên |
Hà Nội |
0822-8781/QĐ-CXBIPH |
689-20/11/2015 |
07/12/2015 |
487 |
Phạm Thị Anh Minh |
biên tập viên |
Hà Nội |
0821-8781/QĐ-CXBIPH |
690-20/11/2015 |
07/12/2015 |
488 |
Ngô Thu Linh |
biên tập viên |
Hà Nội |
0820-8781/QĐ-CXBIPH |
693-20/11/2015 |
07/12/2015 |
489 |
Vũ Văn Việt |
Trưởng phòng Kế hoạch tài vụ |
Hà Nội |
0819-8781/QĐ-CXBIPH |
696-20/11/2015 |
07/12/2015 |
490 |
Đỗ Thị Ngọc Điệp |
PTP Quản lý Xuất bản |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
0818-8781/QĐ-CXBIPH |
730-20/11/2015 |
07/12/2015 |
491 |
Trần Thị Nga |
Biên tập viên |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
0817-8781/QĐ-CXBIPH |
731-20/11/2015 |
07/12/2015 |
492 |
Nguyễn Văn Dương |
Biên tập viên |
Tài chính |
0816-8781/QĐ-CXBIPH |
666-20/11/2015 |
07/12/2015 |
493 |
Trần Thị Hải Yến |
Phó trưởng phòng biên tập |
Tài chính |
0815-8781/QĐ-CXBIPH |
667-20/11/2015 |
07/12/2015 |
494 |
Đào Thị Hiền |
Biên tập viên |
Tài chính |
0814-8781/QĐ-CXBIPH |
668-20/11/2015 |
07/12/2015 |
495 |
Lê Thị Anh Thư |
Biên tập viên |
Tài chính |
0813-8781/QĐ-CXBIPH |
669-20/11/2015 |
07/12/2015 |
496 |
Lê Thanh Mỹ |
Nhân viên |
Phương Đông |
0812-8781/QĐ-CXBIPH |
446-09/9/2015 |
07/12/2015 |
497 |
Huỳnh Thúy Kiều |
Biên tập viên |
Phương Đông |
0811-8781/QĐ-CXBIPH |
445-09/9/2015 |
07/12/2015 |
498 |
Lâm Viễn Phương |
Biên tập viên |
Phương Đông |
0810-8781/QĐ-CXBIPH |
443-09/9/2015 |
07/12/2015 |
499 |
Huỳnh Thiện Nhân |
Biên tập viên |
Phương Đông |
0809-8781/QĐ-CXBIPH |
444-09/9/2015 |
07/12/2015 |
500 |
Phạm Văn Mận |
Trưởng đại diện NXB Văn học |
Văn học |
0808-8781/QĐ-CXBIPH |
560-16/9/2015 |
07/12/2015 |
501 |
Vũ Thị Lan |
Biên tập viên |
Thời đại |
0807-8781/QĐ-CXBIPH |
760-20/11/2015 |
07/12/2015 |
502 |
Trương Minh Đức |
Biên tập viên |
Thời đại |
0806-8781/QĐ-CXBIPH |
761-20/11/2015 |
07/12/2015 |
503 |
Nguyễn Văn Hà |
Biên tập viên |
Hàng hải |
0805-8781/QĐ-CXBIPH |
133-03/10/2014 |
07/12/2015 |
504 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Biên tập viên |
Hàng hải |
0804-8781/QĐ-CXBIPH |
175-03/10/2014 |
07/12/2015 |
505 |
Trần Thị Ngọc Ngà |
Biên tập viên |
Hàng hải |
0803-8781/QĐ-CXBIPH |
174-03/10/2014 |
07/12/2015 |
506 |
Nguyễn Trung Minh |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0802-8781/QĐ-CXBIPH |
366-04/8/2015 |
07/12/2015 |
507 |
Nguyễn Văn Biều |
Trưởng phòng BT |
Quân đội nhân dân |
0801-8781/QĐ-CXBIPH |
367-04/8/2015 |
07/12/2015 |
508 |
Đậu Xuân Luận |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0800-8781/QĐ-CXBIPH |
295-14/7/2015 |
07/12/2015 |
509 |
Đinh Văn Thiên |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0799-8781/QĐ-CXBIPH |
368-04/8/2015 |
07/12/2015 |
510 |
Nguyễn Văn Sáu |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0798-8781/QĐ-CXBIPH |
362-04/8/2015 |
07/12/2015 |
511 |
Nguyễn Diệu Linh |
Biên tập viên |
Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
0683-8504/QĐ-CXBIPH |
557-16/9/2015 |
07/12/2015 |
512 |
Nguyễn Kim Diệu Hằng |
Biên tập viên |
Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
0682-8504/QĐ-CXBIPH |
556-16/9/2015 |
07/12/2015 |
513 |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0681-8504/QĐ-CXBIPH |
352-04/8/2015 |
07/12/2015 |
514 |
Vũ Xuân Hoàn |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0680-8504/QĐ-CXBIPH |
350-04/8/2015 |
07/12/2015 |
515 |
Tạ Huy Long |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0679-8504/QĐ-CXBIPH |
349-04/8/2015 |
07/12/2015 |
516 |
Lưu Quang Thụy |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0678-8504/QĐ-CXBIPH |
348-04/8/2015 |
07/12/2015 |
517 |
Tô Thị Hồng Thủy |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0677-8504/QĐ-CXBIPH |
347-04/8/2015 |
07/12/2015 |
518 |
Nguyễn Thị Nhung |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0676-8504/QĐ-CXBIPH |
346-04/8/2015 |
07/12/2015 |
519 |
Phạm Tô Chiêm |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0675-8504/QĐ-CXBIPH |
345-04/8/2015 |
07/12/2015 |
520 |
Trần Nhật Mỹ |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0674-8504/QĐ-CXBIPH |
344-04/8/2015 |
07/12/2015 |
521 |
Hoàng Thanh Thủy |
Trưởng ban |
Kim Đồng |
0673-8504/QĐ-CXBIPH |
343-04/8/2015 |
07/12/2015 |
522 |
Nguyễn Thị Hường Lý |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0672-8504/QĐ-CXBIPH |
3442-04/8/2015 |
07/12/2015 |
523 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0671-8504/QĐ-CXBIPH |
341-04/8/2015 |
07/12/2015 |
524 |
Nguyễn Thanh Hương |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0670-8504/QĐ-CXBIPH |
340-04/8/2015 |
07/12/2015 |
525 |
Đặng Cao Cường |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0669-8504/QĐ-CXBIPH |
339-04/8/2015 |
07/12/2015 |
526 |
Nguyễn Trịnh Bảo Hoa |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0668-8504/QĐ-CXBIPH |
338-04/8/2015 |
07/12/2015 |
527 |
Nguyễn Thùy Linh |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0667-8504/QĐ-CXBIPH |
337-04/8/2015 |
07/12/2015 |
528 |
Triệu Thị Nguyên Hương |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0666-8504/QĐ-CXBIPH |
336-04/8/2015 |
07/12/2015 |
529 |
Phan Thanh Lan |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0665-8504/QĐ-CXBIPH |
335-04/8/2015 |
07/12/2015 |
530 |
Phùng Thị Hà |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0664-8504/QĐ-CXBIPH |
334-04/8/2015 |
07/12/2015 |
531 |
Trịnh Thu Giang |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0663-8504/QĐ-CXBIPH |
333-04/8/2015 |
07/12/2015 |
532 |
Nguyễn Thị Kim Điệp |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0662-8504/QĐ-CXBIPH |
351-04/8/2015 |
07/12/2015 |
533 |
Phạm Quốc Cường |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0661-8504/QĐ-CXBIPH |
290-14/7/2015 |
07/12/2015 |
534 |
Nguyễn Ánh Ly |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0660-8504/QĐ-CXBIPH |
289-14/7/2015 |
07/12/2015 |
535 |
Nguyễn Thu Trang |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0659-8504/QĐ-CXBIPH |
288-14/7/2015 |
07/12/2015 |
536 |
Nguyễn Vân Hạnh |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0658-8504/QĐ-CXBIPH |
287-14/7/2015 |
07/12/2015 |
537 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0657-8504/QĐ-CXBIPH |
286-14/7/2015 |
07/12/2015 |
538 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0656-8504/QĐ-CXBIPH |
285-14/7/2015 |
07/12/2015 |
539 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0655-8504/QĐ-CXBIPH |
284-14/7/2015 |
07/12/2015 |
540 |
Ngô Thị Phú Bình |
Trưởng ban |
Kim Đồng |
0654-8504/QĐ-CXBIPH |
283-14/7/2015 |
07/12/2015 |
541 |
Nguyễn Duy Thị Hiền An |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0653-8504/QĐ-CXBIPH |
282-14/7/2015 |
07/12/2015 |
542 |
Vũ Thị Thu Trang |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0652-8504/QĐ-CXBIPH |
281-14/7/2015 |
07/12/2015 |
543 |
Nguyễn Thị Kim Diệu |
Phó Trưởng ban |
Kim Đồng |
0651-8504/QĐ-CXBIPH |
280-04/7/2015 |
07/12/2015 |
544 |
Vũ Thị Quỳnh Liên |
Phó GĐ |
Kim Đồng |
0650-8504/QĐ-CXBIPH |
279-14/7/2015 |
07/12/2015 |
545 |
Cao Xuân Sơn |
GĐ CN tại TP HCM |
Kim Đồng |
0649-8504/QĐ-CXBIPH |
458-09/9/2015 |
07/12/2015 |
546 |
Vũ Chí Hiếu |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0648-8504/QĐ-CXBIPH |
459-09/9/2015 |
07/12/2015 |
547 |
Võ Thiên Hương |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0647-8504/QĐ-CXBIPH |
461-09/9/2015 |
07/12/2015 |
548 |
Bùi Chí Trung |
Biên tập viên |
Kim Đồng |
0646-8504/QĐ-CXBIPH |
460-09/9/2015 |
07/12/2015 |
549 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
GĐ CN tại Đà Nẵng |
Kim Đồng |
0645-8504/QĐ-CXBIPH |
525-16/9/2015 |
07/12/2015 |
550 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
0644-8504/QĐ-CXBIPH |
421-09/9/2015 |
07/12/2015 |
551 |
Đào Thị Thu Thanh |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
0643-8504/QĐ-CXBIPH |
419-09/9/2015 |
07/12/2015 |
552 |
Nguyễn Văn Lừng |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
0642-8504/QĐ-CXBIPH |
420-09/9/2015 |
07/12/2015 |
553 |
Lê Hồ Diệu Thảo |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0641-8504/QĐ-CXBIPH |
516-16/9/2015 |
07/12/2015 |
554 |
Lê Thái Thanh |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0640-8504/QĐ-CXBIPH |
153-27/10/2014 |
07/12/2015 |
555 |
Võ Thị Hồng Thắm |
PGĐ chi nhánh TP HCM |
Thông tin và Truyền thông |
0639-8504/QĐ-CXBIPH |
463-09/9/2015 |
07/12/2015 |
556 |
Trần Minh Quang |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0638-8504/QĐ-CXBIPH |
515-16/9/2015 |
07/12/2015 |
557 |
Đoàn Thị Mỹ Hằng |
Biên tập viên |
Đại học Huế |
0637-8504/QĐ-CXBIPH |
517-16/9/2015 |
07/12/2015 |
558 |
Ngô Văn Cường |
Biên tập viên |
Đại học Huế |
0636-8504/QĐ-CXBIPH |
520-16/9/2015 |
07/12/2015 |
559 |
Nguyễn Thanh Phương Thảo |
Biên tập viên |
Đại học Huế |
0635-8504/QĐ-CXBIPH |
518-16/9/2015 |
07/12/2015 |
560 |
Tôn Nữ Quỳnh Chi |
Biên tập viên |
Đại học Huế |
0634-8504/QĐ-CXBIPH |
519-16/9/2015 |
07/12/2015 |
561 |
Đào Thị Minh Huyền |
Biên tập viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0633-8504/QĐ-CXBIPH |
499-09/9/2015 |
07/12/2015 |
562 |
Ninh Ngọc Hải |
Chuyên viên-Biên tập viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0632-8504/QĐ-CXBIPH |
501-9/9/2015 |
07/12/2015 |
563 |
Nguyễn Lê Vy |
Chuyên viên-Biên tập viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0631-8504/QĐ-CXBIPH |
502-9/9/2015 |
07/12/2015 |
564 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Giảng viên-BTV |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0630-8504/QĐ-CXBIPH |
503-9/9/2015 |
07/12/2015 |
565 |
Lê Thị Diệu Phương |
Biên tập viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0629-8504/QĐ-CXBIPH |
498-09/9/2015 |
07/12/2015 |
566 |
Nguyễn Trung Anh |
Biên tập viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0628-8504/QĐ-CXBIPH |
500-9/9/2015 |
07/12/2015 |
567 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Biên tập viên |
Hội Nhà văn |
0627-8504/QĐ-CXBIPH |
371-04/8/2015 |
07/12/2015 |
568 |
Hồ Sĩ Bình |
Phó trưởng chi nhánh |
Hội Nhà văn |
0626-8504/QĐ-CXBIPH |
521-16/9/2015 |
07/12/2015 |
569 |
Phạm Thị Bích Tuyết |
Biên tập viên |
Hội Nhà văn |
0625-8504/QĐ-CXBIPH |
522-16/9/2015 |
07/12/2015 |
570 |
Trần Quang Quý |
Phó GĐ - Phó TBT |
Hội Nhà văn |
0624-8504/QĐ-CXBIPH |
370-04/8/2015 |
07/12/2015 |
571 |
Cao Thành Văn |
Biên tập viên |
Hội Nhà văn |
0623-8504/QĐ-CXBIPH |
451-09/9/2015 |
07/12/2015 |
572 |
Lê Minh Trí |
Biên tập viên |
Hội Nhà văn |
0622-8504/QĐ-CXBIPH |
449-09/9/2015 |
07/12/2015 |
573 |
Nguyễn Công Bình |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0621-8504/QĐ-CXBIPH |
190-27/10/2014 |
07/12/2015 |
574 |
Tạ Quang Huy |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0620-8504/QĐ-CXBIPH |
438-9/9/2015 |
07/12/2015 |
575 |
Phạm Hoài Nam |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0619-8504/QĐ-CXBIPH |
439-9/9/2015 |
07/12/2015 |
576 |
Trương Đăng Khuê |
Biên tập viên |
Đà Nẵng |
0618-8504/QĐ-CXBIPH |
513-16/9/2015 |
07/12/2015 |
577 |
Trần Đình Thủ |
Biên tập viên |
Đà Nẵng |
0617-8504/QĐ-CXBIPH |
512-16/9/2015 |
07/12/2015 |
578 |
Nguyễn Thùy An |
Biên tập viên |
Đà Nẵng |
0616-8504/QĐ-CXBIPH |
511-16/9/2015 |
07/12/2015 |
579 |
Nguyễn Thị Hồng Tâm |
Biên tập viên |
Đà Nẵng |
0615-8504/QĐ-CXBIPH |
510-16/9/2015 |
07/12/2015 |
580 |
Nguyễn Kim Huy |
Phó GĐ- Tổng biên tập |
Đà Nẵng |
0614-8504/QĐ-CXBIPH |
509-16/9/2015 |
07/12/2015 |
581 |
Lê Thị Minh Huệ |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
0613-8504/QĐ-CXBIPH |
507-09/9/2015 |
07/12/2015 |
582 |
Vũ Thị Hạnh Trang |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
0612-8504/QĐ-CXBIPH |
508-09/9/2015 |
07/12/2015 |
583 |
Trần Thị Đức Linh |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
0611-8504/QĐ-CXBIPH |
506-09/9/2015 |
07/12/2015 |
584 |
Bùi Trần Ca Dao |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
0610-8504/QĐ-CXBIPH |
242-27/10/2014 |
07/12/2015 |
585 |
Nguyễn Đức Lộc |
Phó Giám đốc |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
0609-8504/QĐ-CXBIPH |
561-16/9/2015 |
07/12/2015 |
586 |
Nguyễn Khắc Hòa |
Biên tập viên |
Lao động |
0608-8504/QĐ-CXBIPH |
430-09/9/2015 |
07/12/2015 |
587 |
Trần Thị Bích Nguyệt |
Biên tập viên |
Lao động |
0607-8504/QĐ-CXBIPH |
429-09/9/2015 |
07/12/2015 |
588 |
Hồ Thị Phương Lan |
Biên tập viên |
Lao động |
0606-8504/QĐ-CXBIPH |
428-09/9/2015 |
07/12/2015 |
589 |
Nguyễn Thị Thu |
Phó trưởng chi nhánh |
Khoa học xã hội |
0605-8504/QĐ-CXBIPH |
427-09/9/2015 |
07/12/2015 |
590 |
Trần Lệ Thu |
Biên tập viên |
Khoa học xã hội |
0604-8504/QĐ-CXBIPH |
310-04/8/2015 |
07/12/2015 |
591 |
Đậu Văn Nam |
Biên tập viên |
Khoa học xã hội |
0603-8504/QĐ-CXBIPH |
215-14/7/2015 |
07/12/2015 |
592 |
Võ Thị Hường |
Biên tập viên |
Khoa học xã hội |
0602-8504/QĐ-CXBIPH |
309-04/8/2015 |
07/12/2015 |
593 |
Quế Thị Mai Hương |
Biên tập viên |
Khoa học xã hội |
0601-8504/QĐ-CXBIPH |
216-14/7/2015 |
07/12/2015 |
594 |
Lê Kim Dung |
Biên tập viên |
Khoa học xã hội |
0600-8504/QĐ-CXBIPH |
308-04/8/2015 |
07/12/2015 |
595 |
Nguyễn Kim Dung |
Biên tập viên |
Khoa học xã hội |
0599-8504/QĐ-CXBIPH |
218-14/7/2015 |
07/12/2015 |
596 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh |
Nhân viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0598-8504/QĐ-CXBIPH |
416-9/9/2015 |
07/12/2015 |
597 |
Chu Thị Kim Trang |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0597-8504/QĐ-CXBIPH |
410-9/9/2015 |
07/12/2015 |
598 |
Hoàng Phú Phương |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0596-8504/QĐ-CXBIPH |
414-9/9/2015 |
07/12/2015 |
599 |
Đào Thị Thúy Ngần |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0595-8504/QĐ-CXBIPH |
415-9/9/2015 |
07/12/2015 |
600 |
Phạm Thị Hải Âu |
Phó Trưởng phòng tổ chức hành chính |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0594-8504/QĐ-CXBIPH |
4072-9/9/2015 |
07/12/2015 |
601 |
Cao Bá Định |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0593-8504/QĐ-CXBIPH |
412-9/9/2015 |
07/12/2015 |
602 |
Lê Thị Hồng Lam |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0592-8504/QĐ-CXBIPH |
406-9/9/2015 |
07/12/2015 |
603 |
Hồ Công Hoài Dũng |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0591-8504/QĐ-CXBIPH |
409-9/9/2015 |
07/12/2015 |
604 |
Trần Thi Anh |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0590-8504/QĐ-CXBIPH |
411-9/9/2015 |
07/12/2015 |
605 |
Nguyễn Thị Cẩm Hồng |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0589-8504/QĐ-CXBIPH |
413-9/9/'2015 |
07/12/2015 |
606 |
Nguyễn Thị Liên |
Trưởng phòng biên tập |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0588-8504/QĐ-CXBIPH |
408-9/9/2015 |
07/12/2015 |
607 |
Phan Thị Ngọc Minh |
Trưởng ban biên tập |
Hồng Đức |
0587-8504/QĐ-CXBIPH |
417-9/9/2015 |
07/12/2015 |
608 |
Trần Thị Lơ |
Biên tập viên |
Đại học Sư phạm |
0586-8504/QĐ-CXBIPH |
244-14/7/2015 |
07/12/2015 |
609 |
Nguyễn Thị Mai Liên |
Biên tập viên cộng tác |
Đại học Sư phạm |
0585-8504/QĐ-CXBIPH |
246-14/7/2015 |
07/12/2015 |
610 |
Lưu Thế Sơn |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0584-8504/QĐ-CXBIPH |
243-14/7/2015 |
07/12/2015 |
611 |
Nguyễn Thị Minh Hồng |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0583-8504/QĐ-CXBIPH |
433-09/9/2015 |
07/12/2015 |
612 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0582-8504/QĐ-CXBIPH |
434-09/9/2015 |
07/12/2015 |
613 |
Bùi Văn Hải |
Chuyên viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0581-8504/QĐ-CXBIPH |
435-09/9/2015 |
07/12/2015 |
614 |
Đặng Đỗ Thiên Thanh |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0580-8504/QĐ-CXBIPH |
432-9/9/2015 |
07/12/2015 |
615 |
Lương Quốc Kỳ |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0579-8504/QĐ-CXBIPH |
436-09/9/2015 |
07/12/2015 |
616 |
Hồ Lộc Thuận |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0578-8504/QĐ-CXBIPH |
437-09/9/2015 |
07/12/2015 |
617 |
Nguyễn Kim Hồng |
Tổng biên tập |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0577-8504/QĐ-CXBIPH |
431-09/9/2015 |
07/12/2015 |
618 |
Lê Nguyễn Hoài Ngân |
Biên tập viên tiếng Anh |
Giáo dục Việt Nam |
0576-7030/QĐ-CXBIPH |
28-22/5/2015 |
07/12/2015 |
619 |
Đinh Thùy Linh |
Biên tập viên Mỹ thuật |
Giáo dục Việt Nam |
0575-7030/QĐ-CXBIPH |
144-22/5/2015 |
07/12/2015 |
620 |
Nguyễn Hồng Phong |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0574-7030/QĐ-CXBIPH |
25-22/5/2015 |
07/12/2015 |
621 |
Đinh Thanh Liêm |
Biên tập viên Mỹ thuật |
Giáo dục Việt Nam |
0573-7030/QĐ-CXBIPH |
29-22/5/2015 |
07/12/2015 |
622 |
Nguyễn Thị Ngọc Bảo |
Biên tập viên chính |
Giáo dục Việt Nam |
0572-7030/QĐ-CXBIPH |
108-22/5/2015 |
07/12/2015 |
623 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Phó trưởng phòng biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0571-7030/QĐ-CXBIPH |
26-22/5/2015 |
07/12/2015 |
624 |
Trần Phương Dung |
Trưởng phòng khai thác đề tài |
Giáo dục Việt Nam |
0570-7030/QĐ-CXBIPH |
27-22/5/2015 |
07/12/2015 |
625 |
Phạm Thị Minh Thu |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0569-7030/QĐ-CXBIPH |
176-22/05/2015 |
07/12/2015 |
626 |
Nguyễn Thế Phi |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0568-7030/QĐ-CXBIPH |
155-22/05/2015 |
07/12/2015 |
627 |
Bùi Việt Duy |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0567-7030/QĐ-CXBIPH |
115-22/05/2015 |
07/12/2015 |
628 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0566-7030/QĐ-CXBIPH |
189-22/05/2015 |
07/12/2015 |
629 |
Nguyễn Ngọc Khanh |
Trưởng phòng biên tập |
Quân đội nhân dân |
0797-8781/QĐ-CXBIPH |
298-14/7/2015 |
07/12/2015 |
630 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0796-8781/QĐ-CXBIPH |
296-14/7/2015 |
07/12/2015 |
631 |
Nguyễn Văn Thiết |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0795-8781/QĐ-CXBIPH |
297-14/7/2015 |
07/12/2015 |
632 |
Phạm Thị Thúy Nga |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0794-8781/QĐ-CXBIPH |
369-04/8/2015 |
07/12/2015 |
633 |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0793-8781/QĐ-CXBIPH |
363-04/8/2015 |
07/12/2015 |
634 |
Trần Văn Quang |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0792-8781/QĐ-CXBIPH |
299-14/7/2015 |
07/12/2015 |
635 |
Nguyễn Thanh Tấn Kiệt |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0791-8781/QĐ-CXBIPH |
195-27/10/2014 |
07/12/2015 |
636 |
Nguyễn Viết Thoại |
Phó Trưởng phòng |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0790-8781/QĐ-CXBIPH |
196-27/10/2014 |
07/12/2015 |
637 |
Phạm Vũ Phương Linh |
Phó Vụ Trưởng - Phó Giám đốc |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0789-8781/QĐ-CXBIPH |
194-27/10/2014 |
07/12/2015 |
638 |
Trần Bình |
Vụ Trưởng - Giám đốc |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0788-8781/QĐ-CXBIPH |
193-27/10/2014 |
07/12/2015 |
639 |
Phùng Minh Trang |
Phó GĐ trung tâm in |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0787-8781/QĐ-CXBIPH |
650-11/11/2015 |
07/12/2015 |
640 |
Nguyễn Minh Hiền |
Cán bộ |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0786-8781/QĐ-CXBIPH |
587-11/11/2015 |
07/12/2015 |
641 |
Nguyễn Hà Giang |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0785-8781/QĐ-CXBIPH |
580-11/11/2015 |
07/12/2015 |
642 |
Nguyễn Thị Hải Anh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0784-8781/QĐ-CXBIPH |
571-11/11/2015 |
07/12/2015 |
643 |
Nguyễn Hoài Anh |
Phó vụ trưởng vụ kế hoạch |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0783-8781/QĐ-CXBIPH |
570-11/11/2015 |
07/12/2015 |
644 |
Nguyễn Diệu Linh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0782-8781/QĐ-CXBIPH |
614-11/11/2015 |
07/12/2015 |
645 |
Võ Văn Bé |
Phó trưởng ban biên tập |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0781-8781/QĐ-CXBIPH |
573-11/11/2015 |
07/12/2015 |
646 |
Lê Thị Thu Mai |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0780-8781/QĐ-CXBIPH |
619-11/11/2015 |
07/12/2015 |
647 |
Đỗ Phương Mai |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0779-8781/QĐ-CXBIPH |
618-11/11/2015 |
07/12/2015 |
648 |
Bùi Thị Ánh Hồng |
Phó trưởng ban |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0778-8781/QĐ-CXBIPH |
591-11/11/2015 |
07/12/2015 |
649 |
Nguyễn Thanh Hương |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0777-8781/QĐ-CXBIPH |
598-11/11/2015 |
07/12/2015 |
650 |
Nguyễn Mai Anh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0776-8781/QĐ-CXBIPH |
568-11/11/2015 |
07/12/2015 |
651 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0775-8781/QĐ-CXBIPH |
648-11/11/2015 |
07/12/2015 |
652 |
Đào Thị Quỳnh Hoa |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0774-8781/QĐ-CXBIPH |
588-11/11/2015 |
07/12/2015 |
653 |
Võ Thị Tú Oanh |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0773-8781/QĐ-CXBIPH |
626-11/11/2015 |
07/12/2015 |
654 |
Vũ Thị Hương |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0772-8781/QĐ-CXBIPH |
597-11/11/2015 |
07/12/2015 |
655 |
Vũ Quang Huy |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0771-8781/QĐ-CXBIPH |
603-11/11/2015 |
07/12/2015 |
656 |
Nguyễn Thị Hương |
Biên tập viên |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0770-8781/QĐ-CXBIPH |
596-11/11/2015 |
07/12/2015 |
657 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
Phó Trưởng ban |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0769-8781/QĐ-CXBIPH |
574-11/11/2015 |
07/12/2015 |
658 |
Phạm Thị Thinh |
Phó Trưởng ban |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0768-8781/QĐ-CXBIPH |
639-11/11/2015 |
07/12/2015 |
659 |
Chu Văn Khánh |
Trưởng ban sách Đảng |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0767-8781/QĐ-CXBIPH |
606-11/11/2015 |
07/12/2015 |
660 |
Nguyễn Hòa Bắc |
Trưởng phòng hánh chính nhân sự |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
0766-8781/QĐ-CXBIPH |
236-98-30/10/1998 |
07/12/2015 |
661 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
Trưởng phòng biên tập |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
0765-8781/QĐ-CXBIPH |
166-27/10/2014 |
07/12/2015 |
662 |
Hoàng Thị Minh |
Nhân viên |
Xây dựng |
0764-8781/QĐ-CXBIPH |
268-3/10/2014 |
07/12/2015 |
663 |
Trần Văn Cường |
Trưởng phòng biên tập |
Xây dựng |
0763-8781/QĐ-CXBIPH |
680-20/11/2015 |
07/12/2015 |
664 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
Biên tập viên |
Xây dựng |
0762-8781/QĐ-CXBIPH |
683-20/11/2015 |
07/12/2015 |
665 |
Đào Ngọc Duy |
Biên tập viên |
Xây dựng |
0761-8781/QĐ-CXBIPH |
684-20/11/2015 |
07/12/2015 |
666 |
Nguyễn Thị Bình |
Biên tập viên |
Xây dựng |
0760-8781/QĐ-CXBIPH |
682-20/11/2015 |
07/12/2015 |
667 |
Tạ Hải Phong |
Biên tập viên |
Xây dựng |
0759-8781/QĐ-CXBIPH |
681-20/11/2015 |
07/12/2015 |
668 |
Tống Đức Phong |
Biên tập viên |
Xây dựng |
0758-8781/QĐ-CXBIPH |
235-14/7/2015 |
07/12/2015 |
669 |
Đinh Thị Phượng |
Biên tập viên |
Xây dựng |
0757-8781/QĐ-CXBIPH |
184-03/10/2014 |
07/12/2015 |
670 |
Lê Hồng Thái |
Chuyên viên |
Xây dựng |
0756-8781/QĐ-CXBIPH |
194-03/10/2014 |
07/12/2015 |
671 |
Bùi Hữu Lam |
Biên tập viên |
Xây dựng |
0755-8781/QĐ-CXBIPH |
159-03/10/2014 |
07/12/2015 |
672 |
Đặng Vĩnh Thắng |
Biên tập viên |
Trẻ |
0754-8781/QĐ-CXBIPH |
207-27/10/2014 |
07/12/2015 |
673 |
Lê Hoàng Anh |
Trưởng chi nhánh tại Hà Nội |
Trẻ |
0753-8781/QĐ-CXBIPH |
505-9/9/2015 |
07/12/2015 |
674 |
Trần Thị Hoài Anh |
Biên tập viên |
Học viện Nông nghiệp |
0752-8504/QĐ-CXBIPH |
386-04/8/2015 |
07/12/2015 |
675 |
Trần Ngọc Thương |
Biên tập viên |
Thông tấn |
0751-8504/QĐ-CXBIPH |
245-27/10/2014 |
07/12/2015 |
676 |
Hoàng Thị Thu |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0750-8504/QĐ-CXBIPH |
391-4/8/2015 |
07/12/2015 |
677 |
Hoàng Ánh Ngân |
Trưởng chi nhánh |
Văn hóa dân tộc |
0749-8504/QĐ-CXBIPH |
462-9/9/2015 |
07/12/2015 |
678 |
Nguyễn Thị Minh Nghĩa |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0748-8504/QĐ-CXBIPH |
38-4/8/2015 |
07/12/2015 |
679 |
Hoàng Gia Huyền Trân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0747-8504/QĐ-CXBIPH |
553-16/9/2015 |
07/12/2015 |
680 |
Hoàng Quốc Hiệp |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0746-8504/QĐ-CXBIPH |
552-16/9/2015 |
07/12/2015 |
681 |
Lê Diêm Hùng |
Phó phòng khai thác bản thảo |
Giáo dục Việt Nam |
0745-8504/QĐ-CXBIPH |
551-16/9/2015 |
07/12/2015 |
682 |
Trần Phước Chương |
Phó GĐ |
Giáo dục Việt Nam |
0744-8504/QĐ-CXBIPH |
550-16/9/2015 |
07/12/2015 |
683 |
Kim Thị Thanh Trang |
Nhân viên |
Giáo dục Việt Nam |
0743-8504/QĐ-CXBIPH |
492-9/9/2015 |
07/12/2015 |
684 |
Nguyễn Thị Như |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0742-8504/QĐ-CXBIPH |
491-9/9/2015 |
07/12/2015 |
685 |
Võ Quốc Khanh |
Phó ban biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0741-8504/QĐ-CXBIPH |
490-9/9/2015 |
07/12/2015 |
686 |
Chung Thế Quang |
Phó GĐ |
Giáo dục Việt Nam |
0740-8504/QĐ-CXBIPH |
481-9/9/2015 |
07/12/2015 |
687 |
Phạm Thị Trà Giang |
Giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
0739-8504/QĐ-CXBIPH |
480-9/9/2015 |
07/12/2015 |
688 |
Trần Quốc Vĩnh |
Chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0738-8504/QĐ-CXBIPH |
489-9/9/2015 |
07/12/2015 |
689 |
Phạm Hoài Tín |
Trưởng phòng khai thác thị trường |
Giáo dục Việt Nam |
0737-8504/QĐ-CXBIPH |
488-9/9/2015 |
07/12/2015 |
690 |
Lê Thị Thảo |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0736-8504/QĐ-CXBIPH |
487-9/9/2015 |
07/12/2015 |
691 |
Trần Thị Ngọc Hạnh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0735-8504/QĐ-CXBIPH |
486-9/9/2015 |
07/12/2015 |
692 |
Mai Thanh Trúc |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0734-8504/QĐ-CXBIPH |
485-9/9/2015 |
07/12/2015 |
693 |
Huỳnh Thị Thanh Trà |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0733-8504/QĐ-CXBIPH |
479-9/9/2015 |
07/12/2015 |
694 |
Nguyễn Kiên Cường |
Trưởng ban thư ký biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0732-8504/QĐ-CXBIPH |
484-9/9/2015 |
07/12/2015 |
695 |
Phan Thị Bích Vân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0731-8504/QĐ-CXBIPH |
478-9/9/2015 |
07/12/2015 |
696 |
Vũ Trọng Thanh |
Phó trưởng ban |
Giáo dục Việt Nam |
0730-8504/QĐ-CXBIPH |
477-9/9/2015 |
07/12/2015 |
697 |
Hoàng Thị Kim Hảo |
Biên tập viên chính |
Giáo dục Việt Nam |
0729-8504/QĐ-CXBIPH |
483-9/9/2015 |
07/12/2015 |
698 |
Lục Văn Hào |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0728-8504/QĐ-CXBIPH |
482-9/9/2015 |
07/12/2015 |
699 |
Trần Thanh Hà |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0727-8504/QĐ-CXBIPH |
476-9/9/2015 |
07/12/2015 |
700 |
Hoàng Ngọc Phương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0726-8504/QĐ-CXBIPH |
475-9/9/2015 |
07/12/2015 |
701 |
Ngô Thị Linh Phương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0725-8504/QĐ-CXBIPH |
470-9/9/2015 |
07/12/2015 |
702 |
Nguyễn Thị Xuân Lộc |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0724-8504/QĐ-CXBIPH |
474-9/9/2015 |
07/12/2015 |
703 |
Nguyễn Đức Quân |
BTV |
Giáo dục Việt Nam |
0723-8504/QĐ-CXBIPH |
473-9/9/2015 |
07/12/2015 |
704 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0722-8504/QĐ-CXBIPH |
472-9/9/2015 |
07/12/2015 |
705 |
Võ Đức Di Linh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0721-8504/QĐ-CXBIPH |
471-9/9/2015 |
07/12/2015 |
706 |
Trần Thanh Bình |
Phó GĐ |
Giáo dục Việt Nam |
0720-8504/QĐ-CXBIPH |
469-9/9/2015 |
07/12/2015 |
707 |
Trần Thị Kim Nhung |
Quyền Giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
0719-8504/QĐ-CXBIPH |
468-9/9/2015 |
07/12/2015 |
708 |
Nguyễn Thị Mai Chi |
Chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0718-8504/QĐ-CXBIPH |
467-9/9/2015 |
07/12/2015 |
709 |
Nguyễn Cảnh Toàn |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0717-8504/QĐ-CXBIPH |
466-9/9/2015 |
07/12/2015 |
710 |
Võ Thị Lộc |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0716-8504/QĐ-CXBIPH |
465-9/9/2015 |
07/12/2015 |
711 |
Nguyễn Thái An |
Trưởng phòng khai thác thị trường |
Giáo dục Việt Nam |
0715-8504/QĐ-CXBIPH |
464-9/9/2015 |
07/12/2015 |
712 |
Phan Minh Huy |
Chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0714-8504/QĐ-CXBIPH |
555-19/6/2015 |
07/12/2015 |
713 |
Đặng Văn Trí |
Chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0713-8504/QĐ-CXBIPH |
554-16/9/2015 |
07/12/2015 |
714 |
Huỳnh Kim Tuấn |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0712-8504/QĐ-CXBIPH |
537-16/9/2015 |
07/12/2015 |
715 |
Đỗ Thị Vân Quỳnh |
Họa sĩ |
Giáo dục Việt Nam |
0711-8504/QĐ-CXBIPH |
541-16/9/2015 |
07/12/2015 |
716 |
Trịnh Thanh Sơn |
Họa sĩ |
Giáo dục Việt Nam |
0710-8504/QĐ-CXBIPH |
540-16/9/2015 |
07/12/2015 |
717 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0709-8504/QĐ-CXBIPH |
536-16/9/2015 |
07/12/2015 |
718 |
Trần Thị Hằng Mơ |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0708-8504/QĐ-CXBIPH |
529-16/9/2015 |
07/12/2015 |
719 |
Tống Thị Kim Phượng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0707-8504/QĐ-CXBIPH |
530-16/9/2015 |
07/12/2015 |
720 |
Nguyễn Thị Lý |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0706-8504/QĐ-CXBIPH |
531-16/9/2015 |
07/12/2015 |
721 |
Huỳnh Chí Danh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0705-8504/QĐ-CXBIPH |
532-16/9/2015 |
07/12/2015 |
722 |
Mai Thị Phương Thảo |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0704-8504/QĐ-CXBIPH |
539-16/9/2015 |
07/12/2015 |
723 |
Trần Thị Thu Hương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0703-8504/QĐ-CXBIPH |
538-16/9/2015 |
07/12/2015 |
724 |
Hồ Sỹ Thắng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0702-8504/QĐ-CXBIPH |
535-16/9/2015 |
07/12/2015 |
725 |
Lý Thanh Phong |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0701-8504/QĐ-CXBIPH |
534-16/9/2015 |
07/12/2015 |
726 |
Đỗ Hữu Khanh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0700-8504/QĐ-CXBIPH |
533-16/9/2015 |
07/12/2015 |
727 |
Phạm Hồng Tính |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0699-8504/QĐ-CXBIPH |
544-16/9/2015 |
07/12/2015 |
728 |
Phạm Văn Hải |
Trưởng phòng |
Giáo dục Việt Nam |
0698-8504/QĐ-CXBIPH |
542-16/9/2015 |
07/12/2015 |
729 |
Bùi Duy Nghĩa |
Phó Giám đôc |
Giáo dục Việt Nam |
0697-8504/QĐ-CXBIPH |
528-16/9/2015 |
07/12/2015 |
730 |
Đoàn Văn Lân |
Trưởng phòng |
Giáo dục Việt Nam |
0696-8504/QĐ-CXBIPH |
549-16/9/2015 |
07/12/2015 |
731 |
Huỳnh Thông |
Giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
0695-8504/QĐ-CXBIPH |
548-16/9/2015 |
07/12/2015 |
732 |
Đỗ Văn Thảo |
Trợ lý TBT |
Giáo dục Việt Nam |
0694-8504/QĐ-CXBIPH |
526-16/9/2015 |
07/12/2015 |
733 |
Nguyễn Thị Hân |
Biên tập viên |
Lao động - Xã hội |
0693-8504/QĐ-CXBIPH |
394-04/8/2015 |
07/12/2015 |
734 |
Đồng Thị Thu Thủy |
Biên tập viên |
Công Thương |
0692-8504/QĐ-CXBIPH |
395-04/8/2015 |
07/12/2015 |
735 |
Trần Thị Nam |
Biên tập viên |
Lao động - Xã hội |
0691-8504/QĐ-CXBIPH |
396-04/8/2015 |
07/12/2015 |
736 |
Lê Ngọc Tú |
Phó GĐ |
Lao động - Xã hội |
0690-8504/QĐ-CXBIPH |
393-04/8/2015 |
07/12/2015 |
737 |
Nguyễn Thị Anh |
Biên tập viên |
Lao động - Xã hội |
0689-8504/QĐ-CXBIPH |
227-14/7/2015 |
07/12/2015 |
738 |
Bùi Minh Thu |
Phó GĐ |
Lao động - Xã hội |
0688-8504/QĐ-CXBIPH |
392-04/8/2015 |
07/12/2015 |
739 |
Nguyễn Thị Thúy |
Biên tập viên |
Lao động - Xã hội |
0687-8504/QĐ-CXBIPH |
202-03/10/2014 |
07/12/2015 |
740 |
Trần Thị Thanh |
Phó phòng quản lý xuất bản |
Lao động - Xã hội |
0686-8504/QĐ-CXBIPH |
226-14/7/2015 |
07/12/2015 |
741 |
Nguyễn Thị Phương |
Phó ban biên tập |
Lao động - Xã hội |
0685-8504/QĐ-CXBIPH |
180-03/10/2014 |
07/12/2015 |
742 |
Phùng Huy Cường |
Phó tổng GĐ |
Lao động - Xã hội |
0684-8504/QĐ-CXBIPH |
12-03/10/2014 |
07/12/2015 |
743 |
Nguyễn Thị Hương |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0565-7030/QĐ-CXBIPH |
129-22/05/2015 |
07/12/2015 |
744 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0564-7030/QĐ-CXBIPH |
181-22/05/2015 |
07/12/2015 |
745 |
Phạm Tuấn Việt |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0563-7030/QĐ-CXBIPH |
193-22/05/2015 |
07/12/2015 |
746 |
Hoàng Hà |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0562-7030/QĐ-CXBIPH |
65-22/05/2015 |
07/12/2015 |
747 |
Đỗ Chiến Công |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0561-7030/QĐ-CXBIPH |
66-22/05/2015 |
07/12/2015 |
748 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0560-7030/QĐ-CXBIPH |
68-22/05/2015 |
07/12/2015 |
749 |
Đặng Hoàng Vũ |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0559-7030/QĐ-CXBIPH |
67-22/05/2015 |
07/12/2015 |
750 |
Đồng Thị Minh Huệ |
Biên tập viên Mỹ thuật |
Giáo dục Việt Nam |
0558-7030/QĐ-CXBIPH |
124-22/5/2015 |
07/12/2015 |
751 |
Phan Thị Thu Hương |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0557-7030/QĐ-CXBIPH |
74-22/05/2015 |
07/12/2015 |
752 |
Thái Thanh Vân |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0556-7030/QĐ-CXBIPH |
64-22/05/2015 |
07/12/2015 |
753 |
Đỗ Thu Giang |
biên tập viên sách bản quyền |
Giáo dục Việt Nam |
0555-7030/QĐ-CXBIPH |
71-22/5/2015 |
07/12/2015 |
754 |
Nguyễn Bảo Oanh |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0554-7030/QĐ-CXBIPH |
154-22/5/2015 |
07/12/2015 |
755 |
Hoàng Bích Trà |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0553-7030/QĐ-CXBIPH |
50-22/5/2015 |
07/12/2015 |
756 |
Trần Thị Mỹ Dung |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0552-7030/QĐ-CXBIPH |
69-22/5/2015 |
07/12/2015 |
757 |
Dương Minh Tâm |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0551-7030/QĐ-CXBIPH |
168-22/5/2015 |
07/12/2015 |
758 |
Vũ Thị Đào |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0550-7030/QĐ-CXBIPH |
73-22/5/2015 |
07/12/2015 |
759 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
PGĐ trung tâm sách |
Giáo dục Việt Nam |
0549-7030/QĐ-CXBIPH |
70-22/5/2015 |
07/12/2015 |
760 |
Nguyễn Bích La |
Phó giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
0548-7030/QĐ-CXBIPH |
75-22/5/2015 |
07/12/2015 |
761 |
Nguyễn Thị Minh Đức |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0547-7030/QĐ-CXBIPH |
85-22/05/2015 |
07/12/2015 |
762 |
Phạm Quốc Cường |
Giám đốc điều hành |
Giáo dục Việt Nam |
0546-7030/QĐ-CXBIPH |
86-22/05/2015 |
07/12/2015 |
763 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0545-7030/QĐ-CXBIPH |
90-22/5/2015 |
07/12/2015 |
764 |
Trần Thị Kim Cương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0544-7030/QĐ-CXBIPH |
91-22/5/2015 |
07/12/2015 |
765 |
Đỗ Trung Kiên |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0543-7030/QĐ-CXBIPH |
136-22/05/2015 |
07/12/2015 |
766 |
Vũ Kim Thủy |
Tổng Biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0542-7030/QĐ-CXBIPH |
180-22/05/2015 |
07/12/2015 |
767 |
Trần Thị Minh Hiền |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0541-7030/QĐ-CXBIPH |
385-04/8/2015 |
07/12/2015 |
768 |
Hoàng Minh Đức |
biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0540-7030/QĐ-CXBIPH |
384-04/8/2015 |
07/12/2015 |
769 |
Lê Hồng Mai |
Thư ký tòa soạn |
Giáo dục Việt Nam |
0539-7030/QĐ-CXBIPH |
383-04/8/2015 |
07/12/2015 |
770 |
Nguyễn Đức Khuông |
Phó tổng biên tập tạp chí |
Giáo dục Việt Nam |
0538-7030/QĐ-CXBIPH |
93-22/5/2015 |
07/12/2015 |
771 |
Thân Thị Phương Thu |
Phó tổng biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0537-7030/QĐ-CXBIPH |
382-04/8/2015 |
07/12/2015 |
772 |
Đinh Văn Vang |
Tổng biên tập tạp chí |
Giáo dục Việt Nam |
0536-7030/QĐ-CXBIPH |
92-22/5/2015 |
07/12/2015 |
773 |
Nguyễn Anh Quân |
Trưởng BAn biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0535-7030/QĐ-CXBIPH |
87-22/5/2015 |
07/12/2015 |
774 |
Hồ Quang Vinh |
Thư ký tòa soạn |
Giáo dục Việt Nam |
0534-7030/QĐ-CXBIPH |
89-22/5/2015 |
07/12/2015 |
775 |
Trần Hữu Nam |
Tổng Biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0533-7030/QĐ-CXBIPH |
88-22/5/2015 |
07/12/2015 |
776 |
Nguyễn Thị Dạ Hương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0532-7030/QĐ-CXBIPH |
97-22/5/2015 |
07/12/2015 |
777 |
Phạm Duy Anh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0531-7030/QĐ-CXBIPH |
96-22/5/2015 |
07/12/2015 |
778 |
Lô Thúy Hương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0530-7030/QĐ-CXBIPH |
94-22/5/2015 |
07/12/2015 |
779 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0529-7030/QĐ-CXBIPH |
95-22/5/2015 |
07/12/2015 |
780 |
Phạm Hữu Vang |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0528-7030/QĐ-CXBIPH |
191-22/5/2015 |
07/12/2015 |
781 |
Nguyễn Văn Lâm |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0527-7030/QĐ-CXBIPH |
139-22/5/2015 |
07/12/2015 |
782 |
Lê Hoài Thu |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0526-7030/QĐ-CXBIPH |
174-12/5/2015 |
07/12/2015 |
783 |
Nguyễn Thị Ngọc Tâm |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0525-7030/QĐ-CXBIPH |
167-22/5/2015 |
07/12/2015 |
784 |
Lại Thị Mai Hương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0524-7030/QĐ-CXBIPH |
126-22/5/2015 |
07/12/2015 |
785 |
Đỗ Thanh Huyền |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0523-7030/QĐ-CXBIPH |
133-22/5/2015 |
07/12/2015 |
786 |
Đặng Thúy Hằng |
Trưởng ban biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0480-7030/QĐ-CXBIPH |
80-22/5/2015 |
07/12/2015 |
787 |
Lương Quốc Hiệp |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0479-7030/QĐ-CXBIPH |
121-22/5/2015 |
07/12/2015 |
788 |
Lý Tuyết Nhung |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0478-7030/QĐ-CXBIPH |
153-22/5/2015 |
07/12/2015 |
789 |
Nguyễn Thanh Hồng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0477-7030/QĐ-CXBIPH |
123-22/5/2015 |
07/12/2015 |
790 |
Đặng Hồng Quân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0476-7030/QĐ-CXBIPH |
159-22/5/2015 |
07/12/2015 |
791 |
Hoàng Thị Hồng Mát |
Trưởng ban biên tập sách mầm non |
Giáo dục Việt Nam |
0475-7030/QĐ-CXBIPH |
82-22/5/2015 |
07/12/2015 |
792 |
Nguyễn Thị Hà Xuân |
chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0474-7030/QĐ-CXBIPH |
194-22/5/2015 |
07/12/2015 |
793 |
Phạm Thị Hồng Phúc |
chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0473-7030/QĐ-CXBIPH |
157-22/5/2015 |
07/12/2015 |
794 |
Vũ Bá Sơn |
chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0472-7030/QĐ-CXBIPH |
79-22/5/2015 |
07/12/2015 |
795 |
Đặng Thị Mai Thanh |
chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0471-7030/QĐ-CXBIPH |
78-22/5/2015 |
07/12/2015 |
796 |
Nguyễn Duy Mạnh |
chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0470-7030/QĐ-CXBIPH |
76-22/5/2015 |
07/12/2015 |
797 |
Trần Văn Thắng |
chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0469-7030/QĐ-CXBIPH |
169-22/05/2015 |
07/12/2015 |
798 |
Lê Thị Huệ |
Trưởng Ban biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0468-7030/QĐ-CXBIPH |
41-22/05/2015 |
07/12/2015 |
799 |
Trần Thu Hà |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0467-7030/QĐ-CXBIPH |
31-22/5/2015 |
07/12/2015 |
800 |
Nguyễn Đặng Mai Linh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0466-7030/QĐ-CXBIPH |
43-22/05/2015 |
07/12/2015 |
801 |
Vũ Thị Lai |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0465-7030/QĐ-CXBIPH |
53-22/05/2015 |
07/12/2015 |
802 |
Tạ Hoài Nam |
Phó Trưởng Ban biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0464-7030/QĐ-CXBIPH |
50-22/5/2015 |
07/12/2015 |
803 |
Hoàng Kim Liên |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0463-7030/QĐ-CXBIPH |
33-22/5/2015 |
07/12/2015 |
804 |
Nguyễn Tất Thắng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0462-7030/QĐ-CXBIPH |
57-22/5/2015 |
07/12/2015 |
805 |
Vũ Thị Lan Anh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0461-7030/QĐ-CXBIPH |
105-22/5/2015 |
07/12/2015 |
806 |
Trần Văn Thắng |
Trưởng Ban biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0460-7030/QĐ-CXBIPH |
|
07/12/2015 |
807 |
Trịnh Đình Dựng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0459-7030/QĐ-CXBIPH |
37-22/5/2015 |
07/12/2015 |
808 |
Vũ Thị Ái Nhu |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0458-7030/QĐ-CXBIPH |
38-22/5/2015 |
07/12/2015 |
809 |
Vũ Minh Hải |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0457-7030/QĐ-CXBIPH |
42-22/5/2015 |
07/12/2015 |
810 |
Phạm Vĩnh Thông |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0456-7030/QĐ-CXBIPH |
55-22/5/2015 |
07/12/2015 |
811 |
Đào Tiến Thi |
Biên tập viên chính |
Giáo dục Việt Nam |
0455-7030/QĐ-CXBIPH |
307-14/7/2015 |
07/12/2015 |
812 |
Cao Tuyết Minh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0454-7030/QĐ-CXBIPH |
63-22/5/2015 |
07/12/2015 |
813 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0453-7030/QĐ-CXBIPH |
32-22/5/2015 |
07/12/2015 |
814 |
Ngô Thị Thanh Hương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0452-7030/QĐ-CXBIPH |
47-22/5/2015 |
07/12/2015 |
815 |
Lê Thị Hồng Vân |
Phó Trưởng ban biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0451-7030/QĐ-CXBIPH |
44-22/5/2015 |
07/12/2015 |
816 |
Tạ Thị Hường |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0450-7030/QĐ-CXBIPH |
59-22/05/2015 |
07/12/2015 |
817 |
Nguyễn Trí Sơn |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0449-7030/QĐ-CXBIPH |
34-22/05/2015 |
07/12/2015 |
818 |
Vũ Thị Minh Hải |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0448-7030/QĐ-CXBIPH |
56-22/05/2015 |
07/12/2015 |
819 |
Thân Thùy Trang |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0447-7030/QĐ-CXBIPH |
39-22/05/2015 |
07/12/2015 |
820 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0446-7030/QĐ-CXBIPH |
58-22/05/2015 |
07/12/2015 |
821 |
Vũ Thị Vân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0445-7030/QĐ-CXBIPH |
61-22/05/2015 |
07/12/2015 |
822 |
Nguyễn Thị Nhung |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0444-7030/QĐ-CXBIPH |
45-22/05/2015 |
07/12/2015 |
823 |
Nguyễn Thị Lan |
Phó Trưởng ban biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0443-7030/QĐ-CXBIPH |
54-22/05/2015 |
07/12/2015 |
824 |
Lê Thị Bích Hạnh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0442-7030/QĐ-CXBIPH |
36-22/05/2015 |
07/12/2015 |
825 |
Lê Ngọc Diệp |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0441-7030/QĐ-CXBIPH |
35-22/05/2015 |
07/12/2015 |
826 |
Vũ Văn Dương |
Phó Giám đốc phụ trách nội dung |
Giáo dục Việt Nam |
0440-7030/QĐ-CXBIPH |
114-22/5/2015 |
07/12/2015 |
827 |
Phạm Thị Hồng |
Phó Tổng biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0439-7030/QĐ-CXBIPH |
52-22/5/2015 |
07/12/2015 |
828 |
Phan Xuân Thành |
Giám đốc - Ủy viên HĐQT |
Giáo dục Việt Nam |
0438-7030/QĐ-CXBIPH |
30-22/5/2015 |
07/12/2015 |
829 |
Đỗ Thị Bích Liên |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0437-7030/QĐ-CXBIPH |
143-22/5/2015 |
07/12/2015 |
830 |
Đinh Thị Thái Quỳnh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0436-7030/QĐ-CXBIPH |
161-22/5/2015 |
07/12/2015 |
831 |
Phan Thị Thanh Bình |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0435-7030/QĐ-CXBIPH |
110-22/5/2015 |
07/12/2015 |
832 |
Phạm Đình Lượng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0434-7030/QĐ-CXBIPH |
146-22/5/2015 |
07/12/2015 |
833 |
Nguyễn Đăng Khôi |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0433-7030/QĐ-CXBIPH |
135-22/5/2015 |
07/12/2015 |
834 |
Nguyễn Thúy Vân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0432-7030/QĐ-CXBIPH |
188-22/5/2015 |
07/12/2015 |
835 |
Trương Đức Kiên |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0431-7030/QĐ-CXBIPH |
137-22/5/2015 |
07/12/2015 |
836 |
Nông Thị Huệ |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0430-7030/QĐ-CXBIPH |
62-22/5/2015 |
07/12/2015 |
837 |
Trương Thị Thu Hiền |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0429-7030/QĐ-CXBIPH |
48-22/5/2015 |
07/12/2015 |
838 |
Phạm Thủy Quỳnh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0428-7030/QĐ-CXBIPH |
49-22/5/2015 |
07/12/2015 |
839 |
Lê Hồng Sơn |
Phó ban biên tập |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0427-7030/QĐ-CXBIPH |
40-22/5/2015 |
07/12/2015 |
840 |
Bùi Thị Bích Ngọc |
Phó ban biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0426-7030/QĐ-CXBIPH |
60-22/5/2015 |
07/12/2015 |
841 |
Phùng Thị Phương Liên |
Trưởng ban biên tập sách hóa học |
Giáo dục Việt Nam |
0425-7030/QĐ-CXBIPH |
142-22/5/2015 |
07/12/2015 |
842 |
Nguyễn Văn Nguyên |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0424-7030/QĐ-CXBIPH |
151-22/5/2015 |
07/12/2015 |
843 |
Nguyễn Thanh Giang |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0423-7030/QĐ-CXBIPH |
116-22/5/2015 |
07/12/2015 |
844 |
Hoàng Kiều Trang |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0422-7030/QĐ-CXBIPH |
182-22/5/2015 |
07/12/2015 |
845 |
Vũ Thị Hạnh Quỳnh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0421-7030/QĐ-CXBIPH |
162-22/5/2015 |
07/12/2015 |
846 |
Nguyễn Thị Thanh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0420-7030/QĐ-CXBIPH |
171-22/5/2015 |
07/12/2015 |
847 |
Nguyễn Trọng Thiệp |
Biên tập viên Toán |
Giáo dục Việt Nam |
0419-7030/QĐ-CXBIPH |
173-22/5/2015 |
07/12/2015 |
848 |
Đặng Thị Minh Thu |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0418-7030/QĐ-CXBIPH |
175-22/5/2015 |
07/12/2015 |
849 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0417-7030/QĐ-CXBIPH |
183-22/5/2015 |
07/12/2015 |
850 |
Dương Vũ Khánh Thuận |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0416-7030/QĐ-CXBIPH |
177-22/5/2015 |
07/12/2015 |
851 |
Phan Thị Minh Nguyệt |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0415-7030/QĐ-CXBIPH |
152-22/05/2015 |
07/12/2015 |
852 |
Phạm Thị Thanh Nam |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0414-7030/QĐ-CXBIPH |
148-22/5/2015 |
07/12/2015 |
853 |
Nguyễn Thị Nguyên Thúy |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0413-7030/QĐ-CXBIPH |
51-22/05/2015 |
07/12/2015 |
854 |
Hoàng Việt |
Biên tập viên chính |
Giáo dục Việt Nam |
0412-7030/QĐ-CXBIPH |
192-22/5/2015 |
07/12/2015 |
855 |
Nguyễn Xuân Bình |
Biên tập viên chính |
Giáo dục Việt Nam |
0411-7030/QĐ-CXBIPH |
129-22/5/2015 |
07/12/2015 |
856 |
Lê Thị Thanh Vân |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0410-7030/QĐ-CXBIPH |
190-22/5/2015 |
07/12/2015 |
857 |
Nguyễn Ngô Tráng Kiện |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0409-7030/QĐ-CXBIPH |
23-22/5/2015 |
07/12/2015 |
858 |
Vũ Thị Phương Lan |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0408-7030/QĐ-CXBIPH |
140-22/5/2015 |
07/12/2015 |
859 |
Phùng Duy Tùng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0407-7030/QĐ-CXBIPH |
184-22/5/2015 |
07/12/2015 |
860 |
Phạm Văn Hải |
Trưởng phòng Công nghệ bản đồ |
Giáo dục Việt Nam |
0406-7030/QĐ-CXBIPH |
19-22/5/2015 |
07/12/2015 |
861 |
Nguyễn Thị Giáng Hương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0405-7030/QĐ-CXBIPH |
130-22/5/2015 |
07/12/2015 |
862 |
Cao Văn Dũng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0404-7030/QĐ-CXBIPH |
22-22/5/2015 |
07/12/2015 |
863 |
Lê Phú |
Phó giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
0403-7030/QĐ-CXBIPH |
156-22/5/2015 |
07/12/2015 |
864 |
Nguyễn Hồng Việt |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0402-7030/QĐ-CXBIPH |
20-22/5/2015 |
07/12/2015 |
865 |
Lê Nguyễn Hồng Hà |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0401-7030/QĐ-CXBIPH |
117-22/5/2015 |
07/12/2015 |
866 |
Trần Thị Thanh Hiếu |
Trưởng phòng Tranh ảnh giáo dục |
Giáo dục Việt Nam |
0400-7030/QĐ-CXBIPH |
21-22/5/2015 |
07/12/2015 |
867 |
Trần Thị Mai Lan |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0399-7030/QĐ-CXBIPH |
87-04/8/2015 |
07/12/2015 |
868 |
Trần Thị Hương |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0398-7030/QĐ-CXBIPH |
374-04/8/2015 |
07/12/2015 |
869 |
Nguyễn Thị Kim Thu |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0397-7030/QĐ-CXBIPH |
268-14/7/2015 |
07/12/2015 |
870 |
Vũ Minh Huyền |
Biên tập viên |
Khoa học và Kỹ thuật |
0396-7030/QĐ-CXBIPH |
261-14/7/2015 |
07/12/2015 |
871 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Biên tập viên |
Khoa học và Kỹ thuật |
0395-7030/QĐ-CXBIPH |
262-14/7/2015 |
07/12/2015 |
872 |
Nguyễn Kim Dung |
Phó trưởng ban biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0394-7030/QĐ-CXBIPH |
260-14/7/2015 |
07/12/2015 |
873 |
Nguyễn Xuân Trình |
Phó GĐTBT |
Thời đại |
0393-7030/QĐ-CXBIPH |
201-14/7/2015 |
07/12/2015 |
874 |
Nguyễn Thị Thu Giang |
Biên tập viên |
Thời đại |
0392-7030/QĐ-CXBIPH |
202-14/7/2015 |
07/12/2015 |
875 |
Nguyễn Thị Thủy |
Biên tập viên |
Thời đại |
0391-7030/QĐ-CXBIPH |
205-14/7/2015 |
07/12/2015 |
876 |
Nguyễn Đẩu Quang |
Phó trưởng ban biên tập chuyên đề |
Dân trí |
0390-7030/QĐ-CXBIPH |
219-14/7/2015 |
07/12/2015 |
877 |
Vũ Thị Thu Ngân |
Biên tập viên |
Dân trí |
0389-7030/QĐ-CXBIPH |
220-14/7/2015 |
07/12/2015 |
878 |
Thái Chí Thanh |
Trưởng ban biên tập chuyên đề |
Dân trí |
0388-7030/QĐ-CXBIPH |
222-14/7/2015 |
07/12/2015 |
879 |
Tô Đình Quỳ |
Biên tập viên |
Y học |
0387-7030/QĐ-CXBIPH |
237-14/7/2015 |
07/12/2015 |
880 |
Vũ Thị Bình |
Biên tập viên |
Y học |
0386-7030/QĐ-CXBIPH |
236-14/7/2015 |
07/12/2015 |
881 |
Đặng Thị Cẩm Thúy |
Biên tập viên |
Y học |
0385-7030/QĐ-CXBIPH |
238-14/7/2015 |
07/12/2015 |
882 |
Nguyễn Thị Vân |
Biên tập viên |
Y học |
0384-7030/QĐ-CXBIPH |
401-04/8/2015 |
07/12/2015 |
883 |
Đoàn Thị Mỵ |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0383-7030/QĐ-CXBIPH |
356-04/8/2015 |
07/12/2015 |
884 |
Phan Hải Như |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0382-7030/QĐ-CXBIPH |
258-14/7/2015 |
07/12/2015 |
885 |
Bùi Thư Trang |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0381-7030/QĐ-CXBIPH |
259-14/7/2015 |
07/12/2015 |
886 |
Đặng Thị Phương Anh |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0380-7030/QĐ-CXBIPH |
257-14/7/2015 |
07/12/2015 |
887 |
Trịnh Thị Thu Hà |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0379-7030/QĐ-CXBIPH |
355-04/8/2015 |
07/12/2015 |
888 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Biên tập viên |
Công Thương |
0378-7030/QĐ-CXBIPH |
136-03/10/2014 |
07/12/2015 |
889 |
Nguyễn Thị Hòa Bình |
Phó trưởng phòng biên tập sách KH GD |
Phụ nữ |
0377-7030/QĐ-CXBIPH |
117-03/10/2014 |
07/12/2015 |
890 |
Lê Thị Hải Yến |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
0376-7030/QĐ-CXBIPH |
277-14/7/2015 |
07/12/2015 |
891 |
Nguyễn Ngọc Châm |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
0375-7030/QĐ-CXBIPH |
119-03/10/2014 |
07/12/2015 |
892 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0374-7030/QĐ-CXBIPH |
278-14/7/2015 |
07/12/2015 |
893 |
Trần Việt Anh |
PGĐ phụ trách kinh doanh |
Phụ nữ |
0373-7030/QĐ-CXBIPH |
01-03/10/2014 |
07/12/2015 |
894 |
Hoàng Tịnh Thủy |
Biên tập viên |
Phụ nữ |
0372-7030/QĐ-CXBIPH |
276-14/7/2015 |
07/12/2015 |
895 |
Bùi Hương Giang |
Biên tập - biên dịch viên |
Thế giới |
0371-7030/QĐ-CXBIPH |
379-16/6/2015 |
07/12/2015 |
896 |
Bùi Kim Tuyến |
Biên tập viên |
Thế giới |
0370-7030/QĐ-CXBIPH |
224-14/7/2015 |
07/12/2015 |
897 |
Ngô Thị Hương Sen |
Biên tập viên |
Thế giới |
0369-7030/QĐ-CXBIPH |
381-04/8/2015 |
07/12/2015 |
898 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Biên dịch viên |
Thế giới |
0368-7030/QĐ-CXBIPH |
378-04/8/2015 |
07/12/2015 |
899 |
Đặng Thị Minh |
Biên tập viên |
Thế giới |
0367-7030/QĐ-CXBIPH |
380-04/8/2015 |
07/12/2015 |
900 |
Bùi Thế Khoa |
Phó GĐ, trưởng chi nhánh tại HCM |
Thế giới |
0366-7030/QĐ-CXBIPH |
|
07/12/2015 |
901 |
Phùng Tố Tâm |
Biên tập viên |
Thế giới |
0365-7030/QĐ-CXBIPH |
223-14/7/2015 |
07/12/2015 |
902 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Biên tập viên |
Hải Phòng |
0364-7030/QĐ-CXBIPH |
210-14/7/2015 |
07/12/2015 |
903 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Biên tập viên |
Hải Phòng |
0363-7030/QĐ-CXBIPH |
211-14/7/2015 |
07/12/2015 |
904 |
Nguyễn Thế Lợi |
Biên tập viên |
Lao động |
0362-7030/QĐ-CXBIPH |
208-14/7/2015 |
07/12/2015 |
905 |
Tạ Thị Thu Hà |
Biên tập viên |
Lao động |
0361-7030/QĐ-CXBIPH |
207-14/7/2015 |
07/12/2015 |
906 |
Lê Thị Hằng |
Biên tập viên |
Lao động |
0360-7030/QĐ-CXBIPH |
206-14/7/2015 |
07/12/2015 |
907 |
Nguyễn Thùy Linh |
Biên tập viên |
Lao động |
0359-7030/QĐ-CXBIPH |
331-4/8/2015 |
07/12/2015 |
908 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Biên tập viên |
Lao động |
0358-7030/QĐ-CXBIPH |
332-4/8/2015 |
07/12/2015 |
909 |
Phan Thị Ánh Tuyết |
Biên tập viên |
Lao động |
0357-7030/QĐ-CXBIPH |
330-4/8/2015 |
07/12/2015 |
910 |
Lê Kim Thành |
Phó GĐ - Phó TBT |
Nông nghiệp |
0356-7030/QĐ-CXBIPH |
229-14/7/2015 |
07/12/2015 |
911 |
Nguyễn Kim Dung |
Phó phòng KHTH |
Nông nghiệp |
0355-7030/QĐ-CXBIPH |
230-14/7/2015 |
07/12/2015 |
912 |
Phạm Thanh Thủy |
Phó Trưởng Ban biên tập II |
Nông nghiệp |
0354-7030/QĐ-CXBIPH |
232-14/7/2015 |
07/12/2015 |
913 |
Bùi Thị Hạnh |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0353-7030/QĐ-CXBIPH |
231-14/7/2015 |
07/12/2015 |
914 |
Đinh Văn Thành |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0352-7030/QĐ-CXBIPH |
398-04/8/2015 |
07/12/2015 |
915 |
Lê Minh Thu |
Biên tập viên |
Nông nghiệp |
0351-7030/QĐ-CXBIPH |
399-04/8/2015 |
07/12/2015 |
916 |
Lại Thị Nam Anh |
Phó GĐ |
Nông nghiệp |
0350-7030/QĐ-CXBIPH |
400-04/8/2015 |
07/12/2015 |
917 |
Phạm Văn Giáp |
Phó GĐ |
Thông tin và Truyền thông |
0349-7030/QĐ-CXBIPH |
26-03/10/2014 |
07/12/2015 |
918 |
Ngô Tấn Đạt |
BTV - Trưởng phòng thiết kế-sản xuất |
Thông tin và Truyền thông |
0348-7030/QĐ-CXBIPH |
327-04/8/2015 |
07/12/2015 |
919 |
Nguyễn Thọ Việt |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0347-7030/QĐ-CXBIPH |
219-03/10/2104 |
07/12/2015 |
920 |
Trương Minh Đức |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0346-7030/QĐ-CXBIPH |
323-04/8/2015 |
07/12/2015 |
921 |
Bùi Hữu Lộ |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0345-7030/QĐ-CXBIPH |
324-04/8/2015 |
07/12/2015 |
922 |
Nguyễn Tiến Phát |
Phó trưởng ban phụ trách Ban Xuất bản điện tử |
Thông tin và Truyền thông |
0344-7030/QĐ-CXBIPH |
254-14/7/2015 |
07/12/2015 |
923 |
Nguyễn Kiều Minh Trang |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0343-7030/QĐ-CXBIPH |
329-04/8/2015 |
07/12/2015 |
924 |
Trần Thị Huyền |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0342-7030/QĐ-CXBIPH |
328-04/8/2015 |
07/12/2015 |
925 |
Bùi Thị Nga |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0341-7030/QĐ-CXBIPH |
171-03/10/2014 |
07/12/2015 |
926 |
Nguyễn Thị Hảo |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0340-7030/QĐ-CXBIPH |
256-14/7/2015 |
07/12/2015 |
927 |
Nguyễn Thị Lê |
Phó Trưởng Ban biên tập |
Thông tin và Truyền thông |
0339-7030/QĐ-CXBIPH |
325-14/8/2015 |
07/12/2015 |
928 |
Mai Quốc Bảo |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0338-7030/QĐ-CXBIPH |
255-14/7/2015 |
07/12/2015 |
929 |
Lê Đắc Quang |
Trưởng Ban biên tập |
Thông tin và Truyền thông |
0337-7030/QĐ-CXBIPH |
80-03/10/2014 |
07/12/2015 |
930 |
Trần Chí Đạt |
Phó GĐ |
Thông tin và Truyền thông |
0336-7030/QĐ-CXBIPH |
322-04/8/2015 |
07/12/2015 |
931 |
Nguyễn Long Biên |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0335-7030/QĐ-CXBIPH |
252-14/7/2015 |
07/12/2015 |
932 |
Trịnh Thị Thu Châu |
Biên tập viên |
Thông tin và Truyền thông |
0334-7030/QĐ-CXBIPH |
253-14/7/2015 |
07/12/2015 |
933 |
Ngô Thị Mỹ Hạnh |
Phó GĐ |
Thông tin và Truyền thông |
0333-7030/QĐ-CXBIPH |
326-14/8/2015 |
07/12/2015 |
934 |
Trịnh Thanh Điệp |
Biên tập viên |
Đại học Thái Nguyên |
0332-7030/QĐ-CXBIPH |
301-14/7/2015 |
07/12/2015 |
935 |
Nông Thị Ninh |
Biên tập viên |
Đại học Thái Nguyên |
0331-7030/QĐ-CXBIPH |
302-14/7/2015 |
07/12/2015 |
936 |
Nguyễn Ngọc Sâm |
Phó TBT kiêm trưởng ban Biên tập KHCN |
Giao thông vận tải |
0330-7030/QĐ-CXBIPH |
225-14/7/2015 |
07/12/2015 |
937 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Phó Trưởng phòng biên tập |
Lý luận Chính trị |
0329-7030/QĐ-CXBIPH |
292-14/7/2015 |
07/12/2015 |
938 |
Phạm Thị Đào Trâm |
Chuyên viên |
Lý luận Chính trị |
0328-7030/QĐ-CXBIPH |
316-04/8/2015 |
07/12/2015 |
939 |
Lương Phương Mai |
Biên tập viên |
Lý luận Chính trị |
0327-7030/QĐ-CXBIPH |
314-04/8/2015 |
07/12/2015 |
940 |
Phan Thị Minh Hằng |
Biên tập viên |
Lý luận Chính trị |
0326-7030/QĐ-CXBIPH |
315-04/8/2015 |
07/12/2015 |
941 |
Lê Ngọc Diệp |
Biên tập viên |
Lý luận Chính trị |
0325-7030/QĐ-CXBIPH |
293-14/7/2015 |
07/12/2015 |
942 |
Dương Văn Vinh |
Trưởng phòng |
Lý luận Chính trị |
0324-7030/QĐ-CXBIPH |
312-04/8/2015 |
07/12/2015 |
943 |
Đới Thị Kim Thoa |
Biên tập viên chính |
Lý luận Chính trị |
0323-7030/QĐ-CXBIPH |
313-04/8/2015 |
07/12/2015 |
944 |
Lê Thị Hoài Thanh |
Phó GĐ - Phó TBT |
Lý luận Chính trị |
0322-7030/QĐ-CXBIPH |
291-14/7/2015 |
07/12/2015 |
945 |
Bùi Thúy Hằng |
Biên tập viên |
Thông tấn |
0321-7030/QĐ-CXBIPH |
241-14/7/2015 |
07/12/2015 |
946 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Biên tập viên |
Thông tấn |
0320-7030/QĐ-CXBIPH |
376-04/8/2015 |
07/12/2015 |
947 |
Nguyễn Thị Yên |
Biên tập viên |
Thông tấn |
0319-7030/QĐ-CXBIPH |
375-04/8/2015 |
07/12/2015 |
948 |
Nguyễn Bảo Cương |
Phóng viên Biên tập viên ảnh |
Thông tấn |
0318-7030/QĐ-CXBIPH |
242-14/7/2015 |
07/12/2015 |
949 |
Trịnh Xuân Luân |
Biên tập viên |
Thể thao và Du lịch |
0317-7030/QĐ-CXBIPH |
264-14/7/2015 |
07/12/2015 |
950 |
Nguyễn Minh Quang |
Biên tập viên |
Thể thao và Du lịch |
0316-7030/QĐ-CXBIPH |
266 - 14/7/2015 |
07/12/2015 |
951 |
Trần Thị Thanh Quý |
Biên tập viên |
Thể thao và Du lịch |
0315-7030/QĐ-CXBIPH |
265 - 14/7/2015 |
07/12/2015 |
952 |
Nguyễn Văn Huy |
Biên tập viên |
Tư Pháp |
0314-7030/QĐ-CXBIPH |
250-14/7/2015 |
07/12/2015 |
953 |
Lê Thị Thùy Dương |
Biên tập viên |
Tư Pháp |
0313-7030/QĐ-CXBIPH |
249-14/7/2015 |
07/12/2015 |
954 |
Lê Diệu Hương |
Phó phòng kế hoạch sản xuất |
Tư Pháp |
0312-7030/QĐ-CXBIPH |
248-14/7/2015 |
07/12/2015 |
955 |
Trần Thị Phương Đông |
Biên tập viên |
Dân trí |
0311-7030/QĐ-CXBIPH |
305-14/7/2015 |
07/12/2015 |
956 |
Đoàn Thị Yến Oanh |
Phó GĐ |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
0310-7030/QĐ-CXBIPH |
161-30/5/2014 |
07/12/2015 |
957 |
Nguyễn Thị Chiên |
Biên tập viên |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
0309-7030/QĐ-CXBIPH |
306-14/7/2015 |
07/12/2015 |
958 |
Phạm Thị Hiếu |
Phó GĐ |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
0308-7030/QĐ-CXBIPH |
304-14/7/2015 |
07/12/2015 |
959 |
Hoàng Minh Chính |
Biên tập viên |
Mỹ thuật |
0307-7030/QĐ-CXBIPH |
321-04/8/2015 |
07/12/2015 |
960 |
Nguyễn Phi Trang |
Biên tập viên |
Mỹ thuật |
0306-7030/QĐ-CXBIPH |
319-04/8/2015 |
07/12/2015 |
961 |
Bùi Hoàng Anh |
Phó TBT phụ trách Mỹ thuật |
Mỹ thuật |
0305-7030/QĐ-CXBIPH |
317-04/8/2015 |
07/12/2015 |
962 |
Cồ Thanh Tuấn |
Trưởng Phòng biên Tập |
Mỹ thuật |
0304-7030/QĐ-CXBIPH |
329-04/8/2015 |
07/12/2015 |
963 |
Vũ Thị Hương |
Phó phòng nghiệp vụ - Tổng hợp |
Mỹ thuật |
0303-7030/QĐ-CXBIPH |
200-14/7/215 |
07/12/2015 |
964 |
Phạm Thị Thùy Linh |
Biên tập viên |
Thống kê |
0302-7030/QĐ-CXBIPH |
233-14/7/2015 |
07/12/2015 |
965 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
Biên tập viên |
Sân khấu |
0301-7030/QĐ-CXBIPH |
240-14/7/2015 |
07/12/2015 |
966 |
Cam Quang Long |
Biên tập viên |
Sân khấu |
0300-7030/QĐ-CXBIPH |
239-14/7/2015 |
07/12/2015 |
967 |
Đào Thị Hậu |
Biên tập viên |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
0299-7030/QĐ-CXBIPH |
275-14/7/2015 |
07/12/2015 |
968 |
Bùi Quốc Việt |
Phó Trưởng phòng biên tập |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
0298-7030/QĐ-CXBIPH |
105-03/10/2014 |
07/12/2015 |
969 |
Võ Thị Hồng Lĩnh |
Trưởng phòng Biên tập - Tư liệu bản đồ |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
0297-7030/QĐ-CXBIPH |
57-03/10/2014 |
07/12/2015 |
970 |
Nguyễn Văn Chính |
Phó TBT-Trưởng phòng QLXB |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
0296-7030/QĐ-CXBIPH |
274-14/7/2015 |
07/12/2015 |
971 |
Nguyễn Quang Chung |
PGĐ Trung tâm Biên tập và Công nghệ cao |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
0295-7030/QĐ-CXBIPH |
404-04/8/2015 |
07/12/2015 |
972 |
La Kim Liên |
Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập |
Văn học |
0294-4796/QĐ-CXBIPH |
53-03/10/2014 |
07/12/2015 |
973 |
Phạm Thị Thanh Điệp |
Biên tập viên |
Văn học |
0293-4796/QĐ-CXBIPH |
124-29/8/2014 |
07/12/2015 |
974 |
Hoàng Thị Diệp Yến |
Biên tập viên |
Văn học |
0292-4796/QĐ-CXBIPH |
222-03/10/2014 |
07/12/2015 |
975 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Phó Trưởng ban VH nước ngoài |
Văn học |
0291-4796/QĐ-CXBIPH |
141-03/10/2014 |
07/12/2015 |
976 |
Nguyễn Phương Thùy |
Phó Trưởng ban Văn học VN |
Văn học |
0290-4796/QĐ-CXBIPH |
203-03/10/2014 |
07/12/2015 |
977 |
Nguyễn Thu Hà |
Biên tập viên |
Văn học |
0289-4796/QĐ-CXBIPH |
129-03/10/2014 |
07/12/2015 |
978 |
Lê Bá Khánh Toàn |
Chuyên viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0288-4796/QĐ-CXBIPH |
157-27/10/2014 |
07/12/2015 |
979 |
Huỳnh Thúc Định |
Chuyên viên Trường ĐH Kinh tế |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0287-4796/QĐ-CXBIPH |
158-27/10/2014 |
07/12/2015 |
980 |
Trịnh Quốc Lâm |
Chuyên viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0286-4796/QĐ-CXBIPH |
154-27/10/2014 |
07/12/2015 |
981 |
Ngô Đức Tiên |
Chuyên viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0285-4796/QĐ-CXBIPH |
155-27/10/2014 |
07/12/2015 |
982 |
Trần Anh Thanh Sơn |
Phó Giám đốc kiêm Phó Tổng biên tập |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0284-4796/QĐ-CXBIPH |
84-03/10/2014 |
07/12/2015 |
983 |
Hoàng Cửu Long |
Phó trưởng phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0283-4796/QĐ-CXBIPH |
235-27/10/2014 |
07/12/2015 |
984 |
Khưu Cẩm Tú |
Biên tập viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0282-4796/QĐ-CXBIPH |
156-27/10/2014 |
07/12/2015 |
985 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Chuyên viên |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0281-4796/QĐ-CXBIPH |
240-27/10/2014 |
07/12/2015 |
986 |
Võ Thị Thu Cẩm |
Biên tập viên ban ngữ văn |
Giáo dục Việt Nam |
0280-4796/QĐ-CXBIPH |
173-27/10/2014 |
07/12/2015 |
987 |
Trần Thị Cẩm Vân |
Phó trưởng ban Ban ngoại ngữ và dịch thuật |
Giáo dục Việt Nam |
0279-4796/QĐ-CXBIPH |
172-27/10/2014 |
07/12/2015 |
988 |
Đặng Công Hiệp |
Phó trưởng ban Ban khoa học tự nhiên |
Giáo dục Việt Nam |
0278-4796/QĐ-CXBIPH |
171-27/10/2014 |
07/12/2015 |
989 |
Nguyễn Đặng Trí Tín |
Phó trưởng ban biên tập sách Toán tin |
Giáo dục Việt Nam |
0277-4796/QĐ-CXBIPH |
170-27/10/2014 |
07/12/2015 |
990 |
Phạm Kim Chung |
Trưởng ban biên tập sách Tiểu học |
Giáo dục Việt Nam |
0276-4796/QĐ-CXBIPH |
11-03/10/2014 |
07/12/2015 |
991 |
Vũ Thị Thanh Mai |
Trưởng ban biên tập sách Vật lí |
Giáo dục Việt Nam |
0275-4796/QĐ-CXBIPH |
62-03/10/2014 |
07/12/2015 |
992 |
Lưu Hoa Sơn |
Trưởng ban biên tập sách Sử địa |
Giáo dục Việt Nam |
0274-4796/QĐ-CXBIPH |
85-03/10/2014 |
07/12/2015 |
993 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Trưởng ban biên tập sách Toán tin |
Giáo dục Việt Nam |
0273-4796/QĐ-CXBIPH |
107-03/10/2014 |
07/12/2015 |
994 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Trưởng ban biên tập sách Sinh học |
Giáo dục Việt Nam |
0272-4796/QĐ-CXBIPH |
45-03/10/2014 |
07/12/2015 |
995 |
Đặng Thanh Hải |
Chánh Văn Phòng |
Giáo dục Việt Nam |
0271-4796/QĐ-CXBIPH |
32-03/10/2014 |
07/12/2015 |
996 |
Nguyễn Văn Tùng |
Phó tổng biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0270-4796/QĐ-CXBIPH |
103-03/10/2014 |
07/12/2015 |
997 |
Phạm Quỳnh Trang |
Trưởng phòng Phát hành |
Hồng Đức |
0269-4796/QĐ-CXBIPH |
213 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
998 |
Nguyễn Khắc Oánh |
Biên tập viên |
Hồng Đức |
0268-4796/QĐ-CXBIPH |
178 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
999 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
Phó Giám đốc |
Hồng Đức |
0267-4796/QĐ-CXBIPH |
63 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1000 |
Lý Bá Toàn |
Phó Giám đốc - Tổng biên tập |
Hồng Đức |
0266-4796/QĐ-CXBIPH |
94 - 15/09/2014 |
07/12/2015 |
1001 |
Mai Thị Ánh Duyên |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0265-4796/QĐ-CXBIPH |
191-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1002 |
Đoàn Phan Thắng |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0264-4796/QĐ-CXBIPH |
196-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1003 |
Nguyễn Hữu Phước |
Biên tập viên |
Thanh niên |
0263-4796/QĐ-CXBIPH |
192-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1004 |
Nguyễn Đức Gia |
Phó trưởng ban Hành chính - Tài vụ và Quản lý Xuất bản |
Thanh niên |
0262-4796/QĐ-CXBIPH |
25-03/10/2015 |
07/12/2015 |
1005 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trưởng phòng biên tập |
Thanh niên |
0261-4796/QĐ-CXBIPH |
89-3/10/2015 |
07/12/2015 |
1006 |
Nguyễn Tiến Thăng |
Phó trưởng ban biên tập |
Thanh niên |
0260-4796/QĐ-CXBIPH |
87-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1007 |
Nguyễn Thị Thu Chi |
Biện tập viên |
Đại học Sư phạm |
0259-4796/QĐ-CXBIPH |
121-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1008 |
Ứng Quốc Chỉnh |
Biện tập viên |
Đại học Sư phạm |
0258-4796/QĐ-CXBIPH |
10-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1009 |
Đặng Minh Thúy |
Phó trưởng ban biên tập Khoa học Xã hội |
Đại học Sư phạm |
0257-4796/QĐ-CXBIPH |
92-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1010 |
Đoàn Thị Thanh Trang |
Biện tập viên |
Đại học Sư phạm |
0256-4796/QĐ-CXBIPH |
214-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1011 |
Vũ Thị Thanh Hà |
Trưởng phòng biên tập |
Đại học Sư phạm |
0255-4796/QĐ-CXBIPH |
31-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1012 |
Nguyễn Nhật Quỳnh Anh |
Biên tập viên |
Trẻ |
0254-4796/QĐ-CXBIPH |
227-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1013 |
Đỗ Biên Thùy |
Biên tập viên |
Trẻ |
0253-4796/QĐ-CXBIPH |
229-24/10/2014 |
07/12/2015 |
1014 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
Biên tập viên |
Trẻ |
0252-4796/QĐ-CXBIPH |
228-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1015 |
Nguyễn Phạm Thu Thái |
Biên tập viên |
Trẻ |
0251-4796/QĐ-CXBIPH |
226-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1016 |
Phạm Đỗ Phương Chi |
Biên tập viên |
Trẻ |
0250-4796/QĐ-CXBIPH |
225-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1017 |
Ngô Thị Thanh Phương |
Biên tập viên |
Trẻ |
0249-4796/QĐ-CXBIPH |
224-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1018 |
Phan Thị Tường Vân |
Biên tập viên |
Trẻ |
0248-4796/QĐ-CXBIPH |
222-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1019 |
Võ Thị Ngọc Phượng |
Biên tập viên |
Trẻ |
0247-4796/QĐ-CXBIPH |
221-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1020 |
Đào Đức Thiện |
Biên tập viên |
Trẻ |
0246-4796/QĐ-CXBIPH |
220-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1021 |
Vũ Thị Thu Nhi |
Trưởng ban quản lý các dự án sách Khoa học - Giáo dục |
Trẻ |
0245-4796/QĐ-CXBIPH |
219-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1022 |
Phan Thị Thảo Nguyên |
Biên tập viên |
Trẻ |
0244-4796/QĐ-CXBIPH |
218-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1023 |
Lê Phong Giao |
Biên tập viên |
Trẻ |
0243-4796/QĐ-CXBIPH |
217-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1024 |
Dương Hải Thọ |
Biên tập viên |
Trẻ |
0242-4796/QĐ-CXBIPH |
216-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1025 |
Hà An Huy |
Phó ban |
Trẻ |
0241-4796/QĐ-CXBIPH |
215-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1026 |
Hoàng Thị Dạ Thư |
Biên tập viên |
Trẻ |
0240-4796/QĐ-CXBIPH |
214-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1027 |
Nguyễn Thành Nam |
Phó Giám đốc kiêm trưởng ban Khai thác đề tài và Giao dịch tác quyền |
Trẻ |
0239-4796/QĐ-CXBIPH |
213-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1028 |
Trần Ngọc Ngân Hà |
Biên tập viên |
Trẻ |
0238-4796/QĐ-CXBIPH |
212-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1029 |
Nguyễn Quang Khải |
Biên tập viên |
Trẻ |
0237-4796/QĐ-CXBIPH |
211-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1030 |
Lê Tịnh Thủy |
Biên tập viên |
Trẻ |
0236-4796/QĐ-CXBIPH |
209-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1031 |
Lê Nguyễn Hạnh Thảo |
Biên tập viên |
Trẻ |
0235-4796/QĐ-CXBIPH |
208-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1032 |
Trần Ngọc Sinh |
Biên tập viên |
Trẻ |
0234-4796/QĐ-CXBIPH |
206-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1033 |
Huyền Tôn Nữ Kim Tuyến |
Trưởng ban quản lý các dự án sách Văn hóa - Xã hội |
Trẻ |
0233-4796/QĐ-CXBIPH |
204-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1034 |
Nguyễn Phan Nam An |
Trưởng ban quản lý các dự án sách Chính trị - Kinh tế |
Trẻ |
0232-4796/QĐ-CXBIPH |
203-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1035 |
Hoàng Anh Hào |
Phó trưởng CN NXB tại HN |
Trẻ |
0231-4796/QĐ-CXBIPH |
135-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1036 |
Phạm Thị Mai |
Biên tập viên |
Khoa học và Kỹ thuật |
0230-4796/QĐ-CXBIPH |
152-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1037 |
Trương Thanh Sơn |
GĐ chi nhánh |
Khoa học và Kỹ thuật |
0229-4796/QĐ-CXBIPH |
151-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1038 |
Lê Thị Hồng Thủy |
Biên tập viên |
Khoa học và Kỹ thuật |
0228-4796/QĐ-CXBIPH |
204-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1039 |
Nguyễn Thị Lương |
Phó trưởng phòng phụ trách - Thiết kế- Chế bản in |
Khoa học và Kỹ thuật |
0227-4796/QĐ-CXBIPH |
166-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1040 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Phó trưởng phòng Kế hoạch - Tổng hợp |
Khoa học và Kỹ thuật |
0226-4796/QĐ-CXBIPH |
149-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1041 |
Nguyễn Phương Liên |
Phó trưởng phòng biên tập |
Khoa học và Kỹ thuật |
0225-4796/QĐ-CXBIPH |
54-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1042 |
Nguyễn Huy Tiến |
Trưởng ban biên tập |
Khoa học và Kỹ thuật |
0224-4796/QĐ-CXBIPH |
208-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1043 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Phó Trưởng Ban biên tập sách tranh |
Kim Đồng |
0223-4796/QĐ-CXBIPH |
20-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1044 |
Nguyễn Giang Linh |
Trưởng Ban biên tập sách tranh |
Kim Đồng |
0222-4796/QĐ-CXBIPH |
56-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1045 |
Nguyễn Thúy Loan |
Trưởng Ban biên tập sách Văn |
Kim Đồng |
0221-4796/QĐ-CXBIPH |
58-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1046 |
Lê Phương Quý |
Biên tập viên |
Thanh Hóa |
0220-4796/QĐ-CXBIPH |
186-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1047 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Biên tập viên |
Thanh Hóa |
0219-4796/QĐ-CXBIPH |
193-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1048 |
Phạm Xuân Khang |
Biên tập viên |
Thanh Hóa |
0218-4796/QĐ-CXBIPH |
157-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1049 |
Trịnh Văn Hiệp |
Kế toán trưởng kiêm Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính |
Thanh Hóa |
0217-4796/QĐ-CXBIPH |
36-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1050 |
Phạm Thị Ngọc Thắng |
Trưởng phòng |
Giáo dục Việt Nam |
0522-7030/QĐ-CXBIPH |
100-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1051 |
Nguyễn Thị Hậu |
Trưởng phòng |
Giáo dục Việt Nam |
0521-7030/QĐ-CXBIPH |
120-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1052 |
Trần Thị Kim Thanh |
Chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0520-7030/QĐ-CXBIPH |
170-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1053 |
Cù Thị Thanh Thủy |
Chuyên viên |
Giáo dục Việt Nam |
0519-7030/QĐ-CXBIPH |
179-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1054 |
Vũ Thị Bích Liên |
Trưởng phòng |
Giáo dục Việt Nam |
0518-7030/QĐ-CXBIPH |
98-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1055 |
Phạm Gia Trí |
Phó Viện trưởng |
Giáo dục Việt Nam |
0517-7030/QĐ-CXBIPH |
99-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1056 |
Nguyễn Hiền Trang |
Trưởng ban biên tập sách |
Giáo dục Việt Nam |
0516-7030/QĐ-CXBIPH |
10-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1057 |
Trần Lệ Kiều Hoa |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0515-7030/QĐ-CXBIPH |
05-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1058 |
Nguyễn Thị Bé |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0514-7030/QĐ-CXBIPH |
06-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1059 |
Nguyễn Tiến Bính |
Phó Trưởng ban Biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0513-7030/QĐ-CXBIPH |
08-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1060 |
Nguyễn Văn Lễ |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0512-7030/QĐ-CXBIPH |
141-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1061 |
Trần Tiểu Lâm |
Biên tập viên chính |
Giáo dục Việt Nam |
0511-7030/QĐ-CXBIPH |
138-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1062 |
Đỗ Thị Tố Nga |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0510-7030/QĐ-CXBIPH |
04-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1063 |
Trần Thị Phương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0509-7030/QĐ-CXBIPH |
158-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1064 |
Nguyễn Văn Lũy |
Phó trưởng ban |
Giáo dục Việt Nam |
0508-7030/QĐ-CXBIPH |
09-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1065 |
Nguyễn Đình Tám |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0507-7030/QĐ-CXBIPH |
166-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1066 |
Phạm Thị Bạch Ngọc |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0506-7030/QĐ-CXBIPH |
149-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1067 |
Đinh Kim Ngọc |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0505-7030/QĐ-CXBIPH |
150-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1068 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Phó trưởng ban |
Giáo dục Việt Nam |
0504-7030/QĐ-CXBIPH |
11-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1069 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Quyền Trưởng ban |
Giáo dục Việt Nam |
0503-7030/QĐ-CXBIPH |
03-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1070 |
Đặng Văn Tuyến |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0502-7030/QĐ-CXBIPH |
186-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1071 |
Chu Thị Thúy Anh |
Nhân viên |
Giáo dục Việt Nam |
0501-7030/QĐ-CXBIPH |
103-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1072 |
Nguyễn Thành Anh |
Phó Tổng biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0500-7030/QĐ-CXBIPH |
02-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1073 |
Nguyễn Nam Phóng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0499-7030/QĐ-CXBIPH |
07-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1074 |
Phạm Ngọc Tới |
Phó Tổng biên tập |
Giáo dục Việt Nam |
0498-7030/QĐ-CXBIPH |
01-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1075 |
Phạm Quỳnh |
Phó Giám độc phụ trách nội dung |
Giáo dục Việt Nam |
0497-7030/QĐ-CXBIPH |
12-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1076 |
Lê Văn Thành |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0496-7030/QĐ-CXBIPH |
172-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1077 |
Nguyễn Học Thức |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0495-7030/QĐ-CXBIPH |
178-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1078 |
Nguyễn Thị Hòa |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0494-7030/QĐ-CXBIPH |
14-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1079 |
Vũ Thị Mai Hồng |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0493-7030/QĐ-CXBIPH |
15-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1080 |
Cấn Hữu Hải |
Giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
0492-7030/QĐ-CXBIPH |
118-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1081 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0491-7030/QĐ-CXBIPH |
13-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1082 |
Đỗ Trường Sơn |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0490-7030/QĐ-CXBIPH |
165-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1083 |
Lê Thị Thu Huyền |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0489-7030/QĐ-CXBIPH |
17-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1084 |
Nguyễn Thị Bích Lan |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0488-7030/QĐ-CXBIPH |
18-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1085 |
Bùi Thu Hường |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0487-7030/QĐ-CXBIPH |
131-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1086 |
Trình Tuấn Anh |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0486-7030/QĐ-CXBIPH |
106-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1087 |
Nguyễn Văn Đông |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0485-7030/QĐ-CXBIPH |
112-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1088 |
Phan Thị Lương |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0484-7030/QĐ-CXBIPH |
145-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1089 |
Bùi Thị Thanh Đào |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0483-7030/QĐ-CXBIPH |
84-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1090 |
Lê Thị Thu Thủy |
Biên tập viên |
Giáo dục Việt Nam |
0482-7030/QĐ-CXBIPH |
83-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1091 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Phó Giám đôc phụ trách sách Dân tộc |
Giáo dục Việt Nam |
0481-7030/QĐ-CXBIPH |
81-22/5/2015 |
07/12/2015 |
1092 |
Cù Minh Tiến |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0178-4796/QĐ-CXBIPH |
207-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1093 |
Phạm Thị Phượng |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0177-4796/QĐ-CXBIPH |
182-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1094 |
Đoàn Đăng Đức |
Phó trưởng ban |
Văn hóa dân tộc |
0176-4796/QĐ-CXBIPH |
18-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1095 |
Trần Thị Hoàng Yến |
Biên tập viên |
Tư Pháp |
0175-4796/QĐ-CXBIPH |
223-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1096 |
Vương Thị Liễu |
Biên tập viên |
Tư Pháp |
0174-4796/QĐ-CXBIPH |
162-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1097 |
Bùi Cẩm Thơ |
Biên tập viên |
Tư Pháp |
0173-4796/QĐ-CXBIPH |
197-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1098 |
Trương Thị Thu Hà |
Trưởng ban biên tập |
Tư Pháp |
0172-4796/QĐ-CXBIPH |
28-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1099 |
Quách Văn Dương |
Phó Giám đốc |
Tư Pháp |
0171-4796/QĐ-CXBIPH |
24-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1100 |
Vũ Hoài Nam |
Phó tổng biên tập |
Tư Pháp |
0170-4796/QĐ-CXBIPH |
66-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1101 |
Trần Mạnh Đạt |
Phó Giám đốc - Tổng biên tập |
Tư Pháp |
0169-4796/QĐ-CXBIPH |
14-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1102 |
Nguyễn Văn Hùng |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0168-4796/QĐ-CXBIPH |
150-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1103 |
Hoàng Thế Long |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0167-4796/QĐ-CXBIPH |
165-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1104 |
Trần Đức Tĩnh |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0166-4796/QĐ-CXBIPH |
209-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1105 |
Lê Xuân Thành |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0165-4796/QĐ-CXBIPH |
195-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1106 |
Vũ Tuấn Hưng |
Biên tập viên |
Quân đội nhân dân |
0164-4796/QĐ-CXBIPH |
151-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1107 |
Phạm Thị Anh Tú |
Trưởng phòng biên tập |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
0163-4796/QĐ-CXBIPH |
97-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1108 |
Nguyễn Ngọc Bích |
PTP Biên tập |
Thông tấn |
0162-4796/QĐ-CXBIPH |
114-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1109 |
Trịnh Lê Nam |
Trưởng phòng kế hoạch |
Thông tấn |
0161-4796/QĐ-CXBIPH |
170-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1110 |
Phùng Thị Mỹ |
Phó Tổng biên tập |
Thông tấn |
0160-4796/QĐ-CXBIPH |
64-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1111 |
Phương Lam Giang |
Phó Giám đốc kiêm Trưởng chi nhánh |
Thông tấn |
0159-4796/QĐ-CXBIPH |
244-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1112 |
Lê Thị Thu Hương |
Tổng biên tập |
Thông tấn |
0158-4796/QĐ-CXBIPH |
41-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1113 |
Dương Thu Hiền |
Biên tập viên |
Đại học Thái Nguyên |
0157-4796/QĐ-CXBIPH |
143-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1114 |
Dương Văn Hoành |
Biên tập viên |
Đại học Thái Nguyên |
0156-4796/QĐ-CXBIPH |
147-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1115 |
Bạch Thị Mai Phương |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0155-4796/QĐ-CXBIPH |
243-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1116 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0154-4796/QĐ-CXBIPH |
200-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1117 |
Trần Thị Thu Vân |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0153-4796/QĐ-CXBIPH |
218-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1118 |
Lý Thị Thanh Tâm |
Biên tập viên |
Văn hóa dân tộc |
0152-4796/QĐ-CXBIPH |
192-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1119 |
Trần Phượng Trinh |
Trưởng Ban biên tập |
Văn hóa dân tộc |
0151-4796/QĐ-CXBIPH |
96-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1120 |
Lê Văn Tuyển |
Phó Giám đốc |
Văn hóa dân tộc |
0150-4796/QĐ-CXBIPH |
104-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1121 |
Cát Thị Khánh Vân |
Phó Giám đốc |
Văn hóa dân tộc |
0149-4796/QĐ-CXBIPH |
108-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1122 |
Đinh Thị Ngọc Hoa |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
0148-4796/QĐ-CXBIPH |
181-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1123 |
Hà Thị Mai Hoa |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
0147-4796/QĐ-CXBIPH |
182-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1124 |
Lê Hồng Hải |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
0146-4796/QĐ-CXBIPH |
180-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1125 |
Nguyễn Thị Kim |
Biên tập viên |
Đồng Nai |
0145-4796/QĐ-CXBIPH |
179-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1126 |
Trương Văn Tuấn |
Phó Giám đốc |
Đồng Nai |
0144-4796/QĐ-CXBIPH |
101-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1127 |
Cao Thị Minh Phượng |
Biên tập viên |
Thể thao và Du lịch |
0143-4796/QĐ-CXBIPH |
183 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1128 |
Phạm Tuyết Nga |
Biên tập viên |
Thể thao và Du lịch |
0142-4796/QĐ-CXBIPH |
173 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1129 |
Dương Tiến Dũng |
Biên tập viên |
Thể thao và Du lịch |
0141-4796/QĐ-CXBIPH |
127 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1130 |
Nguyễn Quý Bình |
Trưởng ban |
Thể thao và Du lịch |
0140-4796/QĐ-CXBIPH |
06 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1131 |
Nguyễn Thị Châu Sa |
Biên tập viên |
Nghệ An |
0139-4796/QĐ-CXBIPH |
190-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1132 |
Phạm Thị Hằng |
Biên tập viên |
Nghệ An |
0138-4796/QĐ-CXBIPH |
139-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1133 |
Trịnh Thị Thùy |
Biên tập viên |
Nghệ An |
0137-4796/QĐ-CXBIPH |
205-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1134 |
Phạm Ngọc Chi |
Biên tập viên |
Nghệ An |
0316-4796/QĐ-CXBIPH |
120-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1135 |
Nguyễn Dương Đức |
Biên tập viên |
Nghệ An |
0135-4796/QĐ-CXBIPH |
125-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1136 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trưởng phòng Hành chính - Trị sự |
Nghệ An |
0134-4796/QĐ-CXBIPH |
73-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1137 |
Bùi Thị Ngọc |
Trưởng ban biên tập |
Nghệ An |
0133-4796/QĐ-CXBIPH |
72-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1138 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
Biên tập viên |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
0132-4796/QĐ-CXBIPH |
221-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1139 |
Lê Phi Loan |
Phó Trưởng phòng Biên tập tư liệu xuất bản |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
0131-4796/QĐ-CXBIPH |
163-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1140 |
Đinh Như Quang |
Biên tập viên |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
0130-4796/QĐ-CXBIPH |
185-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1141 |
Phạm Thị Thu |
Phó Giám đốc |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
0129-4796/QĐ-CXBIPH |
91-13/10/2014 |
07/12/2015 |
1142 |
Nguyễn Thu Hiền |
Biên tập viên |
Lý luận Chính trị |
0128-4796/QĐ-CXBIPH |
226-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1143 |
Vũ Thị Tươi |
Biên tập viên |
Đà Nẵng |
0127-4796/QĐ-CXBIPH |
217-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1144 |
Lê Thị Thu Hiền |
Biên tập viên |
Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
0126-4796/QĐ-CXBIPH |
201-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1145 |
Đoàn Thanh Điền |
Biên tập viên |
Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
0125-4796/QĐ-CXBIPH |
200-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1146 |
Nguyễn Tiến Nam |
Phó Giám đốc - Tổng Biên tập |
Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
0124-4796/QĐ-CXBIPH |
67-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1147 |
Nguyễn Thị Hà |
Biên tập viên |
Tôn giáo |
0123-4796/QĐ-CXBIPH |
130-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1148 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Quyền Trưởng ban biên tập |
Tôn giáo |
0122-4796/QĐ-CXBIPH |
81-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1149 |
Lê Hồng Sơn |
Phó Trưởng ban biên tập |
Tôn giáo |
0121-4796/QĐ-CXBIPH |
191-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1150 |
Vũ Văn Hiếu |
Biên tập viên |
Tôn giáo |
0120-4796/QĐ-CXBIPH |
144-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1151 |
Vương Ngọc Lam |
Phó Ban biên tập |
Thống kê |
0119-4796/QĐ-CXBIPH |
51-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1152 |
Nguyễn Thúy Quỳnh |
Biên tập viên |
Thống kê |
0118-4796/QĐ-CXBIPH |
189-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1153 |
Ngọc Lan |
Biên tập viên |
Thống kê |
0117-4796/QĐ-CXBIPH |
161-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1154 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Trưởng ban biên tập |
Thống kê |
0116-4796/QĐ-CXBIPH |
34-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1155 |
Nguyễn Thị Thủy |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0115-4796/QĐ-CXBIPH |
206-03/11/2015 |
07/12/2015 |
1156 |
Đinh Quốc Thắng |
Phó phòng Biên tập |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0114-4796/QĐ-CXBIPH |
110-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1157 |
Lê Thị Hồng Thơm |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0113-4796/QĐ-CXBIPH |
198-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1158 |
Phạm Thị Thu Hương |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0112-4796/QĐ-CXBIPH |
152-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1159 |
Nghiêm Thị Lệ Dung |
Biên tập viên - Trợ lý GĐ - Tổng biên tập |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0111-4796/QĐ-CXBIPH |
21-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1160 |
Nguyễn Công Cương |
Trưởng phòng HC - TC |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0110-4796/QĐ-CXBIPH |
122-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1161 |
Đinh Thị Xuân Anh |
PhóTổng biên tập |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0109-4796/QĐ-CXBIPH |
03-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1162 |
Phan Thị Nga |
Trưởng phòng quản lý XB |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0108-4796/QĐ-CXBIPH |
68-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1163 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Trưởng phòng Biên tập |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0107-4796/QĐ-CXBIPH |
70-03/10/104 |
07/12/2015 |
1164 |
Hoàng Xuân Vinh |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0106-4796/QĐ-CXBIPH |
220-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1165 |
Nguyễn Thị Thu Quỳnh |
Biên tập viên |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0105-4796/QĐ-CXBIPH |
188-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1166 |
Đàm Thị Ly |
Biên tập viên |
Hà Nội |
0104-4796/QĐ-CXBIPH |
167-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1167 |
Hoàng Châu Minh |
Trưởng phòng biên tập |
Hà Nội |
0103-4796/QĐ-CXBIPH |
65-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1168 |
Đỗ Hùng Anh |
Trưởng phòng |
Hà Nội |
0102-4796/QĐ-CXBIPH |
111-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1169 |
Phạm Thị Thu Trang |
chuyên viên |
Hà Nội |
0101-4796/QĐ-CXBIPH |
215-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1170 |
Nguyễn Đình Cẩn |
Phó Giám đốc |
Tài chính |
0100-4796/QĐ-CXBIPH |
08-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1171 |
Trịnh Hồ Quỳnh Trâm |
Biên tập viên |
Thuận Hóa |
0099-4796/QĐ-CXBIPH |
186-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1172 |
Lê Hòa |
Trưởng ban biên tập |
Thuận Hóa |
0098-4796/QĐ-CXBIPH |
37-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1173 |
Tôn Nữ Thanh Bình |
Biên tập viên |
Công Thương |
0097-4796/QĐ-CXBIPH |
116-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1174 |
Lương Thị Ngọc Bích |
Biên tập viên |
Công Thương |
0096-4796/QĐ-CXBIPH |
115-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1175 |
Nguyễn Bạch Đan |
Biên tập viên |
Đại học Cần Thơ |
0095-4796/QĐ-CXBIPH |
162-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1176 |
Trần Thanh Điện |
Biên tập viên |
Đại học Cần Thơ |
0094-4796/QĐ-CXBIPH |
15-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1177 |
Trần Lê Hạnh Nguyên |
Biên tập viên |
Đại học Cần Thơ |
0093-4796/QĐ-CXBIPH |
160-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1178 |
Lê Thị Anh Thư |
Phụ trách kế toán - Chánh văn phòng |
Đại học Cần Thơ |
0092-4796/QĐ-CXBIPH |
159-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1179 |
Lã Hữu Châu |
Phó Giám đốc |
Đại học Cần Thơ |
0091-4796/QĐ-CXBIPH |
09-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1180 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Tổng biên tập |
Đại học Cần Thơ |
0090-4796/QĐ-CXBIPH |
100-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1181 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
Biên tập viên |
Đại học Cần Thơ |
0089-4796/QĐ-CXBIPH |
163-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1182 |
Vũ Đình Hòa |
Biên tập viên |
Học viện Nông nghiệp |
0088-4796/QĐ-CXBIPH |
146-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1183 |
Trần Đức Huy |
Biên tập viên |
Học viện Nông nghiệp |
0087-4796/QĐ-CXBIPH |
154-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1184 |
Lưu Văn Huy |
Biên tập viên |
Học viện Nông nghiệp |
0086-4796/QĐ-CXBIPH |
153-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1185 |
Đỗ Lê Anh |
Phó Giám đốc |
Học viện Nông nghiệp |
0085-4796/QĐ-CXBIPH |
04-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1186 |
Nguyễn Văn Sướng |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0084-4796/QĐ-CXBIPH |
237-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1187 |
Trần Thị Ly |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0083-4796/QĐ-CXBIPH |
239-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1188 |
Hoàng Thị Hường |
Trưởng phòng |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0082-4796/QĐ-CXBIPH |
188-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1189 |
Trần Văn Ban |
Trưởng phòng biên tập |
Đà Nẵng |
0081-4796/QĐ-CXBIPH |
187-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1190 |
Nguyễn Tư Tường Minh |
Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0080-4796/QĐ-CXBIPH |
186-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1191 |
Phạm Thị Thanh Phượng |
Biên tập viên |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
0079-4796/QĐ-CXBIPH |
168-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1192 |
Huỳnh Trung Kiên |
Biên tập viên |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0078-4796/QĐ-CXBIPH |
169-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1193 |
Nguyễn Thị Kim Phước |
Phó phòng Biên tập |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
0077-4796/QĐ-CXBIPH |
167-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1194 |
Bùi Đức Huy |
Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập |
Văn hóa- Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
0076-4796/QĐ-CXBIPH |
165-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1195 |
Trần Thị Thu Phương |
Biên tập viên |
Dân trí |
0075-4796/QĐ-CXBIPH |
179-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1196 |
Trần Ngọc Huấn |
Biên tập viên |
Bách khoa Hà Nội |
0074-4796/QĐ-CXBIPH |
148-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1197 |
Vũ Thị Hằng |
Biên tập viên |
Bách khoa Hà Nội |
0073-4796/QĐ-CXBIPH |
137-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1198 |
Đỗ Thanh Thùy |
Biên tập viên |
Bách khoa Hà Nội |
0072-4796/QĐ-CXBIPH |
225-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1199 |
Trần Thị Phương |
Trưởng Ban biên tập |
Bách khoa Hà Nội |
0071-4796/QĐ-CXBIPH |
77-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1200 |
Ngụy Thị Liễu |
Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập |
Bách khoa Hà Nội |
0070-4796/QĐ-CXBIPH |
55-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1201 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Biên tập viên |
Công an nhân dân |
0069-4796/QĐ-CXBIPH |
224-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1202 |
Nguyễn Tuấn Long |
Trưởng phòng thiết kế chế bản và tạo mẫu |
Nông nghiệp |
0068-4796/QĐ-CXBIPH |
164-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1203 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Trưởng ban Văn hóa phẩm |
Nông nghiệp |
0067-4796/QĐ-CXBIPH |
128-03/10/2015 |
07/12/2015 |
1204 |
Trần Hữu Nguyên Bảo |
Phụ trách ban biên tập sách điện tử |
Nông nghiệp |
0066-4796/QĐ-CXBIPH |
113-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1205 |
Lê Lân |
Trưởng ban biên tập 2 |
Nông nghiệp |
0065-4796/QĐ-CXBIPH |
52-03/10/2015 |
07/12/2015 |
1206 |
Cao Thị Thanh Huyền |
Trưởng ban biên tập 1 |
Nông nghiệp |
0064-4796/QĐ-CXBIPH |
44-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1207 |
Vũ Quốc Oai |
Biên tập viên |
Thanh Hóa |
0216-4796/QĐ-CXBIPH |
177-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1208 |
Bùi Thị Ngọc Diệp |
Biên tập viên |
Thanh Hóa |
0215-4796/QĐ-CXBIPH |
123-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1209 |
Hồ Thị Phương |
Biên tập viên |
Thanh Hóa |
0214-4796/QĐ-CXBIPH |
181-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1210 |
Nguyễn Hữu Ngôn |
Phó Giám đốc kiêm Tổng biên tập |
Thanh Hóa |
0213-4796/QĐ-CXBIPH |
74-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1211 |
Hoàng Thị Thanh Dung |
Biên tập viên |
Lao động |
0212-4796/QĐ-CXBIPH |
126-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1212 |
Bùi Thị Phương Thúy |
Phó Ban biên tập |
Lao động |
0211-4796/QĐ-CXBIPH |
201-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1213 |
Mai Thị Thanh Hằng |
Phó Giám đốc |
Lao động |
0210-4796/QĐ-CXBIPH |
138-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1214 |
Vũ Thu Hằng |
Biên tập viên |
Tri thức |
0209-4796/QĐ-CXBIPH |
140-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1215 |
Phạm Tuyết Nga |
Biên tập viên |
Tri thức |
0208-4796/QĐ-CXBIPH |
172-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1216 |
Nguyễn Anh Quân |
Trưởng Ban biên tập |
Tri thức |
0207-4796/QĐ-CXBIPH |
79-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1217 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Phó giám đốc |
Tri thức |
0206-4796/QĐ-CXBIPH |
93-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1218 |
Cao Thị Anh Tú |
Biên tập viên |
Đại học Vinh |
0205-4796/QĐ-CXBIPH |
216-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1219 |
Nguyễn Duy Bình |
Phó Giám đốc |
Đại học Vinh |
0204-4796/QĐ-CXBIPH |
07-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1220 |
Nguyễn Thu Thủy |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0203-4796/QĐ-CXBIPH |
174-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1221 |
Huỳnh Thị Thái Hiệp |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0202-4796/QĐ-CXBIPH |
178-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1222 |
Võ Thị Hường |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0201-4796/QĐ-CXBIPH |
177-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1223 |
Võ Thị Thu Hồng |
Biên tập viên |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0200-4796/QĐ-CXBIPH |
176-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1224 |
Vũ Văn Bái |
Biên tập viên |
Giao thông vận tải |
0199-4796/QĐ-CXBIPH |
112-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1225 |
Trần Anh Thu |
Biên tập viên |
Giao thông vận tải |
0198-4796/QĐ-CXBIPH |
199-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1226 |
Lê Đăng Khâm |
Nhân Viên/ Biên tập viên |
Phương Đông |
0197-4796/QĐ-CXBIPH |
234-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1227 |
Trần Thị Minh Như |
Biên tập viên |
Phương Đông |
0196-4796/QĐ-CXBIPH |
233-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1228 |
Hoàng Bảo Khánh |
Phó Tổng giám đốc - Trưởng ban biên dịch |
Y học |
0195-4796/QĐ-CXBIPH |
158-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1229 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Trưởng ban biên tập I |
Y học |
0194-4796/QĐ-CXBIPH |
19-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1230 |
Lê Thị Kim Trang |
Biên tập viên |
Y học |
0193-4796/QĐ-CXBIPH |
212-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1231 |
Nguyễn Thị Lan |
Trưởng ban biên tập II |
Y học |
0192-4796/QĐ-CXBIPH |
160-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1232 |
Từ Thành Trí Dũng |
Biên tập viên |
Y học |
0191-4796/QĐ-CXBIPH |
199-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1233 |
Võ Thị Giang Hương |
Giám đốc chi nhánh TP HCM |
Y học |
0190-4796/QĐ-CXBIPH |
197-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1234 |
Đỗ Thị Thu Trang |
Biên tập viên |
Y học |
0189-4796/QĐ-CXBIPH |
211-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1235 |
Trần Thúy Hồng |
Biên tập viên |
Y học |
0188-4796/QĐ-CXBIPH |
198-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1236 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
Phó trưởng phòng biên tập |
Khoa học xã hội |
0187-4796/QĐ-CXBIPH |
210-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1237 |
Hà Thị Thanh Huyền |
Phó trưởng phòng phụ trách |
Khoa học xã hội |
0186-4796/QĐ-CXBIPH |
156-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1238 |
Nguyễn Thị Bạch Ly |
Trưởng phòng |
Khoa học xã hội |
0185-4796/QĐ-CXBIPH |
168-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1239 |
Nguyễn Đức Bình |
Trưởng phòng biên tập |
Khoa học xã hội |
0184-4796/QĐ-CXBIPH |
118-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1240 |
Trịnh Thị Quyên |
Biên tập viên |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
0183-4796/QĐ-CXBIPH |
187 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1241 |
Đỗ Thị Ngọc Lan |
Biên tập viên |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
0182-4796/QĐ-CXBIPH |
50 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1242 |
Đặng Ái Nhi |
Chuyên viên phát hành sách |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
0181-4796/QĐ-CXBIPH |
176 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1243 |
Đỗ Văn Sang |
Phó Giám đốc |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
0180-4796/QĐ-CXBIPH |
82 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1244 |
Phạm Trần Long |
Phó Giám đốc - Phó Tổng biên tập |
Thế giới |
0179-4796/QĐ-CXBIPH |
60-01/10/2014 |
07/12/2015 |
1245 |
Lê Kim Hoàn |
Phó Giám đốc phụ trách |
Hàng hải |
0041-8781/QĐ-CXBIPH |
38-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1246 |
Kiều Bách Tuấn |
Giám đốc |
Quân đội nhân dân |
0040-8781/QĐ-CXBIPH |
294-14/7/2015 |
07/12/2015 |
1247 |
Trịnh Xuân Sơn |
Giám đốc |
Xây dựng |
0039-8781/QĐ-CXBIPH |
679-20/11/2015 |
07/12/2015 |
1248 |
Hồ Văn Sơn |
Giám đốc kiêm Tổng biên tập |
Nghệ An |
0038-4796/QĐ-CXBIPH |
86-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1249 |
Nguyễn Minh Huệ |
Phó Giám đốc phụ trách |
Công Thương |
0037-4796/QĐ-CXBIPH |
39-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1250 |
Lưu Xuân Lý |
Biên tập viên |
Hồng Đức |
0036-8504/QĐ-CXBIPH |
389-4/8/2015 |
07/12/2015 |
1251 |
Nguyễn Đức Hạnh |
Giám đốc |
Đại học Thái Nguyên |
0035-4796/QĐ-CXBIPH |
35-03/10-2014 |
07/12/2015 |
1252 |
Lê Hữu Thành |
Quyền Giám đốc |
Khoa học xã hội |
0034-4796/QĐ-CXBIPH |
90-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1253 |
Phạm Trung Đỉnh |
Giám đốc |
Hội Nhà văn |
0033-8504/QĐ-CXBIPH |
Không có hồ sơ |
07/12/2015 |
1254 |
Đinh Thị Thanh Thủy |
Giám đốc Tổng biên tập |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
0032-8504/QĐ-CXBIPH |
504-9/9/2015 |
07/12/2015 |
1255 |
Khúc Thị Hoa Phượng |
Giám đốc - Tổng biên tập |
Phụ nữ |
0031-7030/QĐ-CXBIPH |
117-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1256 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Giám đốc - Tổng biên tập |
Thông tin và Truyền thông |
0030-7030/QĐ-CXBIPH |
251-14/7/2015 |
07/12/2015 |
1257 |
Dương Trung Ý |
Giám đốc - Tổng biên tập |
Lý luận Chính trị |
0029-7030/QĐ-CXBIPH |
311-04/8/2015 |
07/12/2015 |
1258 |
Đặng Thị Bích Ngân |
Giám đốc |
Mỹ thuật |
0028-7030/QĐ-CXBIPH |
198-14/7/2015 |
07/12/2015 |
1259 |
Kim Quang Minh |
Chủ tịch Giám đốc kiêm Tổng Biên tập |
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
0027-7030/QĐ-CXBIPH |
273-14/7/2015 |
07/12/2015 |
1260 |
Nguyễn Anh Vũ |
Giám đốc - Tổng biên tập |
Văn học |
0026-4796/QĐ-CXBIPH |
106-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1261 |
Nguyễn Ngọc Định |
Giám đốc-Tổng biên tập |
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
0025-4796/QĐ-CXBIPH |
17-3/10/2015 |
07/12/2015 |
1262 |
Nguyễn Xuân Trường |
Giám đốc Tổng biên tập |
Thanh niên |
0024-4796/QĐ-CXBIPH |
189-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1263 |
Phạm Ngọc Khôi |
Giám đốc-Tổng biên tập |
Khoa học và Kỹ thuật |
0023-4796/QĐ-CXBIPH |
48-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1264 |
Hoàng Văn Tú |
Chủ tịch kiêm Giám đốc |
Thanh Hóa |
0022-4796/QĐ-CXBIPH |
99-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1265 |
Võ Thị Kim Thanh |
Giám đốc Tổng biên tập |
Lao động |
0021-4796/QĐ-CXBIPH |
88-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1266 |
Lê Thanh Hà |
Giám đốc |
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
0020-4796/QĐ-CXBIPH |
27-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1267 |
Chu Hùng Cường |
Giám đốc |
Y học |
0019-4796/QĐ-CXBIPH |
13-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1268 |
Nguyễn Anh Tú |
Giám đốc |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
0018-4796/QĐ-CXBIPH |
98 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1269 |
Đàm Văn Tuấn |
Giám đốc |
Tư Pháp |
0017-4796/QĐ-CXBIPH |
102-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1270 |
Nguyễn Hoàng Dũng |
Giám đốc kiêm Tổng biên tập |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
0016-4796/QĐ-CXBIPH |
22-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1271 |
Bùi Thị Lâm Ngọc |
Giám đốc - Tổng biên tập |
Đồng Nai |
0015-4796/QĐ-CXBIPH |
71-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1272 |
Nguyễn Ngọc Kim Anh |
Giám đốc |
Thể thao và Du lịch |
0014-4796/QĐ-CXBIPH |
02 - 03/10/2014 |
07/12/2015 |
1273 |
Trần Văn Sắc |
Giám đốc |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
0012-4796/QĐ-CXBIPH |
83-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1274 |
Nguyễn Công Oánh |
Giám đốc kiêm Tổng biên tập |
Tôn giáo |
0011-4796/QĐ-CXBIPH |
75-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1275 |
Phạm Thị Trâm |
Giám đốc - Tổng biên tập |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
0010-4796/QĐ-CXBIPH |
95-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1276 |
Nguyễn Quốc Oánh |
Giám đốc-Tổng biên tập |
Học viện Nông nghiệp |
0009-4796/QĐ-CXBIPH |
76-3/10/2014 |
07/12/2015 |
1277 |
Bùi Thị Hương |
Giám đốc |
Dân trí |
0008-4796/QĐ-CXBIPH |
43-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1278 |
Nguyễn Thanh Hà |
Giám đốc |
Đại học Huế |
0007-4796/QĐ-CXBIPH |
29-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1279 |
Phùng Lan Hương |
Giám đốc- Tổng biên tập |
Bách khoa Hà Nội |
0006-4796/QĐ-CXBIPH |
40-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1280 |
Lê Quang Khôi |
Giám đốc - Tổng biên tập |
Nông nghiệp |
0005-4796/QĐ-CXBIPH |
49-03/10/2014 |
07/12/2015 |
1281 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Giám đốc- Tổng biên tập |
Trẻ |
0004-4796/QĐ-CXBIPH |
202-27/10/2014 |
07/12/2015 |
1282 |
Phạm Quang Vinh |
Giám đốc |
Kim Đồng |
0003-8781/QĐ-CXBIPH |
|
07/12/2015 |
1283 |
Vũ Văn Hùng |
Giám đốc |
Giáo dục Việt Nam |
0002-8781/QĐ-CXBIPH |
|
07/12/2015 |
1284 |
Hoàng Phong Hà |
Quyền Giám đốc |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
0001-8781/QĐ-CXBIPH |
|
07/12/2015 |